Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.96
0.96
+0.75
0.88
0.88
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.73
0.73
1
1.75
1.75
X
3.30
3.30
2
4.20
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.90
0.90
+0.25
0.94
0.94
O
1
1.04
1.04
U
1
0.78
0.78
Diễn biến chính
Dinamo Bucuresti
Phút
FC Unirea 2004 Slobozia
16'
Ionut Coada
Catalin Cirjan 1 - 0
Kiến tạo: Astrit Seljmani
Kiến tạo: Astrit Seljmani
32'
41'
Gabriel Lazar
Nichita Patriche
43'
46'
Dmytro Yusov
Ra sân: Cristian Barbut
Ra sân: Cristian Barbut
46'
Stefan Pacionel
Ra sân: Gabriel Lazar
Ra sân: Gabriel Lazar
51'
Adnan Aganovic
51'
Stefan Pacionel
Alberto Soro
Ra sân: Andrei Bani
Ra sân: Andrei Bani
57'
Patrick Olsen
59'
60'
Sekou Camara
Ra sân: Adnan Aganovic
Ra sân: Adnan Aganovic
Cristian Costin
Ra sân: Maxime Sivis
Ra sân: Maxime Sivis
66'
Iulius Andrei Marginean
Ra sân: Georgi Milanov
Ra sân: Georgi Milanov
72'
76'
Jordan Gele
90'
Paolo Medina
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dinamo Bucuresti
FC Unirea 2004 Slobozia
4
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
6
9
Tổng cú sút
14
4
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
11
2
Cản sút
4
50%
Kiểm soát bóng
50%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
360
Số đường chuyền
357
12
Phạm lỗi
18
3
Cứu thua
3
31
Rê bóng thành công
21
6
Đánh chặn
8
1
Dội cột/xà
0
19
Thử thách
10
51
Pha tấn công
66
41
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Dinamo Bucuresti
4-3-3
FC Unirea 2004 Slobozia
4-2-3-1
1
Golubovic
31
Amzar
6
Licsandru
23
Patriche
27
Sivis
10
Cirjan
8
Gnahore
33
Olsen
22
Bani
9
Seljmani
17
Milanov
12
Rusu
15
Medina
14
Lazar
60
Pospelov
29
Serbanica
8
Coada
20
Perianu
23
Barbut
77
Aganovic
98
Afalna
11
Gele
Đội hình dự bị
Dinamo Bucuresti
Adrian Caragea
24
Cristian Costin
98
Iulius Andrei Marginean
90
Razvan Pascalau
5
Alexandru Rosca
73
Raul Rotund
30
Alberto Soro
18
Alexandru Stoian
16
FC Unirea 2004 Slobozia
6
Marius Paul Antoche
17
Sekou Camara
2
Andrei Dorobantu
21
Florinel Ibrian
9
Filip Ilie
1
Stefan Krell
22
Mihaita Lemnaru
27
Stefan Pacionel
10
Constantin Toma
7
Laurentiu Vlasceanu
18
Dmytro Yusov
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
1
4
Phạt góc
6
1.67
Thẻ vàng
3
3.33
Sút trúng cầu môn
4
51.67%
Kiểm soát bóng
47.33%
13.67
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dinamo Bucuresti (11trận)
Chủ
Khách
FC Unirea 2004 Slobozia (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
1
2
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
1
HT-B/FT-B
0
1
0
1