ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Romania - Thứ 7, 23/09 Vòng 10
Dinamo Bucuresti
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Farul Constanta 1
Dinamo Stadion
Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.85
-0.5
1.01
O 2.25
0.81
U 2.25
1.03
1
4.00
X
3.50
2
1.87
Hiệp 1
+0.25
0.73
-0.25
1.14
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
Phút
Farul Constanta Farul Constanta
33'
match goal 0 - 1 Constantin Valentin Budescu
Kiến tạo: Adrian Mazilu
40'
match yellow.png Ionut Larie
43'
match yellow.png David Kiki
Ionut Amzar match yellow.png
55'
Quentin Bena match yellow.png
60'
62'
match yellow.pngmatch red David Kiki
69'
match yellow.png Andrei Artean
Nichita Patriche match yellow.png
83'
83'
match yellow.png Mihai Popescu
Andrei Bani match yellow.png
84'
90'
match goal 0 - 2 Ionut Vina
Kiến tạo: Adrian Mazilu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
Farul Constanta Farul Constanta
8
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
9
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
483
 
Số đường chuyền
 
327
12
 
Phạm lỗi
 
17
13
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
6
11
 
Rê bóng thành công
 
7
10
 
Đánh chặn
 
10
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Thử thách
 
10
109
 
Pha tấn công
 
82
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 2
2.33 Sút trúng cầu môn 3.33
54.67% Kiểm soát bóng 49.33%
9 Phạm lỗi 5.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dinamo Bucuresti (18trận)
Chủ Khách
Farul Constanta (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
0
4
1
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
1
2
0
4
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
2
2
1