Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.94
0.94
-0.25
0.94
0.94
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
3.40
3.40
X
3.35
3.35
2
2.04
2.04
Hiệp 1
+0.25
0.68
0.68
-0.25
1.25
1.25
O
1
0.95
0.95
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Dijon
Phút
Strasbourg
51'
0 - 1 Ludovic Ajorque
Glody Ngonda Muzinga
54'
Moussa Konate
Ra sân: Bersant Celina
Ra sân: Bersant Celina
59'
Roger Assale
Ra sân: Éric Ebimbe
Ra sân: Éric Ebimbe
59'
Senou Coulibaly 1 - 1
63'
68'
Jeanricner Bellegarde
Ra sân: Mehdi Chahiri
Ra sân: Mehdi Chahiri
Mounir Chouiar
Ra sân: Frederic Sammaritano
Ra sân: Frederic Sammaritano
74'
Pape Cheikh Diop Gueye
Ra sân: Wesley Lautoa
Ra sân: Wesley Lautoa
74'
78'
Kevin Zohi
Ra sân: Habib Diallo
Ra sân: Habib Diallo
90'
Lamine Kone
Ra sân: Ibrahima Sissoko
Ra sân: Ibrahima Sissoko
90'
Dimitri Lienard
Ra sân: Adrien Thomasson
Ra sân: Adrien Thomasson
90'
Lionel Carole
Ra sân: Anthony Caci
Ra sân: Anthony Caci
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dijon
Strasbourg
Giao bóng trước
3
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
5
Tổng cú sút
15
3
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
10
0
Cản sút
3
9
Sút Phạt
16
49%
Kiểm soát bóng
51%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
454
Số đường chuyền
481
77%
Chuyền chính xác
81%
14
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
0
29
Đánh đầu
29
11
Đánh đầu thành công
18
1
Cứu thua
2
18
Rê bóng thành công
13
4
Đánh chặn
9
29
Ném biên
18
0
Dội cột/xà
1
18
Cản phá thành công
13
9
Thử thách
17
107
Pha tấn công
110
21
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Dijon
4-2-3-1
Strasbourg
4-2-3-1
1
Racioppi
3
Muzinga
5
Coulibaly
25
Manga
2
Boey
24
Lautoa
22
Ndong
7
Sammaritano
9
Celina
8
Ebimbe
17
Balde
16
Kawashima
10
Lala
13
Mitrovic
24
Djiku
19
Caci
27
Sissoko
6
Aholou
21
Chahiri
26
Thomasson
28
Diallo
25
Ajorque
Đội hình dự bị
Dijon
Fouad Chafik
26
Roger Assale
15
Moussa Konate
11
Saturin Allagbe
16
Mihai Alexandru Dobre
29
Mounir Chouiar
21
Pape Cheikh Diop Gueye
6
Jordan Marie
14
Jonathan Panzo
4
Strasbourg
11
Dimitri Lienard
5
Lamine Kone
18
Mahame Siby
14
Sanjin Prcic
30
Bingourou Kamara
23
Lionel Carole
17
Jeanricner Bellegarde
34
Adrien Lebeau
20
Kevin Zohi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2.33
0
Bàn thua
2
4
Phạt góc
3.33
2.67
Thẻ vàng
2.67
4.33
Sút trúng cầu môn
6.67
50.33%
Kiểm soát bóng
54.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dijon (5trận)
Chủ
Khách
Strasbourg (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0