ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ả Rập Xê-út - Thứ 5, 21/12 Vòng 18
Dhamk
Đã kết thúc 3 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Al-Tai 1
Ít mây, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.88
+0.75
0.96
O 2.75
0.85
U 2.75
0.97
1
1.62
X
3.70
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.85
+0.25
0.99
O 1.25
1.08
U 1.25
0.74

Diễn biến chính

Dhamk Dhamk
Phút
Al-Tai Al-Tai
55'
match yellow.png Abdulaziz Majrashi
Georges-Kevin Nkoudou Mbida Penalty cancelled match var
55'
Abdulrahman Al Obaid
Ra sân: Dhari Sayyar Al-Anazi
match change
57'
Farouk Chafai 1 - 0 match goal
57'
61'
match change Rakan Al-Shamlan
Ra sân: Abdulaziz Majrashi
63'
match yellow.png Marko Dugandzic
Abdulaziz Makeen
Ra sân: Georges-Kevin Nkoudou Mbida
match change
70'
74'
match yellow.png Bernard Mensah
78'
match yellow.png Salem Abdullah Al-Toiawy
79'
match change Hazzaa Al-Hazzaa
Ra sân: Marko Dugandzic
79'
match change Salman Al-Muwashar
Ra sân: Virgil Misidjan
Assan Ceesay
Ra sân: Abdulaziz Al Sarhani
match change
83'
Ramzi Solan
Ra sân: Sultan Faqihi
match change
83'
Abdelkader Bedrane 2 - 0
Kiến tạo: Nicolae Stanciu
match goal
85'
88'
match yellow.png Salman Al-Muwashar
88'
match change Abdulrahman Al-Harthi
Ra sân: Salem Abdullah Al-Toiawy
Nicolae Stanciu 3 - 0
Kiến tạo: Ahmad Al Zaein
match goal
90'
Assan Ceesay match yellow.png
90'
90'
match yellow.pngmatch red Bernard Mensah

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dhamk Dhamk
Al-Tai Al-Tai
8
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
25
 
Tổng cú sút
 
7
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Cản sút
 
2
22
 
Sút Phạt
 
12
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
338
 
Số đường chuyền
 
397
9
 
Phạm lỗi
 
18
5
 
Việt vị
 
4
4
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
6
12
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Đánh chặn
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
10
5
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
80
 
Pha tấn công
 
70
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Abdulrahman Al Obaid
12
Abdulaziz Makeen
51
Ramzi Solan
9
Assan Ceesay
30
Moustapha Zeghba
4
Noor Al-Rashidi
23
Abdulaziz Majrashi
16
Bader Mohammed Munshi
18
Ahmed Harisi
Dhamk Dhamk 4-3-3
Al-Tai Al-Tai 4-5-1
33
Al-Mahasneh
20
Al-Anazi
3
Bedrane
15
Chafai
41
Faqihi
31
Stanciu
8
Hamed
17
Antolic
10
Mbida
14
Sarhani
49
Zaein
1
Braga
13
Al-Toiawy
88
Alnakhli
5
Roco
3
Majrashi
11
Cordea
30
Semedo
27
Bauer
43
Mensah
10
Misidjan
9
Dugandzic

Substitutes

70
Rakan Al-Shamlan
7
Salman Al-Muwashar
99
Hazzaa Al-Hazzaa
17
Abdulrahman Al-Harthi
44
Moataz Al-Baqaawi
50
Abdulmohsin Fallatah
6
Abdulaziz Al-Harabi
77
Hassan Al Amri
8
Tareq Abdullah
Đội hình dự bị
Dhamk Dhamk
Abdulrahman Al Obaid 2
Abdulaziz Makeen 12
Ramzi Solan 51
Assan Ceesay 9
Moustapha Zeghba 30
Noor Al-Rashidi 4
Abdulaziz Majrashi 23
Bader Mohammed Munshi 16
Ahmed Harisi 18
Al-Tai Al-Tai
70 Rakan Al-Shamlan
7 Salman Al-Muwashar
99 Hazzaa Al-Hazzaa
17 Abdulrahman Al-Harthi
44 Moataz Al-Baqaawi
50 Abdulmohsin Fallatah
6 Abdulaziz Al-Harabi
77 Hassan Al Amri
8 Tareq Abdullah

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 2.67
6.33 Sút trúng cầu môn 4
49.67% Kiểm soát bóng 46.67%
13.67 Phạm lỗi 3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dhamk (11trận)
Chủ Khách
Al-Tai (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
0
0
HT-H/FT-T
1
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
1
1
2
1

Dhamk Dhamk

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Domagoj Antolic Tiền vệ trụ 1 0 1 32 29 90.63% 1 0 42 7
31 Nicolae Stanciu Tiền vệ công 8 2 3 36 31 86.11% 11 0 63 8.6
10 Georges-Kevin Nkoudou Mbida Cánh trái 2 1 2 30 27 90% 0 0 46 7.6
9 Assan Ceesay Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.5
2 Abdulrahman Al Obaid Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 16 6.7
8 Tarek Hamed Tiền vệ phòng ngự 2 0 3 49 44 89.8% 2 0 62 7.4
15 Farouk Chafai Trung vệ 2 2 2 42 37 88.1% 0 1 54 8.5
3 Abdelkader Bedrane Trung vệ 2 1 0 29 23 79.31% 0 1 42 8
49 Ahmad Al Zaein Cánh phải 1 0 5 39 33 84.62% 3 1 59 8.1
41 Sultan Faqihi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 9 64.29% 2 1 36 6.8
12 Abdulaziz Makeen Cánh trái 1 0 1 2 1 50% 0 0 13 6.8
20 Dhari Sayyar Al-Anazi Hậu vệ cánh trái 0 0 3 26 21 80.77% 1 0 44 7.3
14 Abdulaziz Al Sarhani Tiền vệ công 6 3 0 8 6 75% 0 0 16 7
51 Ramzi Solan Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.4
33 Mohammed Al-Mahasneh Thủ môn 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 22 7

Al-Tai Al-Tai

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Enzo Pablo Andia Roco Trung vệ 1 0 1 54 49 90.74% 0 0 66 7
10 Virgil Misidjan Cánh trái 1 0 0 12 9 75% 2 1 32 6.4
9 Marko Dugandzic Tiền đạo cắm 0 0 0 9 7 77.78% 0 2 11 6.3
43 Bernard Mensah Tiền vệ công 1 0 0 42 39 92.86% 0 0 57 6.6
27 Robert Bauer Trung vệ 0 0 0 34 27 79.41% 0 1 42 6.7
1 Victor Braga Thủ môn 0 0 0 43 36 83.72% 0 0 57 7.9
7 Salman Al-Muwashar Cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.5
30 Alfa Semedo Tiền vệ phòng ngự 3 2 1 53 47 88.68% 3 1 68 6.9
99 Hazzaa Al-Hazzaa Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.4
11 Andrei Cordea Cánh phải 1 0 1 33 25 75.76% 8 1 55 6.6
88 Ibrahim Alnakhli Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 43 37 86.05% 0 1 53 6.4
3 Abdulaziz Majrashi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 23 6.5
13 Salem Abdullah Al-Toiawy Cánh phải 0 0 0 37 29 78.38% 2 0 58 6.2
70 Rakan Al-Shamlan Cánh phải 0 0 0 11 9 81.82% 0 1 19 6.7
17 Abdulrahman Al-Harthi Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi