ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ả Rập Xê-út - Thứ 7, 05/10 Vòng 6
Dhamk
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Al-Shabab
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.13
-0.25
0.70
O 2.5
0.95
U 2.5
0.77
1
3.30
X
3.20
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.73
-0.25
1.20
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Dhamk Dhamk
Phút
Al-Shabab Al-Shabab
7'
match yellow.png Robert Renan
Farouk Chafai match yellow.png
27'
37'
match var Mohamed Al-Thani No penalty (VAR xác nhận)
62'
match var Giacomo Bonaventura Red card cancelled
63'
match yellow.png Giacomo Bonaventura
Georges-Kevin Nkoudou Mbida 1 - 0
Kiến tạo: Habib Diallo
match goal
66'
73'
match change Haroune Camara
Ra sân: Musab Fahz Aljuwayr
73'
match change Nawaf Al-Sadi
Ra sân: Mohamed Al-Thani
81'
match yellow.png Majed Omar Kanabah
83'
match change Majed Abdullah
Ra sân: Hussain Al-Sabiyani
Alhwsawi Sanousi Mohammed
Ra sân: Francois Kamano
match change
86'
Faisal Al-Sibyani
Ra sân: Ramzi Solan
match change
90'
Mohammed Al-Khaibari
Ra sân: Ayman Fallatah
match change
90'
90'
match change Mohammed Al Shwirekh
Ra sân: Majed Abdullah
Dhari Sayyar Al-Anazi match yellow.png
90'
Noor Al-Rashidi
Ra sân: Tareq Abdullah
match change
90'
Abdullah Al-Mogren
Ra sân: Nicolae Stanciu
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dhamk Dhamk
Al-Shabab Al-Shabab
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
6
16
 
Sút Phạt
 
11
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
249
 
Số đường chuyền
 
551
74%
 
Chuyền chính xác
 
86%
9
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Đánh chặn
 
8
20
 
Ném biên
 
20
15
 
Cản phá thành công
 
18
9
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
27
 
Long pass
 
36
59
 
Pha tấn công
 
120
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Alhwsawi Sanousi Mohammed
4
Noor Al-Rashidi
6
Faisal Al-Sibyani
87
Mohammed Al-Khaibari
17
Abdullah Al-Mogren
22
Abdulbasit Hawswi Abdullah
13
Abdulrahman Al Obaid
7
Abdullah Al Qahtani
94
Meshari Al Nemer
Dhamk Dhamk 4-2-3-1
Al-Shabab Al-Shabab 3-4-2-1
1
Nita
20
Al-Anazi
3
Bedrane
15
Chafai
5
Abdullah
32
Stanciu
95
Fallatah
10
Mbida
11
Kamano
51
Solan
80
Diallo
18
Seung-Gyu
5
Al-Sharari
4
Hoedt
30
Renan
71
Al-Thani
12
Kanabah
11
Guanca
16
Al-Sabiyani
15
Aljuwayr
7
Bonaventura
10
Carrasco

Substitutes

70
Haroune Camara
21
Nawaf Al-Sadi
90
Majed Abdullah
2
Mohammed Al Shwirekh
50
Mohammed Al Absi
38
Mohammed Essa Harbush
66
Nawaf Al Ghulaimish
6
Gustavo Leonardo Cuellar Gallego
17
Younes Al Shanqeeti
Đội hình dự bị
Dhamk Dhamk
Alhwsawi Sanousi Mohammed 12
Noor Al-Rashidi 4
Faisal Al-Sibyani 6
Mohammed Al-Khaibari 87
Abdullah Al-Mogren 17
Abdulbasit Hawswi Abdullah 22
Abdulrahman Al Obaid 13
Abdullah Al Qahtani 7
Meshari Al Nemer 94
Al-Shabab Al-Shabab
70 Haroune Camara
21 Nawaf Al-Sadi
90 Majed Abdullah
2 Mohammed Al Shwirekh
50 Mohammed Al Absi
38 Mohammed Essa Harbush
66 Nawaf Al Ghulaimish
6 Gustavo Leonardo Cuellar Gallego
17 Younes Al Shanqeeti

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1.67
6.33 Sút trúng cầu môn 5.67
49.67% Kiểm soát bóng 58.67%
13.67 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dhamk (11trận)
Chủ Khách
Al-Shabab (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
2
0
HT-H/FT-T
1
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
3
HT-B/FT-B
1
1
0
3

Dhamk Dhamk

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Nicolae Stanciu Tiền vệ công 4 1 2 18 12 66.67% 5 1 35 6.9
1 Florin Nita 0 0 0 17 8 47.06% 0 0 22 6.9
10 Georges-Kevin Nkoudou Mbida Cánh trái 3 2 2 27 21 77.78% 7 0 54 7.3
11 Francois Kamano Cánh trái 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 26 6.5
80 Habib Diallo Tiền đạo cắm 1 1 1 16 12 75% 0 4 23 7
15 Farouk Chafai Trung vệ 1 0 0 34 27 79.41% 0 0 44 6.9
3 Abdelkader Bedrane Trung vệ 0 0 0 28 18 64.29% 0 0 40 7.1
5 Tareq Abdullah Defender 1 0 0 25 21 84% 0 0 35 6.9
87 Mohammed Al-Khaibari Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.4
12 Alhwsawi Sanousi Mohammed Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.5
20 Dhari Sayyar Al-Anazi Hậu vệ cánh trái 0 0 2 26 20 76.92% 2 0 53 7.6
4 Noor Al-Rashidi Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.6
51 Ramzi Solan Tiền đạo cắm 0 0 0 27 19 70.37% 0 1 43 6.7
17 Abdullah Al-Mogren Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.3
95 Ayman Fallatah Midfielder 3 0 0 14 13 92.86% 0 0 30 6.5
6 Faisal Al-Sibyani 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.5

Al-Shabab Al-Shabab

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Kim Seung-Gyu Thủ môn 0 0 0 35 31 88.57% 0 0 45 6
10 Yannick Ferreira Carrasco Forward 3 1 0 23 14 60.87% 4 0 39 6.9
4 Wesley Hoedt Defender 0 0 0 75 70 93.33% 0 4 81 7.2
11 Cristian Guanca Tiền vệ công 2 0 1 67 57 85.07% 1 1 76 6.9
7 Giacomo Bonaventura Midfielder 0 0 1 35 25 71.43% 1 1 59 7.1
70 Haroune Camara Forward 0 0 1 0 0 0% 0 0 2 6.6
15 Musab Fahz Aljuwayr Tiền vệ trụ 0 0 0 37 27 72.97% 2 0 46 7
5 Nader Al-Sharari Defender 0 0 0 82 74 90.24% 1 5 94 7.7
16 Hussain Al-Sabiyani Defender 1 0 0 23 19 82.61% 2 1 49 6.5
30 Robert Renan Trung vệ 0 0 0 64 57 89.06% 0 1 76 6.8
12 Majed Omar Kanabah Midfielder 0 0 0 79 77 97.47% 1 0 87 7
21 Nawaf Al-Sadi Forward 1 0 0 8 7 87.5% 1 0 17 6.7
71 Mohamed Al-Thani Forward 0 0 0 23 17 73.91% 3 0 51 6.4
90 Majed Abdullah Forward 0 0 0 0 0 0% 0 1 0 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi