ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ả Rập Xê-út - Thứ 3, 29/08 Vòng 4
Dhamk
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 0)
Đặt cược
Al-Fateh
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.82
-0.25
1.06
O 2.75
1.01
U 2.75
0.85
1
2.75
X
3.10
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.02
-0
0.63
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Dhamk Dhamk
Phút
Al-Fateh Al-Fateh
Georges-Kevin Nkoudou Mbida Penalty (VAR xác nhận) match var
22'
Assan Ceesay 1 - 0 match pen
23'
Abdullah Al-Ammar match yellow.png
32'
Bader Mohammed Munshi match yellow.png
42'
Assan Ceesay 2 - 0
Kiến tạo: Georges-Kevin Nkoudou Mbida
match goal
45'
46'
match change Abbas Sadiq Alhassan
Ra sân: Sofiane Bendebka
46'
match change Saeed Baattia
Ra sân: Ali El-Zubaidi
60'
match change Mohammed Al Saeed
Ra sân: Abdullah Al-Yousef
Ahmed Harisi
Ra sân: Abdulaziz Al Bishi
match change
60'
61'
match goal 2 - 1 Firas Al-Buraikan
70'
match change Ali Al Masoud
Ra sân: Cristian Tello Herrera
Abdulaziz Majrashi
Ra sân: Bader Mohammed Munshi
match change
79'
Fahad Al-Johani
Ra sân: Assan Ceesay
match change
79'
88'
match change Fahad M. Al-Harbi
Ra sân: Jason Denayer
90'
match yellow.png Petros Matheus dos Santos Araujo
90'
match goal 2 - 2 Firas Al-Buraikan
Kiến tạo: Mourad Batna
Dhari Sayyar Al-Anazi
Ra sân: Georges-Kevin Nkoudou Mbida
match change
90'
Adam Maher
Ra sân: Domagoj Antolic
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dhamk Dhamk
Al-Fateh Al-Fateh
3
 
Phạt góc
 
10
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
19
4
 
Sút trúng cầu môn
 
9
5
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
5
12
 
Sút Phạt
 
11
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
265
 
Số đường chuyền
 
630
13
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
3
8
 
Đánh đầu thành công
 
9
7
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
20
6
 
Đánh chặn
 
4
18
 
Cản phá thành công
 
20
11
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
67
 
Pha tấn công
 
138
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Ahmed Harisi
99
Fahad Al-Johani
23
Abdulaziz Majrashi
20
Dhari Sayyar Al-Anazi
6
Adam Maher
33
Mohammed Al-Mahasneh
41
Sultan Faqihi
14
Abdulaziz Al Sarhani
12
Abdulaziz Makeen
Dhamk Dhamk 3-4-2-1
Al-Fateh Al-Fateh 4-2-3-1
30
Zeghba
3
Bedrane
15
Chafai
40
Shammrani
13
Al-Ammar
16
Munshi
17
Antolic
19
Al-Hawsawi
10
Mbida
11
Bishi
9
Ceesay
1
Rinne
2
El-Zubaidi
87
Al-Oujami
64
Denayer
23
Al-Yousef
28
Bendebka
6
Araujo
11
Batna
10
Zelarrayan
37
Herrera
9
2
Al-Buraikan

Substitutes

12
Saeed Baattia
66
Abbas Sadiq Alhassan
18
Mohammed Al Saeed
29
Ali Al Masoud
5
Fahad M. Al-Harbi
26
Mustafa Reda Malayekah
25
Tawfiq Buhumaid
14
Mohammed Al Fuhaid
99
Hassan Al Salis
Đội hình dự bị
Dhamk Dhamk
Ahmed Harisi 18
Fahad Al-Johani 99
Abdulaziz Majrashi 23
Dhari Sayyar Al-Anazi 20
Adam Maher 6
Mohammed Al-Mahasneh 33
Sultan Faqihi 41
Abdulaziz Al Sarhani 14
Abdulaziz Makeen 12
Al-Fateh Al-Fateh
12 Saeed Baattia
66 Abbas Sadiq Alhassan
18 Mohammed Al Saeed
29 Ali Al Masoud
5 Fahad M. Al-Harbi
26 Mustafa Reda Malayekah
25 Tawfiq Buhumaid
14 Mohammed Al Fuhaid
99 Hassan Al Salis

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 4
49.67% Kiểm soát bóng 50.33%
13.67 Phạm lỗi 14.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dhamk (11trận)
Chủ Khách
Al-Fateh (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
0
4
HT-H/FT-T
1
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
1
1
0

Dhamk Dhamk

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Adam Maher Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.4
17 Domagoj Antolic Tiền vệ trụ 0 0 3 28 27 96.43% 0 1 38 7.2
10 Georges-Kevin Nkoudou Mbida Cánh trái 1 0 3 21 14 66.67% 0 0 48 8.2
9 Assan Ceesay Tiền đạo cắm 3 2 0 15 8 53.33% 0 4 31 7.8
13 Abdullah Al-Ammar Hậu vệ cánh trái 0 0 1 25 19 76% 0 0 41 6.4
15 Farouk Chafai Trung vệ 1 0 0 25 22 88% 0 0 43 6.7
11 Abdulaziz Al Bishi Cánh phải 1 0 0 18 14 77.78% 0 0 34 6.7
3 Abdelkader Bedrane Trung vệ 2 1 0 31 23 74.19% 0 1 56 7.3
30 Moustapha Zeghba Thủ môn 0 0 0 25 9 36% 0 0 42 7.7
99 Fahad Al-Johani Tiền đạo cắm 1 1 0 2 1 50% 0 1 4 6.8
23 Abdulaziz Majrashi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 7 6.5
16 Bader Mohammed Munshi Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 22 19 86.36% 0 0 33 6.7
40 Hassan Ahmad Al Shammrani Trung vệ 0 0 0 22 16 72.73% 0 1 37 6.8
20 Dhari Sayyar Al-Anazi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.2
19 Abdullah Al-Hawsawi Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 15 75% 0 0 35 6.6
18 Ahmed Harisi Midfielder 2 0 0 2 2 100% 0 0 10 6.4

Al-Fateh Al-Fateh

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Cristian Tello Herrera Cánh trái 3 2 2 41 31 75.61% 0 0 54 7.4
2 Ali El-Zubaidi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 31 93.94% 0 0 43 6.1
1 Jacob Rinne Thủ môn 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 26 6.6
10 Lucas Zelarrayan Tiền vệ công 1 0 3 64 55 85.94% 0 1 91 7.3
6 Petros Matheus dos Santos Araujo Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 116 105 90.52% 0 1 129 7.3
64 Jason Denayer Trung vệ 1 0 0 42 41 97.62% 0 0 46 6.4
28 Sofiane Bendebka Tiền vệ trụ 1 0 0 41 30 73.17% 0 1 48 6.7
11 Mourad Batna Cánh phải 2 2 2 54 52 96.3% 0 0 81 8
9 Firas Al-Buraikan Tiền đạo cắm 4 4 1 17 13 76.47% 0 3 29 8.1
66 Abbas Sadiq Alhassan Midfielder 4 0 0 32 31 96.88% 0 0 47 6.8
23 Abdullah Al-Yousef Hậu vệ cánh trái 1 1 1 27 23 85.19% 0 0 50 7
18 Mohammed Al Saeed Tiền vệ trái 0 0 1 23 22 95.65% 0 0 36 6.8
87 Qasim Al-Oujami Trung vệ 1 0 0 75 68 90.67% 0 2 89 7.3
5 Fahad M. Al-Harbi Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 1 4 6.5
12 Saeed Baattia Midfielder 1 0 0 27 23 85.19% 0 0 38 6.8
29 Ali Al Masoud Forward 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 15 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi