ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ả Rập Xê-út - Thứ 6, 10/11 Vòng 13
Dhamk
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 2)
Đặt cược
Al Ahli Jeddah
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
1.05
-0.75
0.77
O 3
0.75
U 3
1.05
1
4.33
X
4.20
2
1.44
Hiệp 1
+0.5
0.85
-0.5
1.03
O 1.25
0.91
U 1.25
0.97

Diễn biến chính

Dhamk Dhamk
Phút
Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah
10'
match goal 0 - 1 Abdulbaset Ali Al Hindi
Kiến tạo: Riyad Mahrez
32'
match change Sumaihan Al Nabit
Ra sân: Allan Saint-Maximin
38'
match yellow.png Franck Kessie
44'
match goal 0 - 2 Sumaihan Al Nabit
Kiến tạo: Firas Al-Buraikan
Abdulaziz Majrashi
Ra sân: Bader Mohammed Munshi
match change
62'
Abdullah Al Qahtani
Ra sân: Ahmad Al Zaein
match change
63'
Abdulaziz Al Sarhani
Ra sân: Assan Ceesay
match change
63'
Abdulrahman Al Obaid
Ra sân: Dhari Sayyar Al-Anazi
match change
68'
Farouk Chafai 1 - 2
Kiến tạo: Abdulrahman Al Obaid
match goal
73'
76'
match change Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
Ra sân: Gabriel Veiga
87'
match change Fahad Al Rashidi
Ra sân: Riyad Mahrez
90'
match yellow.png Roger Ibanez Da Silva
90'
match yellow.png Abdulbaset Ali Al Hindi
Nicolae Stanciu 2 - 2
Kiến tạo: Abdulaziz Al Sarhani
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dhamk Dhamk
Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah
3
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
0
13
 
Sút Phạt
 
15
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
439
 
Số đường chuyền
 
451
10
 
Phạm lỗi
 
14
7
 
Việt vị
 
2
6
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
16
9
 
Đánh chặn
 
7
12
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
96
 
Pha tấn công
 
98
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Abdulaziz Majrashi
14
Abdulaziz Al Sarhani
7
Abdullah Al Qahtani
2
Abdulrahman Al Obaid
22
Abdulbasit Abdullah
41
Sultan Faqihi
4
Noor Al-Rashidi
18
Ahmed Harisi
12
Abdulaziz Makeen
Dhamk Dhamk 4-2-3-1
Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah 4-2-3-1
33
Al-Mahasneh
20
Al-Anazi
3
Bedrane
15
Chafai
21
Mohammed
17
Antolic
16
Munshi
10
Mbida
31
Stanciu
49
Zaein
9
Ceesay
16
Mendy
6
Hurayji
3
Silva
37
Hindi
15
Al-Ammar
29
Majhad
79
Kessie
7
Mahrez
24
Veiga
97
Saint-Maximin
20
Al-Buraikan

Substitutes

8
Sumaihan Al Nabit
10
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
19
Fahad Al Rashidi
1
Abdulrahman Al-Sanbi
27
Ali Majrashi
31
Saad Yaslam
30
Ziyad Mubarak Al Johani
40
Ali Al-Asmari
46
Rayan Hamed
Đội hình dự bị
Dhamk Dhamk
Abdulaziz Majrashi 23
Abdulaziz Al Sarhani 14
Abdullah Al Qahtani 7
Abdulrahman Al Obaid 2
Abdulbasit Abdullah 22
Sultan Faqihi 41
Noor Al-Rashidi 4
Ahmed Harisi 18
Abdulaziz Makeen 12
Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah
8 Sumaihan Al Nabit
10 Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
19 Fahad Al Rashidi
1 Abdulrahman Al-Sanbi
27 Ali Majrashi
31 Saad Yaslam
30 Ziyad Mubarak Al Johani
40 Ali Al-Asmari
46 Rayan Hamed

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2.33
6.33 Sút trúng cầu môn 7
49.67% Kiểm soát bóng 59.67%
13.67 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dhamk (11trận)
Chủ Khách
Al Ahli Jeddah (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
3
2
HT-H/FT-T
1
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
1
2

Dhamk Dhamk

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Domagoj Antolic Tiền vệ trụ 0 0 1 57 51 89.47% 0 0 68 6.8
31 Nicolae Stanciu Tiền vệ công 1 1 4 49 41 83.67% 0 0 60 7.8
10 Georges-Kevin Nkoudou Mbida Cánh trái 3 0 0 40 33 82.5% 0 0 63 7.1
9 Assan Ceesay Tiền đạo cắm 1 0 0 9 6 66.67% 0 1 14 6.5
2 Abdulrahman Al Obaid Hậu vệ cánh trái 0 0 2 15 11 73.33% 0 1 28 7.1
15 Farouk Chafai Trung vệ 4 3 0 36 32 88.89% 0 1 51 7.4
3 Abdelkader Bedrane Trung vệ 0 0 0 48 39 81.25% 0 0 64 6.7
49 Ahmad Al Zaein Cánh phải 1 0 0 22 19 86.36% 0 1 45 6.8
23 Abdulaziz Majrashi Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 16 14 87.5% 0 1 17 6.7
16 Bader Mohammed Munshi Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 33 30 90.91% 0 0 41 7
21 Alhwsawi Sanousi Mohammed Hậu vệ cánh trái 0 0 0 45 35 77.78% 0 0 70 6.7
7 Abdullah Al Qahtani Tiền vệ công 1 0 0 14 11 78.57% 0 0 17 6.3
20 Dhari Sayyar Al-Anazi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 36 6
14 Abdulaziz Al Sarhani Tiền vệ công 0 0 1 13 9 69.23% 0 1 18 7
33 Mohammed Al-Mahasneh Thủ môn 0 0 0 20 11 55% 0 0 31 7.1

Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Roberto Firmino Barbosa de Oliveira Tiền đạo cắm 0 0 1 5 5 100% 0 0 9 6.6
7 Riyad Mahrez Cánh phải 0 0 2 34 26 76.47% 0 2 58 7.4
16 Edouard Mendy Thủ môn 0 0 0 25 16 64% 0 1 39 6.6
97 Allan Saint-Maximin Cánh trái 0 0 0 10 6 60% 0 0 18 6.2
79 Franck Kessie Tiền vệ trụ 0 0 1 57 51 89.47% 0 0 64 6.6
15 Abdullah Al-Ammar Hậu vệ cánh trái 0 0 0 36 33 91.67% 0 2 59 6.7
3 Roger Ibanez Da Silva Trung vệ 0 0 0 68 64 94.12% 0 2 81 6.6
19 Fahad Al Rashidi Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 8 6.4
37 Abdulbaset Ali Al Hindi Trung vệ 2 1 0 59 55 93.22% 0 2 69 7.3
20 Firas Al-Buraikan Tiền đạo cắm 0 0 1 18 12 66.67% 0 2 26 7.3
29 Mohammed Al Majhad Tiền vệ trụ 1 1 2 49 40 81.63% 0 1 61 7.3
24 Gabriel Veiga Tiền vệ trụ 4 2 0 22 19 86.36% 0 0 35 6.9
8 Sumaihan Al Nabit Cánh trái 1 1 1 17 11 64.71% 0 1 30 7.3
6 Bassam Al Hurayji Hậu vệ cánh phải 1 1 0 49 39 79.59% 0 0 70 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi