ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Lítva - Thứ 7, 09/11 Vòng 36
DFK Dainava Alytus
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 2)
Đặt cược
Siauliai
Alytaus m. centrinis stadionas
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.77
-0.25
1.07
O 2.25
0.87
U 2.25
0.95
1
2.77
X
3.03
2
2.32
Hiệp 1
+0
1.07
-0
0.77
O 1
1.11
U 1
0.72

Diễn biến chính

DFK Dainava Alytus DFK Dainava Alytus
Phút
Siauliai Siauliai
17'
match goal 0 - 1 Deividas Sesplaukis
19'
match pen 0 - 2 Davis Ikaunieks
Stanislav Sorokin 1 - 2 match goal
42'
Dmitri Mandricenco 2 - 2 match goal
45'
Ode Abdullahi match yellow.png
51'
53'
match yellow.png Simonas Paulius
Dmitri Mandricenco match yellow.png
63'
63'
match change Deividas Dovydaitis
Ra sân: Augustinas Klimavicius
Chibuike Nwosu
Ra sân: Pamilerin Olugbogi
match change
65'
Artem Baftalovskyi
Ra sân: Stanislav Sorokin
match change
65'
72'
match change Mantas Kuklys
Ra sân: Simonas Paulius
72'
match change Danielius Jarasius
Ra sân: Rolandas Baravykas
Artem Baftalovskyi 3 - 2 match goal
74'
83'
match yellow.png Mantas Kuklys
83'
match yellow.png Egidijus Vaitkunas
83'
match yellow.png Deividas Sesplaukis
Davor Rakic
Ra sân: Dmitri Mandricenco
match change
87'
90'
match yellow.png Davis Ikaunieks

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

DFK Dainava Alytus DFK Dainava Alytus
Siauliai Siauliai
6
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
5
11
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
7
76
 
Pha tấn công
 
78
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Artem Baftalovskyi
51
Glib Grachov
28
Lamin Jawara
20
Ivan Koshkosh
70
Marat Krasikov
23
Andrija Krivokapic
1
Volodymyr Krynsky
10
Chibuike Nwosu
9
Davor Rakic
19
Rokas Stanulevicius
DFK Dainava Alytus DFK Dainava Alytus 5-4-1
Siauliai Siauliai 4-2-3-1
77
Mickevicius
74
Bilyi
3
Maksimenko
24
Paliusis
5
Abdullahi
29
Zabita
99
Olugbogi
11
Sorokin
6
Banevicius
17
Mandricenco
30
Lukosiunas
61
Baliutavicius
11
Sesplaukis
3
Gaspuitis
44
Dapkus
23
Baravykas
8
Vaitkunas
14
Zebrauskas
19
Paulius
10
Ikaunieks
17
Jankauskas
9
Klimavicius

Substitutes

16
Orestas Apockinas
29
Deividas Dovydaitis
27
Danielius Jarasius
6
Grantas Jaseliunas
99
Donatas Kazlauskas
88
Mantas Kuklys
37
Gabijus Micevicius
31
Gabrielius Micevicius
7
Justas Petravicius
36
Juozas Radavicius
13
Daniel Romanovskij
33
Domantas Simkus
Đội hình dự bị
DFK Dainava Alytus DFK Dainava Alytus
Artem Baftalovskyi 7
Glib Grachov 51
Lamin Jawara 28
Ivan Koshkosh 20
Marat Krasikov 70
Andrija Krivokapic 23
Volodymyr Krynsky 1
Chibuike Nwosu 10
Davor Rakic 9
Rokas Stanulevicius 19
Siauliai Siauliai
16 Orestas Apockinas
29 Deividas Dovydaitis
27 Danielius Jarasius
6 Grantas Jaseliunas
99 Donatas Kazlauskas
88 Mantas Kuklys
37 Gabijus Micevicius
31 Gabrielius Micevicius
7 Justas Petravicius
36 Juozas Radavicius
13 Daniel Romanovskij
33 Domantas Simkus

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 3
3.67 Phạt góc 6.33
2.33 Thẻ vàng 4
5 Sút trúng cầu môn 4.33
22.33% Kiểm soát bóng 36.33%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

DFK Dainava Alytus (43trận)
Chủ Khách
Siauliai (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
5
3
6
HT-H/FT-T
3
3
4
4
HT-B/FT-T
1
0
1
2
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
5
3
5
5
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
5
3
3
3
HT-B/FT-B
6
5
2
4