Diễn biến chính
17'
0 - 1 Deividas Sesplaukis
19'
0 - 2 Davis Ikaunieks
Stanislav Sorokin 1 - 2
42'
Dmitri Mandricenco 2 - 2
45'
Ode Abdullahi
51'
53'
Simonas Paulius
Dmitri Mandricenco
63'
63'
Deividas Dovydaitis
Ra sân: Augustinas Klimavicius
Chibuike Nwosu
Ra sân: Pamilerin Olugbogi
65'
Artem Baftalovskyi
Ra sân: Stanislav Sorokin
65'
72'
Mantas Kuklys
Ra sân: Simonas Paulius
72'
Danielius Jarasius
Ra sân: Rolandas Baravykas
Artem Baftalovskyi 3 - 2
74'
83'
Mantas Kuklys
83'
Egidijus Vaitkunas
83'
Deividas Sesplaukis
Davor Rakic
Ra sân: Dmitri Mandricenco
87'
90'
Davis Ikaunieks
Thống kê kỹ thuật
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
2
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
3
3.67
Phạt góc
6.33
2.33
Thẻ vàng
4
5
Sút trúng cầu môn
4.33
22.33%
Kiểm soát bóng
36.33%
1.4
Bàn thắng
1.5
1.5
Bàn thua
2
3.2
Phạt góc
4.9
2
Thẻ vàng
3.4
4.3
Sút trúng cầu môn
4
14.1%
Kiểm soát bóng
38.5%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)