ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ireland - Thứ 7, 08/07 Vòng 23
Derry City
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Sligo Rovers
Brandywell Stadium
Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.94
+1
0.75
O 2.25
0.78
U 2.25
0.87
1
1.57
X
3.60
2
7.00
Hiệp 1
-0.25
0.78
+0.25
1.03
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Derry City Derry City
Phút
Sligo Rovers Sligo Rovers
Cameron McJannett match yellow.png
5'
Jamie McGonigle 1 - 0
Kiến tạo: Brandon Kavanagh
match goal
30'
33'
match yellow.png Greg Bolger
Sadou Diallo match yellow.png
41'
41'
match goal 1 - 1 Daniel Lafferty
Kiến tạo: Niall Morahan
45'
match yellow.png Nando Pijnaker
74'
match yellow.png David Cawley
Ben Doherty match hong pen
82'
82'
match yellow.png John Mahon
Will Patching 2 - 1 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Derry City Derry City
Sligo Rovers Sligo Rovers
7
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
9
4
 
Cản sút
 
2
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
438
 
Số đường chuyền
 
302
10
 
Phạm lỗi
 
17
6
 
Đánh đầu thành công
 
6
10
 
Rê bóng thành công
 
9
2
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Thử thách
 
11
104
 
Pha tấn công
 
109
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2
5 Phạt góc 3.33
3 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 3.67
54.33% Kiểm soát bóng 53.33%
10.67 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Derry City (47trận)
Chủ Khách
Sligo Rovers (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
8
6
HT-H/FT-T
5
3
2
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
1
7
3
4
HT-B/FT-H
5
1
0
4
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
4
2
2
HT-B/FT-B
0
5
4
3