ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 3 Anh - Thứ 2, 01/01 Vòng 26
Derby County
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 1)
Đặt cược
Peterborough United
Pride Park Stadium
Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
0.99
O 2.5
0.89
U 2.5
0.93
1
2.15
X
3.30
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.03
O 1
0.78
U 1
1.03

Diễn biến chính

Derby County Derby County
Phút
Peterborough United Peterborough United
James Collins 1 - 0
Kiến tạo: Tom Barkhuizen
match goal
1'
9'
match goal 1 - 1 Harrison Burrows
Kiến tạo: Kwame Poku
30'
match yellow.png Hector Kyprianou
Craig Forsyth match yellow.png
41'
Liam Thompson
Ra sân: Conor Hourihane
match change
46'
Callum Elder
Ra sân: Craig Forsyth
match change
46'
Louie Sibley
Ra sân: Tom Barkhuizen
match change
46'
James Collins match hong pen
60'
James Collins 2 - 1 match goal
60'
Tyreece John Jules
Ra sân: Nathaniel Mendez Laing
match change
65'
Joe Ward
Ra sân: Kane Wilson
match change
72'
76'
match change David Ibukun Ajiboye
Ra sân: Peter Kioso
84'
match goal 2 - 2 Kwame Poku
Kiến tạo: Harrison Burrows
90'
match change Emmanuel Fernandez
Ra sân: Kwame Poku
90'
match goal 2 - 3 Ricky-Jade Jones
90'
match change Ryan De Havilland
Ra sân: Joel Randall

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Derby County Derby County
Peterborough United Peterborough United
1
 
Phạt góc
 
11
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
20
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
6
6
 
Cản sút
 
8
2
 
Sút Phạt
 
10
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
302
 
Số đường chuyền
 
577
73%
 
Chuyền chính xác
 
89%
9
 
Phạm lỗi
 
4
4
 
Việt vị
 
0
25
 
Đánh đầu
 
21
13
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
11
2
 
Đánh chặn
 
9
20
 
Ném biên
 
23
14
 
Cản phá thành công
 
11
7
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
90
 
Pha tấn công
 
105
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Callum Elder
16
Liam Thompson
23
Joe Ward
19
Tyreece John Jules
17
Louie Sibley
5
Sonny Bradley
31
Josh Vickers
Derby County Derby County 4-3-1-2
Peterborough United Peterborough United 4-2-3-1
1
Wildsmith
3
Forsyth
6
Cashin
35
Nelson
24
Nyambe
11
Laing
4
Hourihane
2
Wilson
8
Bird
9
2
Collins
7
Barkhuizen
25
Talley
30
Kioso
5
Knight
4
Edwards
3
Burrows
22
Kyprianou
27
Collins
11
Poku
14
Randall
10
Mason-Clarke
17
Jones

Substitutes

20
Emmanuel Fernandez
8
Ryan De Havilland
16
David Ibukun Ajiboye
7
Jeando Fuchs
2
Jadel Katongo
28
Jacob Wakeling
33
Jake West
Đội hình dự bị
Derby County Derby County
Callum Elder 20
Liam Thompson 16
Joe Ward 23
Tyreece John Jules 19
Louie Sibley 17
Sonny Bradley 5
Josh Vickers 31
Peterborough United Peterborough United
20 Emmanuel Fernandez
8 Ryan De Havilland
16 David Ibukun Ajiboye
7 Jeando Fuchs
2 Jadel Katongo
28 Jacob Wakeling
33 Jake West

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 4.67
1.33 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 8.67
2 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 9.33
43.33% Kiểm soát bóng 58.67%
10.67 Phạm lỗi 5.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Derby County (17trận)
Chủ Khách
Peterborough United (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
5
2
HT-H/FT-T
2
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
2
2

Derby County Derby County

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Craig Forsyth Defender 0 0 0 14 11 78.57% 1 0 29 6.56
4 Conor Hourihane Midfielder 0 0 0 20 16 80% 0 1 23 6.02
35 Curtis Nelson Defender 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 22 5.96
7 Tom Barkhuizen Midfielder 1 0 1 6 3 50% 2 0 15 6.86
11 Nathaniel Mendez Laing Midfielder 1 0 2 12 7 58.33% 2 0 24 6.1
9 James Collins Tiền vệ công 2 2 0 10 8 80% 0 2 16 7.5
1 Joe Wildsmith Thủ môn 0 0 0 10 3 30% 0 0 17 6.41
24 Ryan Nyambe 0 0 0 12 11 91.67% 0 1 17 6.17
2 Kane Wilson Defender 0 0 2 8 7 87.5% 3 0 24 6.7
8 Max Bird Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 13 12 92.31% 0 0 16 6.02
6 Cashin Defender 0 0 0 22 18 81.82% 1 2 32 6.32

Peterborough United Peterborough United

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Josh Knight Defender 0 0 0 33 32 96.97% 1 1 40 6.55
27 Archie Collins Midfielder 0 0 0 48 44 91.67% 1 0 52 6.06
10 Ephron Mason-Clarke Tiền vệ công 4 0 1 15 15 100% 0 0 27 6.33
30 Peter Kioso Defender 0 0 0 33 25 75.76% 1 0 47 6.09
14 Joel Randall Tiền vệ công 1 1 2 29 28 96.55% 3 0 33 6.51
11 Kwame Poku Tiền vệ công 2 0 2 22 18 81.82% 2 1 37 6.96
3 Harrison Burrows Defender 1 1 2 38 33 86.84% 8 1 63 7.34
22 Hector Kyprianou Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 26 92.86% 0 1 35 6.4
4 Ronnie Edwards Defender 1 1 0 44 41 93.18% 0 1 50 6.51
17 Ricky-Jade Jones Tiền vệ công 1 0 1 3 2 66.67% 0 0 6 6.17
25 Fynn Talley Defender 0 0 0 15 8 53.33% 0 0 17 5.93

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi