ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 7, 14/09 Vòng 5
Derby County
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Cardiff City
Pride Park Stadium
Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.04
+0.25
0.84
O 2.5
1.04
U 2.5
0.82
1
2.31
X
3.40
2
2.83
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.15
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Derby County Derby County
Phút
Cardiff City Cardiff City
Adams Ebrima match yellow.png
20'
Kenzo Goudmijn 1 - 0
Kiến tạo: Callum Elder
match goal
28'
46'
match change Will Fish
Ra sân: Perry Ng
Ben Osborne
Ra sân: David Ozoh
match change
50'
56'
match yellow.png Joel Bagan
61'
match yellow.png Will Fish
62'
match change Ollie Tanner
Ra sân: Joel Bagan
62'
match change Chris Willock
Ra sân: Anwar El-Ghazi
65'
match yellow.png Joe Ralls
Nathaniel Mendez Laing match yellow.png
69'
69'
match change Alex Robertson
Ra sân: Joe Ralls
69'
match change Cian Ashford
Ra sân: Wilfried Kanga Aka
Marcus Anthony Myers-Harness
Ra sân: Nathaniel Mendez Laing
match change
70'
Craig Forsyth
Ra sân: Callum Elder
match change
82'
Nathaniel Phillips
Ra sân: Kenzo Goudmijn
match change
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Derby County Derby County
Cardiff City Cardiff City
7
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
6
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
260
 
Số đường chuyền
 
477
69%
 
Chuyền chính xác
 
81%
12
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
39
 
Đánh đầu
 
33
19
 
Đánh đầu thành công
 
18
3
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
13
3
 
Đánh chặn
 
7
23
 
Ném biên
 
27
16
 
Cản phá thành công
 
13
11
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
20
 
Long pass
 
31
65
 
Pha tấn công
 
110
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Ben Osborne
18
Marcus Anthony Myers-Harness
12
Nathaniel Phillips
3
Craig Forsyth
31
Josh Vickers
5
Sonny Bradley
23
Joe Ward
9
James Collins
39
Dajaune Brown
Derby County Derby County 4-3-3
Cardiff City Cardiff City 4-2-3-1
1
Zetterstrom
20
Elder
6
Cashin
35
Nelson
24
Nyambe
32
Ebrima
4
Ozoh
17
Goudmijn
11
Laing
10
Yates
19
Jackson
21
Alnwick
38
Ng
12
Chambers
4
Goutas
23
Bagan
3
Siopis
8
Ralls
20
El-Ghazi
27
Colwill
11
ODowda
15
Aka

Substitutes

2
Will Fish
16
Chris Willock
32
Ollie Tanner
45
Cian Ashford
18
Alex Robertson
1
Ethan Horvath
35
Andy Rinomhota
14
David Turnbull
46
Michael Reindorf
Đội hình dự bị
Derby County Derby County
Ben Osborne 8
Marcus Anthony Myers-Harness 18
Nathaniel Phillips 12
Craig Forsyth 3
Josh Vickers 31
Sonny Bradley 5
Joe Ward 23
James Collins 9
Dajaune Brown 39
Cardiff City Cardiff City
2 Will Fish
16 Chris Willock
32 Ollie Tanner
45 Cian Ashford
18 Alex Robertson
1 Ethan Horvath
35 Andy Rinomhota
14 David Turnbull
46 Michael Reindorf

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 7.33
2 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 5.33
43.33% Kiểm soát bóng 53.67%
10.67 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Derby County (17trận)
Chủ Khách
Cardiff City (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
3
HT-H/FT-T
2
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
2
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
1
4
0

Derby County Derby County

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Craig Forsyth Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 0 0% 0 0 9 6.5
35 Curtis Nelson Trung vệ 0 0 1 32 21 65.63% 0 2 38 7.1
11 Nathaniel Mendez Laing Cánh phải 1 1 2 20 16 80% 7 1 38 7.2
8 Ben Osborne Tiền vệ trụ 1 0 1 9 6 66.67% 0 0 17 6.6
18 Marcus Anthony Myers-Harness Cánh trái 0 0 0 4 2 50% 0 0 7 6.5
10 Jerry Yates Tiền đạo cắm 0 0 4 15 9 60% 0 3 21 7.2
24 Ryan Nyambe Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 20 68.97% 0 2 54 7.1
20 Callum Elder Hậu vệ cánh trái 3 0 2 25 19 76% 6 2 52 7.3
19 Kayden Jackson Tiền đạo cắm 2 1 0 15 9 60% 3 3 31 6.4
17 Kenzo Goudmijn Tiền vệ trụ 2 1 0 24 14 58.33% 3 1 38 7.4
12 Nathaniel Phillips Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.4
1 Jacob Widell Zetterstrom 0 0 0 27 17 62.96% 0 1 39 7.8
6 Cashin Trung vệ 0 0 0 33 28 84.85% 0 1 43 7.1
32 Adams Ebrima Tiền vệ trụ 4 0 0 14 7 50% 0 4 32 6.9
4 David Ozoh Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 10 100% 0 0 19 6.5

Cardiff City Cardiff City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Joe Ralls Tiền vệ trụ 1 0 2 24 20 83.33% 6 0 41 6.7
4 Dimitrios Goutas Trung vệ 1 1 0 67 56 83.58% 0 2 79 7.1
21 Jak Alnwick Thủ môn 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 23 6.5
12 Calum Chambers Trung vệ 1 0 0 53 47 88.68% 0 4 70 7.2
20 Anwar El-Ghazi Cánh phải 2 0 0 19 14 73.68% 2 2 27 6.7
38 Perry Ng Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 21 80.77% 0 1 37 6.7
3 Emmanouil Siopis Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 60 54 90% 0 1 72 7.2
16 Chris Willock Cánh trái 0 0 0 19 16 84.21% 2 0 31 6.4
11 Callum ODowda Tiền vệ trái 1 1 0 47 37 78.72% 2 3 78 6.7
15 Wilfried Kanga Aka Tiền đạo cắm 0 0 0 12 9 75% 0 1 22 6.7
23 Joel Bagan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 16 69.57% 0 2 34 6.7
32 Ollie Tanner Cánh phải 1 0 1 18 10 55.56% 3 1 26 7
27 Rubin Colwill Tiền vệ công 1 1 1 42 28 66.67% 1 0 55 7.1
18 Alex Robertson Tiền vệ trụ 1 0 0 15 11 73.33% 1 0 20 6.6
2 Will Fish Trung vệ 0 0 0 35 32 91.43% 0 2 38 6.6
45 Cian Ashford Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 2 0 6 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi