ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C1 Nam Mỹ - Thứ 4, 12/05 Vòng Vòng bảng
Deportivo Tachira
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Internacional RS
Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.5
0.90
-1.5
1.00
O 2.75
1.04
U 2.75
0.84
1
8.60
X
4.80
2
1.29
Hiệp 1
+0.5
1.05
-0.5
0.83
O 1
0.80
U 1
1.08

Diễn biến chính

Deportivo Tachira Deportivo Tachira
Phút
Internacional RS Internacional RS
Lucas Emanuel Gomez Benites match yellow.png
22'
Pablo Jesus Camacho Figueira match yellow.png
26'
28'
match yellow.png Rodrigo Dourado Cunha
45'
match yellow.png Renzo Saravia
52'
match goal 0 - 1 Thiago Galhardo do Nascimento Rocha
Jose Luis Granados match yellow.png
52'
59'
match change Mauricio Magalhaes Prado
Ra sân: Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
59'
match change Rodinei Marcelo de Almeida
Ra sân: Renzo Saravia
Nelson Antonio Hernandez Belorin
Ra sân: Edgar Perez Greco
match change
60'
62'
match yellow.png Thiago Galhardo do Nascimento Rocha
Michael O'neal Covea Uzcategui match yellow.png
63'
70'
match change Edenilson Andrade dos Santos
Ra sân: Barcellos Freda Taison
70'
match change Bruno Conceicao Praxedes
Ra sân: Gustavo Nonato Santana
Yerson Chacon
Ra sân: Freddy Gondola
match change
74'
Nelson Antonio Hernandez Belorin 1 - 1 match goal
77'
81'
match change Rodrigo Oliveira Lindoso
Ra sân: Rodrigo Dourado Cunha

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Deportivo Tachira Deportivo Tachira
Internacional RS Internacional RS
4
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
10
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
8
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
0
4
 
Cứu thua
 
4
70
 
Pha tấn công
 
78
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Douglar Angarita
18
Yerson Chacon
3
Contreras N.
24
Cristian Cruz
23
Marlon Antonio Fernandez Jimenez
33
Nelson Antonio Hernandez Belorin
4
Quintero J.
14
Carlos Ignacio Ramos Rodriguez
7
Edson Alejandro Tortolero Toro
22
Daniel Eduardo Valdes
5
Yeferson Jose Velasco
8
David Alejandro Zalzman Guevara
Deportivo Tachira Deportivo Tachira 4-1-3-2
Internacional RS Internacional RS 4-2-3-1
1
Caicedo
30
Granados
17
Trejo
13
Figueira
2
Gonzalez
6
Sequera
11
Gondola
21
Greco
15
Sanchez
9
Benites
10
Uzcategui
12
Nascimento
20
Barbosa
3
Cuesta
35
Silva
26
Saravia
13
Cunha
33
Santana
11
Alberto
10
Taison
23
Matos
17
Rocha

Substitutes

47
Caio Vidal Rocha
42
Daniel
8
Edenilson Andrade dos Santos
30
Johnny
36
Leonardo Borges Da Silva
27
Mauricio Magalhaes Prado
16
Carlos Palacios Quinones
18
Bruno Conceicao Praxedes
14
Lucas Ribeiro Dos Santos
22
Rodinei Marcelo de Almeida
19
Rodrigo Oliveira Lindoso
32
Vitor Hugo
Đội hình dự bị
Deportivo Tachira Deportivo Tachira
Douglar Angarita 19
Yerson Chacon 18
Contreras N. 3
Cristian Cruz 24
Marlon Antonio Fernandez Jimenez 23
Nelson Antonio Hernandez Belorin 33
Quintero J. 4
Carlos Ignacio Ramos Rodriguez 14
Edson Alejandro Tortolero Toro 7
Daniel Eduardo Valdes 22
Yeferson Jose Velasco 5
David Alejandro Zalzman Guevara 8
Internacional RS Internacional RS
47 Caio Vidal Rocha
42 Daniel
8 Edenilson Andrade dos Santos
30 Johnny
36 Leonardo Borges Da Silva
27 Mauricio Magalhaes Prado
16 Carlos Palacios Quinones
18 Bruno Conceicao Praxedes
14 Lucas Ribeiro Dos Santos
22 Rodinei Marcelo de Almeida
19 Rodrigo Oliveira Lindoso
32 Vitor Hugo

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
53.67% Kiểm soát bóng 56%
3.67 Sút trúng cầu môn 6.33
8.67 Phạm lỗi 13.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Deportivo Tachira (42trận)
Chủ Khách
Internacional RS (59trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
7
3
HT-H/FT-T
8
3
9
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
1
8
4
7
HT-B/FT-H
0
1
3
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
2
4
HT-B/FT-B
1
4
2
10