Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.04
1.04
-0
0.80
0.80
O
2.25
0.80
0.80
U
2.25
1.02
1.02
1
2.68
2.68
X
3.10
3.10
2
2.36
2.36
Hiệp 1
+0
0.99
0.99
-0
0.85
0.85
O
1
1.07
1.07
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Deportiva Once Caldas
Phút
Atletico Junior Barranquilla
Marlon Javier Piedrahita Londono
1'
Dannovi Quinonez
7'
20'
Homer Martinez
Ra sân: Daniel Rosero Valencia
Ra sân: Daniel Rosero Valencia
28'
Didier Moreno
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Deportiva Once Caldas
Atletico Junior Barranquilla
2
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
2
Tổng cú sút
2
1
Sút trúng cầu môn
2
1
Sút ra ngoài
0
49%
Kiểm soát bóng
51%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
105
Số đường chuyền
155
3
Phạm lỗi
4
7
Đánh đầu thành công
8
3
Cứu thua
1
10
Rê bóng thành công
5
2
Đánh chặn
4
6
Thử thách
7
42
Pha tấn công
39
23
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Deportiva Once Caldas
4-5-1
Atletico Junior Barranquilla
4-3-3
12
Ortiz
34
Cardona
26
Cordoba
2
Cano
4
Murillo
7
Benitez
15
Quinonez
17
Rodríguez
21
Betin
23
Londono
11
Giraldo
1
Viera
13
Burbano
24
Valencia
5
Hoz
17
Fuentes
32
Sambueza
6
Moreno
8
Arias
18
Angulo
9
Hernandez
15
Cabrera
Đội hình dự bị
Deportiva Once Caldas
Alejandro Barbaro
10
Eder Chaux
25
Ayron Del Valle Rodriguez
14
Nicolas Andres Giraldo Urueta
22
Sebastian Guzman
32
Roberto Mejias
8
Nelson Quinones
33
Atletico Junior Barranquilla
29
Omar Albornoz
7
Daniel Eduardo Giraldo Cardenas
31
Jefersson Martinez
14
Homer Martinez
16
German Mera Caceres
19
Carmelo Enrique Valencia Chaverra
27
Fabian Alexis Viafara Alarcon
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
1.33
2
Phạt góc
3.67
2.33
Thẻ vàng
2.67
4
Sút trúng cầu môn
3.33
50.67%
Kiểm soát bóng
59.33%
9
Phạm lỗi
4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Deportiva Once Caldas (42trận)
Chủ
Khách
Atletico Junior Barranquilla (45trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
4
7
5
HT-H/FT-T
5
3
4
6
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
5
4
7
5
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
4
1
1
HT-B/FT-B
3
2
2
4