Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.03
1.03
+0.75
0.81
0.81
O
2
0.95
0.95
U
2
0.87
0.87
1
1.75
1.75
X
3.30
3.30
2
4.05
4.05
Hiệp 1
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.79
0.79
O
0.75
0.88
0.88
U
0.75
0.94
0.94
Diễn biến chính
Deportes Tolima
Phút
America de Cali
2'
Jerson Malagon
Jeison Andres Angulo Trujillo 1 - 0
13'
Andrey Estupiñán
15'
Jeison Andres Angulo Trujillo
29'
Harold Andres Gomez Munoz
42'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Deportes Tolima
America de Cali
1
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
1
2
Tổng cú sút
1
1
Sút trúng cầu môn
1
1
Sút ra ngoài
0
57%
Kiểm soát bóng
43%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
185
Số đường chuyền
140
10
Phạm lỗi
5
2
Việt vị
0
2
Đánh đầu thành công
1
2
Cứu thua
1
5
Rê bóng thành công
5
0
Đánh chặn
2
1
Dội cột/xà
0
2
Thử thách
2
56
Pha tấn công
50
28
Tấn công nguy hiểm
24
Đội hình xuất phát
Deportes Tolima
4-2-3-1
America de Cali
4-3-1-2
1
Cuesta
24
Trujillo
16
Mosquera
3
Garcia
19
Munoz
26
Trujillo
14
Henao
7
Estupiñán
10
Catano
11
Guillen
9
Benitez
1
Graterol
17
Medina
24
Palacios
29
Andrade
16
Ortiz
28
Angulo
3
Malagon
18
Reyes
4
Sierra
27
Batalla
7
Torres
Đội hình dự bị
Deportes Tolima
Alejandro Aguilar
25
Anderson Angulo
2
Luis Mario Miranda Da Silva
28
Juan Pablo Nieto Salazar
15
Yohandry Orozco
30
William Parra Sinisterra
20
Gustavo Adrian Ramirez Rojas
27
America de Cali
21
Jeison Steven Lucumi Mina
22
Elvis Mosquera
12
Diego Novoa
19
Luis Alejandro Paz Mulato
10
Deinner Quinones
20
Gustavo Adrian Ramos Vasquez
9
Joao Leandro Rodriguez Gonzalez
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
4.67
Phạt góc
1.33
1.67
Thẻ vàng
1.67
2
Sút trúng cầu môn
4.33
59%
Kiểm soát bóng
55.33%
3.33
Phạm lỗi
5.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Deportes Tolima (37trận)
Chủ
Khách
America de Cali (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
4
6
4
HT-H/FT-T
2
1
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
3
3
4
5
HT-B/FT-H
0
1
0
3
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
4
6
1
2