Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.00
1.00
-0
0.90
0.90
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.95
0.95
1
2.61
2.61
X
3.40
3.40
2
2.48
2.48
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.88
0.88
O
1
0.93
0.93
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Denizlispor
Phút
Hatayspor
32'
Jean Claude Billong
35'
Ruben Ribeiro
47'
0 - 1 Muhammet Ozkal(OW)
76'
Isaac Sackey
Ra sân: Adama Traore
Ra sân: Adama Traore
Hadi Sacko
77'
78'
0 - 2 Mame Biram Diouf
Sakib Aytac
Ra sân: Ozer Ozdemir
Ra sân: Ozer Ozdemir
79'
84'
Jean Claude Billong
Mert Sarikus
Ra sân: Mathieu Dossevi
Ra sân: Mathieu Dossevi
89'
90'
Alexandros Katranis
Ra sân: Mesut Caytemel
Ra sân: Mesut Caytemel
90'
Selim Ilgaz
Ra sân: Babajide David Akintola
Ra sân: Babajide David Akintola
Sakib Aytac
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Denizlispor
Hatayspor
6
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
12
Tổng cú sút
12
2
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
3
3
Cản sút
4
53%
Kiểm soát bóng
47%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
415
Số đường chuyền
377
80%
Chuyền chính xác
80%
19
Phạm lỗi
8
3
Việt vị
2
24
Đánh đầu
24
7
Đánh đầu thành công
17
3
Cứu thua
2
10
Rê bóng thành công
11
11
Đánh chặn
8
22
Ném biên
15
0
Dội cột/xà
1
10
Cản phá thành công
11
14
Thử thách
11
100
Pha tấn công
98
73
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Denizlispor
4-4-2
Hatayspor
4-2-3-1
29
Pantilimon
2
Lopes
3
Ozkal
91
Leismann
76
Ozdemir
28
Sagal
20
Niyaz
8
Murawski
14
Dossevi
11
Mesanovic
9
Sacko
34
Alkan
90
Popov
6
Billong
14
Santos
16
Caytemel
8
Aabid
88
Ribeiro
17
Akintola
28
Traore
9
Boupendza
92
Diouf
Đội hình dự bị
Denizlispor
Sakib Aytac
23
Muhammed Eren Kiryolcu
94
Emirhan Kascioglu
77
Mert Sarikus
65
Alihan Kalkan
88
Cenk Gonen
19
Huseyin Altintas
1
Hatayspor
33
Yavuz Bugra Boyar
2
Burak Camoglu
4
Soner Ornek
10
Selim Ilgaz
3
Alexandros Katranis
18
Mert Altinoz
30
Mohammed Kesselly Kamara
5
Isaac Sackey
23
Abdurrahman Canli
19
Muhammed Mert
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
4.33
1
Thẻ vàng
1
6
Sút trúng cầu môn
1.33
30.67%
Kiểm soát bóng
48.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Denizlispor (3trận)
Chủ
Khách
Hatayspor (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
2
0