Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.97
0.97
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.97
0.97
1
2.10
2.10
X
3.40
3.40
2
3.15
3.15
Hiệp 1
+0
0.74
0.74
-0
1.16
1.16
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Degerfors IF
Phút
Halmstads
18'
0 - 1 Erik Ahlstrand
Abdelkarim Mammar Chaouche 1 - 1
28'
41'
Amir Al Ammari
46'
Mohammed Naeem
Ra sân: Alexander Johansson
Ra sân: Alexander Johansson
Diego Campos 2 - 1
51'
Rasmus Orqvist 3 - 1
63'
Sean Sabetkar
Ra sân: Oscar Wallin
Ra sân: Oscar Wallin
72'
Joseph-Claude Gyau
Ra sân: Abdelkarim Mammar Chaouche
Ra sân: Abdelkarim Mammar Chaouche
72'
72'
Gustav Friberg
Ra sân: Thomas Boakye
Ra sân: Thomas Boakye
Justin Salmon
Ra sân: Dijan Vukojevic
Ra sân: Dijan Vukojevic
75'
Fortune Akpan Bassey
Ra sân: Damjan Pavlovic
Ra sân: Damjan Pavlovic
75'
83'
Viliam Dahlstrom
Ra sân: Joel Allansson
Ra sân: Joel Allansson
Peter Gwargis
Ra sân: Rasmus Orqvist
Ra sân: Rasmus Orqvist
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Degerfors IF
Halmstads
10
Phạt góc
7
6
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
1
17
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
2
13
Sút ra ngoài
7
14
Sút Phạt
7
53%
Kiểm soát bóng
47%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
470
Số đường chuyền
416
7
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
2
25
Đánh đầu thành công
10
3
Cứu thua
4
17
Rê bóng thành công
16
10
Đánh chặn
7
21
Ném biên
14
1
Dội cột/xà
0
16
Cản phá thành công
15
11
Thử thách
14
110
Pha tấn công
107
62
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Degerfors IF
3-4-3
Halmstads
4-3-1-2
1
Rossbach
6
Wallin
15
Korac
2
Granath
3
Chaouche
11
Gravius
47
Pavlovic
20
Bouzaiene
8
Campos
10
Vukojevic
16
Orqvist
1
Nilsson
17
Ofosu-Ayeh
4
Johansson
3
Wallentin
2
Boakye
6
Allansson
8
Svedberg
24
Ammari
10
Ahlstrand
9
Granath
30
Johansson
Đội hình dự bị
Degerfors IF
Fortune Akpan Bassey
14
Peter Gwargis
21
Joseph-Claude Gyau
5
Alexander Heden Lindskog
23
Erik Lindell
12
Gustav Lindgren
9
Jonas Olsson
25
Sean Sabetkar
4
Justin Salmon
22
Halmstads
19
Albin Ahlstrand
20
Pontus Carlsson
14
Viliam Dahlstrom
15
Gustav Friberg
11
Villiam Granath
16
Benjamin Hjertstrand
18
Mohammed Naeem
12
Malte Pahlsson
27
Melvin Sjoland
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.33
0
Bàn thua
1.67
6.33
Phạt góc
2.67
2
Thẻ vàng
1.67
9.33
Sút trúng cầu môn
2
50%
Kiểm soát bóng
47.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Degerfors IF (28trận)
Chủ
Khách
Halmstads (31trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
1
4
9
HT-H/FT-T
3
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
3
1
2
1
HT-B/FT-H
0
3
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
1
3
6
2