Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.08
1.08
-0.25
0.80
0.80
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.88
0.88
1
3.40
3.40
X
3.45
3.45
2
2.01
2.01
Hiệp 1
+0.25
0.72
0.72
-0.25
1.21
1.21
O
1
0.76
0.76
U
1
1.16
1.16
Diễn biến chính
Degerfors IF
Phút
Hacken
7'
Alexander Faltsetas
11'
Peter Abrahamsson
Johan Bertilsson 1 - 0
12'
Abdelrahman Saidi 2 - 0
Kiến tạo: Sebastian Ohlsson
Kiến tạo: Sebastian Ohlsson
26'
38'
Tobias Carlsson
Victor Edvardsen 3 - 0
45'
45'
Johan Hammar
52'
Yannick Adjoumani
Ra sân: Oskar Sverrisson
Ra sân: Oskar Sverrisson
52'
Benie Adama Traore
Ra sân: Patrik Walemark
Ra sân: Patrik Walemark
69'
Jasse Tuominen
Ra sân: Leo Bengtsson
Ra sân: Leo Bengtsson
Sargon Abraham
Ra sân: Johan Bertilsson
Ra sân: Johan Bertilsson
78'
Axel Lindahl
Ra sân: Abdelrahman Saidi
Ra sân: Abdelrahman Saidi
78'
Villiam Dahlstrom
Ra sân: Gustav Granath
Ra sân: Gustav Granath
85'
86'
Samir Maarouf
Ra sân: Daleho Irandust
Ra sân: Daleho Irandust
86'
Joona Toivio
Ra sân: Johan Hammar
Ra sân: Johan Hammar
Adhavan Rajamohan
Ra sân: Victor Edvardsen
Ra sân: Victor Edvardsen
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Degerfors IF
Hacken
6
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
4
11
Tổng cú sút
7
7
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
5
4
Cản sút
2
12
Sút Phạt
16
48%
Kiểm soát bóng
52%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
426
Số đường chuyền
460
15
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
2
14
Đánh đầu thành công
13
2
Cứu thua
4
20
Rê bóng thành công
15
7
Đánh chặn
11
0
Dội cột/xà
1
4
Thử thách
20
95
Pha tấn công
113
36
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Degerfors IF
3-4-3
Hacken
4-3-3
25
Gal
7
Ohlsson
15
Sabetkar
4
Janevski
17
Kralj
11
Gravius
21
Carlen
2
Granath
19
Saidi
16
Edvardsen
9
Bertilsson
26
Abrahamsson
5
Ekpolo
3
Hammar
22
Carlsson
14
Sverrisson
17
Beggren
6
Faltsetas
19
Irandust
23
Walemark
9
Jeremejeff
7
Bengtsson
Đội hình dự bị
Degerfors IF
Ferhat Ayaz
8
Villiam Dahlstrom
14
Karl Serrano Torstensson
26
Justin Salmon
22
Sargon Abraham
10
Axel Lindahl
18
Adhavan Rajamohan
23
Hacken
12
Valgeir Lunddal Fridriksson
28
Samir Maarouf
10
Jasse Tuominen
4
Joona Toivio
13
Yannick Adjoumani
1
Johan Brattberg
16
Benie Adama Traore
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
0.33
0
Bàn thua
2.67
6
Phạt góc
5
1.67
Thẻ vàng
1.33
6
Sút trúng cầu môn
3
42%
Kiểm soát bóng
56%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Degerfors IF (29trận)
Chủ
Khách
Hacken (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
1
4
5
HT-H/FT-T
3
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
3
1
0
0
HT-B/FT-H
0
3
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
4
1
HT-B/FT-B
1
4
2
3