Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.94
0.94
-0
0.94
0.94
O
2.75
0.89
0.89
U
2.75
0.97
0.97
1
2.40
2.40
X
3.30
3.30
2
2.50
2.50
Hiệp 1
+0
0.96
0.96
-0
0.92
0.92
O
1.25
1.11
1.11
U
1.25
0.78
0.78
Diễn biến chính
Degerfors IF
Phút
Brommapojkarna
50'
Andre Calisir
Abdelkarim Mammar Chaouche
58'
61'
Liam Jordan
Ra sân: Marjan Cosic
Ra sân: Marjan Cosic
61'
Wilmer Odefalk
Ra sân: Alexander Johansson
Ra sân: Alexander Johansson
Peter Gwargis
Ra sân: Damjan Pavlovic
Ra sân: Damjan Pavlovic
65'
Gustav Granath 1 - 0
80'
81'
Monir Jelassi
Ra sân: Tim Soderstrom
Ra sân: Tim Soderstrom
Justin Salmon
Ra sân: Pashang Abdulla
Ra sân: Pashang Abdulla
84'
84'
Fredrik Nissen
Ra sân: Andre Calisir
Ra sân: Andre Calisir
90'
Amadeus Sogaard
Gustav Lindgren
90'
Seid Korac
Ra sân: Elyas Bouzaiene
Ra sân: Elyas Bouzaiene
90'
Gustav Lindgren 2 - 0
Kiến tạo: Justin Salmon
Kiến tạo: Justin Salmon
90'
Gustav Lindgren
Ra sân: Diego Campos
Ra sân: Diego Campos
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Degerfors IF
Brommapojkarna
2
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
13
4
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
10
3
Cản sút
3
14
Sút Phạt
13
47%
Kiểm soát bóng
53%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
331
Số đường chuyền
524
8
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
1
12
Đánh đầu thành công
13
3
Cứu thua
3
20
Rê bóng thành công
19
9
Đánh chặn
8
13
Thử thách
9
88
Pha tấn công
94
51
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Degerfors IF
5-3-2
Brommapojkarna
3-4-3
1
Rossbach
5
Gyau
3
Chaouche
29
Bergqvist
2
Granath
20
Bouzaiene
47
Pavlovic
16
Orqvist
7
Ohlsson
8
Campos
13
Abdulla
1
Johansson
26
Calisir
4
Sogaard
2
Heggem
17
Jensen
6
Magnusson
15
Holm
23
Soderstrom
7
Pettersson
18
Johansson
10
Cosic
Đội hình dự bị
Degerfors IF
Jamie Bichis
19
Peter Gwargis
21
De Pievre Ilunga
24
Seid Korac
15
Gustav Lindgren
9
Albin Morfelt
18
Jonas Olsson
25
Justin Salmon
22
Oscar Wallin
6
Brommapojkarna
5
Liiban Abdirahman Abadid
11
Monir Jelassi
8
Liam Jordan
21
Samuel Kroon
14
Fredrik Nissen
12
Wilmer Odefalk
20
Filip Sidklev
22
Rebin Sulaka
16
Ludwig Malachowski Thorell
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2
0
Bàn thua
2.67
6.33
Phạt góc
5.33
2
Thẻ vàng
1.33
9.33
Sút trúng cầu môn
4.33
50%
Kiểm soát bóng
47%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Degerfors IF (28trận)
Chủ
Khách
Brommapojkarna (29trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
1
6
3
HT-H/FT-T
3
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
2
3
HT-H/FT-H
3
1
2
1
HT-B/FT-H
0
3
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
3
HT-B/FT-B
1
3
4
2