ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Uruguay - Thứ 5, 13/10 Vòng 13
Defensor Sporting Montevideo
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Danubio FC 1
Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.90
O 2
0.90
U 2
0.92
1
2.25
X
3.10
2
3.40
Hiệp 1
+0
0.63
-0
1.26
O 0.75
0.88
U 0.75
0.94

Diễn biến chính

Defensor Sporting Montevideo Defensor Sporting Montevideo
Phút
Danubio FC Danubio FC
14'
match goal 0 - 1
1 - 1 match goal
30'
Facundo Mallo Blanco match yellow.png
33'
35'
match yellow.png Bruno Leonel Vides
Agustin Sant Anna match yellow.png
37'
Gonzalo Freitas match yellow.png
45'
49'
match yellow.png Emanuel Hernandez
Fernando Elizari match yellow.png
64'
65'
match yellow.png Dennis Cesar Olivera Lima
Lucas de los Santos match yellow.png
88'
90'
match yellow.pngmatch red Ignacio Maria Gatti Gonzalez
90'
match yellow.png Ignacio Maria Gatti Gonzalez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Defensor Sporting Montevideo Defensor Sporting Montevideo
Danubio FC Danubio FC
3
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
2
14
 
Sút Phạt
 
12
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
3
 
Cứu thua
 
4
105
 
Pha tấn công
 
80
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua
4.33 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 1.67
35.67% Kiểm soát bóng 50.33%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Defensor Sporting Montevideo (39trận)
Chủ Khách
Danubio FC (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
4
3
HT-H/FT-T
3
4
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
3
3
0
HT-H/FT-H
1
0
4
5
HT-B/FT-H
2
3
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
1
2
2
4
HT-B/FT-B
6
5
4
3