ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mỹ - Chủ nhật, 07/08 Vòng 8
DC United
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
New York Red Bulls
Audi Field
Giông bão, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.92
-0.25
1.00
O 2.75
0.93
U 2.75
0.93
1
3.00
X
3.70
2
2.23
Hiệp 1
+0
1.15
-0
0.68
O 1
0.78
U 1
1.03

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

DC United DC United
New York Red Bulls New York Red Bulls
1
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Tổng cú sút
 
2
0
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Sút Phạt
 
0
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
41
 
Số đường chuyền
 
49
61%
 
Chuyền chính xác
 
69%
0
 
Phạm lỗi
 
2
7
 
Đánh đầu
 
7
3
 
Đánh đầu thành công
 
4
0
 
Rê bóng thành công
 
1
0
 
Đánh chặn
 
1
6
 
Ném biên
 
2
0
 
Cản phá thành công
 
1
2
 
Thử thách
 
2
9
 
Pha tấn công
 
25
6
 
Tấn công nguy hiểm
 
10

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Drew Skundrich
97
Sami Guediri
27
Moses Nyeman
11
Taxiarhis Fountas
6
Russell Canouse
23
Donovan Pines
9
Ola Kamara
21
Jon Kempin
35
Theodore Ku-Dipietro
DC United DC United 4-3-3
New York Red Bulls New York Red Bulls 3-4-2-1
1
Enrique
17
Smith
93
Alfaro
15
Birnbaum
14
Najar
49
Morrison
13
Djeffal
8
Durkin
77
Rodriguez
22
Berry
25
Hopkins
1
Coronel
12
Nealis
15
Nealis
33
Long
17
Harper
16
Yearwood
23
Jr
47
Tolkin
10
Morgan
21
Fernandez
74
Barlow

Substitutes

82
Luquinhas
4
Andres Reyes
28
Zach Ryan
18
Ryan Meara
75
Daniel Edelman
9
Patryk Klimala
37
Caden Clark
65
Steven Sserwadda
8
Frankie Amaya
Đội hình dự bị
DC United DC United
Drew Skundrich 12
Sami Guediri 97
Moses Nyeman 27
Taxiarhis Fountas 11
Russell Canouse 6
Donovan Pines 23
Ola Kamara 9
Jon Kempin 21
Theodore Ku-Dipietro 35
New York Red Bulls New York Red Bulls
82 Luquinhas
4 Andres Reyes
28 Zach Ryan
18 Ryan Meara
75 Daniel Edelman
9 Patryk Klimala
37 Caden Clark
65 Steven Sserwadda
8 Frankie Amaya

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 2.67
1.33 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 4
53.33% Kiểm soát bóng 29.67%
7.67 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

DC United (41trận)
Chủ Khách
New York Red Bulls (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
6
2
HT-H/FT-T
1
2
1
3
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
3
1
1
2
HT-H/FT-H
0
2
7
4
HT-B/FT-H
2
3
2
4
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
4
2
0
2
HT-B/FT-B
6
4
4
4