ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Bundesliga - Thứ 7, 17/02 Vòng 22
Darmstadt
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
VfB Stuttgart 1
Merck-Stadion am Bollenfalltor
Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
1.06
-1
0.82
O 3
0.98
U 3
0.90
1
4.46
X
3.90
2
1.61
Hiệp 1
+0.25
1.02
-0.25
0.86
O 1.25
0.98
U 1.25
0.90

Diễn biến chính

Darmstadt Darmstadt
Phút
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
14'
match goal 0 - 1 Sehrou Guirassy
Kiến tạo: Waldemar Anton
Marvin Mehlem Goal Disallowed match var
16'
Christoph Klarer match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Jamie Leweling
45'
match yellow.png Pascal Stenzel
45'
match yellow.pngmatch red Pascal Stenzel
Fabian Nuernberger
Ra sân: Christoph Klarer
match change
46'
46'
match change Josha Vagnoman
Ra sân: Jamie Leweling
63'
match change Enzo Millot
Ra sân: Sehrou Guirassy
67'
match yellow.png Chris Fuhrich
Christoph Zimmermann match yellow.png
67'
Alexander Brunst-Zollner match yellow.png
69'
71'
match yellow.png Atakan Karazor
72'
match change Woo-Yeong Jeong
Ra sân: Chris Fuhrich
Aaron Seydel
Ra sân: Luca Pfeiffer
match change
74'
Fabio Torsiello
Ra sân: Emir Karic
match change
74'
81'
match change Mahmoud Dahoud
Ra sân: Deniz Undav
81'
match change Leonidas Stergiou
Ra sân: Maximilian Mittelstadt
Fabian Schnellhardt
Ra sân: Marvin Mehlem
match change
86'
Oscar Vilhelmsson
Ra sân: Klaus Gjasula
match change
86'
90'
match goal 0 - 2 Mahmoud Dahoud
Julian Justvan match yellow.png
90'
Aaron Seydel 1 - 2
Kiến tạo: Oscar Vilhelmsson
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Darmstadt Darmstadt
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
13
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
6
6
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
18
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
480
 
Số đường chuyền
 
381
84%
 
Chuyền chính xác
 
77%
15
 
Phạm lỗi
 
14
6
 
Việt vị
 
2
31
 
Đánh đầu
 
39
14
 
Đánh đầu thành công
 
21
2
 
Cứu thua
 
8
8
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
3
21
 
Ném biên
 
14
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Cản phá thành công
 
15
5
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
114
 
Pha tấn công
 
82
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Aaron Seydel
8
Fabian Schnellhardt
42
Fabio Torsiello
29
Oscar Vilhelmsson
15
Fabian Nuernberger
28
Bartol Franjic
16
Andreas Muller
30
Alexander Brunst-Zollner
3
Thomas Isherwood
Darmstadt Darmstadt 3-4-1-2
VfB Stuttgart VfB Stuttgart 4-2-3-1
1
Schuhen
14
Klarer
23
Gjasula
4
Zimmermann
19
Karic
32
Holland
6
Mehlem
26
Bader
17
Justvan
40
Polter
24
Pfeiffer
1
Bredlow
15
Stenzel
2
Anton
21
Ito
7
Mittelstadt
16
Karazor
6
Stiller
18
Leweling
26
Undav
27
Fuhrich
9
Guirassy

Substitutes

8
Enzo Millot
4
Josha Vagnoman
5
Mahmoud Dahoud
20
Leonidas Stergiou
10
Woo-Yeong Jeong
25
Lilian Egloff
32
Roberto Massimo
17
Genki Haraguchi
41
Dennis Seimen
Đội hình dự bị
Darmstadt Darmstadt
Aaron Seydel 22
Fabian Schnellhardt 8
Fabio Torsiello 42
Oscar Vilhelmsson 29
Fabian Nuernberger 15
Bartol Franjic 28
Andreas Muller 16
Alexander Brunst-Zollner 30
Thomas Isherwood 3
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
8 Enzo Millot
4 Josha Vagnoman
5 Mahmoud Dahoud
20 Leonidas Stergiou
10 Woo-Yeong Jeong
25 Lilian Egloff
32 Roberto Massimo
17 Genki Haraguchi
41 Dennis Seimen

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 1.67
2.67 Phạt góc 2.67
3 Thẻ vàng 1.33
6.33 Sút trúng cầu môn 6.67
47.33% Kiểm soát bóng 53.67%
7.33 Phạm lỗi 7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Darmstadt (7trận)
Chủ Khách
VfB Stuttgart (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
1

Darmstadt Darmstadt

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
40 Sebastian Polter Tiền đạo cắm 4 0 0 13 9 69.23% 2 3 32 6.05
23 Klaus Gjasula Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 47 42 89.36% 1 3 61 6.44
8 Fabian Schnellhardt Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6
32 Fabian Holland Hậu vệ cánh trái 0 0 0 58 54 93.1% 2 1 75 6.48
1 Marcel Schuhen Thủ môn 0 0 0 42 37 88.1% 1 0 46 5.95
26 Matthias Bader Hậu vệ cánh phải 0 0 2 43 34 79.07% 3 1 70 6.44
4 Christoph Zimmermann Trung vệ 1 0 2 66 57 86.36% 0 4 86 6.81
6 Marvin Mehlem Tiền vệ công 0 0 2 35 28 80% 0 0 48 6.44
19 Emir Karic Hậu vệ cánh trái 0 0 2 51 43 84.31% 2 0 67 6.72
22 Aaron Seydel Tiền đạo cắm 4 3 1 7 5 71.43% 0 1 15 7.47
24 Luca Pfeiffer Tiền đạo cắm 4 4 0 14 12 85.71% 0 0 22 6.12
14 Christoph Klarer Trung vệ 0 0 0 31 29 93.55% 0 0 35 5.82
15 Fabian Nuernberger Tiền vệ trụ 2 0 0 30 22 73.33% 0 0 39 6.08
17 Julian Justvan Tiền vệ công 3 1 3 25 20 80% 9 0 47 6.78
29 Oscar Vilhelmsson Tiền đạo cắm 0 0 1 2 1 50% 0 1 3 6.56
42 Fabio Torsiello Tiền đạo cắm 1 0 0 2 2 100% 1 0 6 6.15

VfB Stuttgart VfB Stuttgart

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Hiroki Ito Trung vệ 1 0 0 24 20 83.33% 0 2 38 6.75
5 Mahmoud Dahoud Tiền vệ trụ 1 1 2 6 6 100% 0 0 7 6.99
9 Sehrou Guirassy Tiền đạo cắm 1 1 2 23 19 82.61% 0 1 36 7.44
1 Fabian Bredlow Thủ môn 0 0 0 46 25 54.35% 0 0 56 7.75
7 Maximilian Mittelstadt Hậu vệ cánh trái 1 0 0 27 22 81.48% 1 1 50 7.19
15 Pascal Stenzel Hậu vệ cánh phải 1 0 0 25 19 76% 1 0 34 4.91
2 Waldemar Anton Trung vệ 0 0 1 30 23 76.67% 1 4 46 8.34
26 Deniz Undav Tiền đạo cắm 3 0 0 23 17 73.91% 1 4 41 6.67
16 Atakan Karazor Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 44 40 90.91% 0 0 64 7.1
27 Chris Fuhrich Tiền đạo thứ 2 1 1 2 18 15 83.33% 4 0 34 6.81
4 Josha Vagnoman Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 15 78.95% 0 2 26 6.35
10 Woo-Yeong Jeong Tiền vệ công 2 0 0 5 3 60% 0 2 9 6.39
20 Leonidas Stergiou Trung vệ 0 0 0 5 2 40% 0 0 8 6.12
6 Angelo Stiller Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 61 50 81.97% 1 2 73 6.69
18 Jamie Leweling Tiền đạo thứ 2 0 0 1 11 10 90.91% 1 0 17 6.29
8 Enzo Millot Tiền vệ trụ 1 1 0 6 4 66.67% 0 0 10 6.29

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi