ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Đức - Thứ 7, 09/11 Vòng 12
Darmstadt
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Hertha Berlin
Merck-Stadion am Bollenfalltor
Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.05
+0.25
0.83
O 3
0.94
U 3
0.92
1
2.25
X
3.40
2
2.62
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.05
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Darmstadt Darmstadt
Phút
Hertha Berlin Hertha Berlin
Fynn-Luca Lakenmacher match yellow.png
20'
21'
match goal 0 - 1 Florian Niederlechner
Kiến tạo: Derry Scherhant
23'
match yellow.png Jonjoe Kenny
Kai Klefisch Goal Disallowed match var
27'
Sergio Lopez Galache match yellow.png
28'
Kai Klefisch match yellow.png
37'
44'
match yellow.png Ibrahim Maza
Philipp Forster 1 - 1 match goal
45'
Fabian Nuernberger match yellow.png
50'
51'
match var Jon Dagur Thorsteinsson Goal Disallowed
Aleksandar Vukotic match yellow.png
52'
Oscar Vilhelmsson
Ra sân: Fynn-Luca Lakenmacher
match change
59'
Guillermo Bueno Lopez
Ra sân: Fabian Nuernberger
match change
59'
Isac Lidberg 2 - 1
Kiến tạo: Guillermo Bueno Lopez
match goal
65'
69'
match change Marten Winkler
Ra sân: Jon Dagur Thorsteinsson
69'
match change Luca Schuler
Ra sân: Florian Niederlechner
Merveille Papela
Ra sân: Philipp Forster
match change
75'
Andreas Muller 3 - 1
Kiến tạo: Clemens Riedel
match goal
81'
82'
match change Smail Prevljak
Ra sân: Palko Dardai
87'
match yellow.png Mickael Cuisance
Luca Marseiler
Ra sân: Isac Lidberg
match change
88'
Matej Maglica
Ra sân: Kai Klefisch
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Darmstadt Darmstadt
Hertha Berlin Hertha Berlin
1
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
5
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
17
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
4
21
 
Sút Phạt
 
17
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
459
 
Số đường chuyền
 
416
85%
 
Chuyền chính xác
 
85%
13
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
2
25
 
Đánh đầu
 
15
11
 
Đánh đầu thành công
 
9
5
 
Cứu thua
 
0
16
 
Rê bóng thành công
 
11
6
 
Đánh chặn
 
7
18
 
Ném biên
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
11
7
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
23
 
Long pass
 
22
100
 
Pha tấn công
 
80
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Matej Maglica
21
Merveille Papela
8
Luca Marseiler
3
Guillermo Bueno Lopez
29
Oscar Vilhelmsson
23
Klaus Gjasula
30
Alexander Brunst-Zollner
13
Marco Thiede
11
Tobias Kempe
Darmstadt Darmstadt 4-4-2
Hertha Berlin Hertha Berlin 3-4-3
1
Schuhen
15
Nuernberger
20
Vukotic
38
Riedel
2
Galache
34
Corredor
16
Muller
17
Klefisch
18
Forster
19
Lakenmacher
7
Lidberg
1
Ernst
16
Kenny
41
Klemens
42
Zeefuik
20
Dardai
27
Cuisance
8
Sessa
24
Thorsteinsson
7
Niederlechner
39
Scherhant
10
Maza

Substitutes

9
Smail Prevljak
18
Luca Schuler
22
Marten Winkler
26
Gustav Christensen
5
Andreas Bouchalakis
43
Tim Goller
21
Boris Lum
45
Sebastian Weiland
Đội hình dự bị
Darmstadt Darmstadt
Matej Maglica 5
Merveille Papela 21
Luca Marseiler 8
Guillermo Bueno Lopez 3
Oscar Vilhelmsson 29
Klaus Gjasula 23
Alexander Brunst-Zollner 30
Marco Thiede 13
Tobias Kempe 11
Hertha Berlin Hertha Berlin
9 Smail Prevljak
18 Luca Schuler
22 Marten Winkler
26 Gustav Christensen
5 Andreas Bouchalakis
43 Tim Goller
21 Boris Lum
45 Sebastian Weiland

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 4
6.33 Sút trúng cầu môn 5.67
55.33% Kiểm soát bóng 47.33%
13 Phạm lỗi 15.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Darmstadt (14trận)
Chủ Khách
Hertha Berlin (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
0
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
2
1
0
2
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
0
2
4
2

Darmstadt Darmstadt

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Marcel Schuhen Thủ môn 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 22 6.39
18 Philipp Forster Tiền vệ phải 2 1 2 22 18 81.82% 0 0 29 7.26
7 Isac Lidberg Tiền đạo thứ 2 2 0 0 7 5 71.43% 0 2 14 6.27
2 Sergio Lopez Galache Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 27 87.1% 1 1 38 6.13
20 Aleksandar Vukotic Trung vệ 1 0 0 55 48 87.27% 0 0 58 6.32
15 Fabian Nuernberger Hậu vệ cánh trái 1 0 2 24 23 95.83% 3 0 42 6.61
17 Kai Klefisch Tiền vệ trụ 0 0 0 37 28 75.68% 1 0 45 6.21
34 Killian Corredor Tiền đạo cắm 1 0 0 18 15 83.33% 0 0 31 6.19
38 Clemens Riedel Trung vệ 1 0 0 30 28 93.33% 0 1 33 6.33
16 Andreas Muller Tiền vệ trụ 0 0 0 30 23 76.67% 0 0 36 6.58
19 Fynn-Luca Lakenmacher Midfielder 1 0 0 12 10 83.33% 0 0 24 6.24

Hertha Berlin Hertha Berlin

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Florian Niederlechner Tiền vệ công 3 2 2 15 11 73.33% 0 3 28 8.11
16 Jonjoe Kenny Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 21 87.5% 0 1 34 6.77
42 Deyovaisio Zeefuik Hậu vệ cánh trái 1 0 0 22 20 90.91% 0 0 29 6.24
27 Mickael Cuisance Tiền vệ trụ 2 0 3 31 22 70.97% 6 0 47 6.74
20 Palko Dardai Tiền vệ công 1 1 0 17 15 88.24% 0 0 23 6.39
24 Jon Dagur Thorsteinsson Cánh trái 3 2 0 15 12 80% 2 1 23 7.05
8 Kevin Sessa Tiền vệ công 0 0 0 22 21 95.45% 1 0 32 6.63
1 Tjark Ernst Thủ môn 0 0 0 20 13 65% 0 0 23 5.72
39 Derry Scherhant Cánh trái 1 0 2 12 10 83.33% 0 0 24 6.97
41 Pascal Klemens Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 30 100% 0 0 34 6.15
10 Ibrahim Maza Tiền vệ công 0 0 0 17 14 82.35% 1 0 25 6.15

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi