Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.93
0.93
-0.25
0.95
0.95
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.93
0.93
1
3.10
3.10
X
3.35
3.35
2
2.16
2.16
Hiệp 1
+0
1.28
1.28
-0
0.66
0.66
O
1
0.70
0.70
U
1
1.21
1.21
Diễn biến chính
Darmstadt
Phút
Greuther Furth
Tobias Kempe 1 - 0
2'
21'
Paul Jaeckel
Serdar Dursun 2 - 0
Kiến tạo: Fabian Schnellhardt
Kiến tạo: Fabian Schnellhardt
40'
46'
Timothy Tillman
Ra sân: Sebastian Ernst
Ra sân: Sebastian Ernst
Marvin Mehlem
Ra sân: Mathias Honsak
Ra sân: Mathias Honsak
65'
69'
2 - 1 Julian Green
Kiến tạo: Branimir Hrgota
Kiến tạo: Branimir Hrgota
75'
2 - 2 David Raum
Kiến tạo: Paul Seguin
Kiến tạo: Paul Seguin
Felix Platte
Ra sân: Serdar Dursun
Ra sân: Serdar Dursun
76'
Nicolai Rapp
Ra sân: Tobias Kempe
Ra sân: Tobias Kempe
76'
83'
Dickson Abiama
Ra sân: Julian Green
Ra sân: Julian Green
Christian Clemens
Ra sân: Erich Berko
Ra sân: Erich Berko
88'
89'
Anton Stach
Nicolai Rapp
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Darmstadt
Greuther Furth
5
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
17
3
Sút trúng cầu môn
9
3
Sút ra ngoài
8
4
Cản sút
0
18
Sút Phạt
12
42%
Kiểm soát bóng
58%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
383
Số đường chuyền
509
76%
Chuyền chính xác
81%
11
Phạm lỗi
16
1
Việt vị
3
19
Đánh đầu
19
12
Đánh đầu thành công
7
7
Cứu thua
1
16
Rê bóng thành công
12
9
Đánh chặn
18
22
Ném biên
27
0
Dội cột/xà
1
16
Cản phá thành công
12
8
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
2
91
Pha tấn công
139
15
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Darmstadt
4-2-3-1
Greuther Furth
4-3-1-2
13
Klaus
32
Holland
21
Hohn
17
Mai
26
Bader
8
Schnellhardt
4
Palsson
18
Honsak
11
Kempe
40
Berko
19
Dursun
30
Burchert
18
Meyerhofer
23
Jaeckel
4
Bauer
22
Raum
33
Seguin
24
Stach
15
Ernst
37
Green
10
Hrgota
16
Nielsen
Đội hình dự bị
Darmstadt
Samuele Campo
28
Nicolai Rapp
23
Christian Clemens
20
Thomas Isherwood
3
Marvin Mehlem
6
Patrick Hermann
37
John Peter Sesay
35
Florian Stritzel
31
Felix Platte
7
Greuther Furth
14
Hans Nunoo Sarpei
21
Timothy Tillman
2
Simon Asta
1
Marius Funk
27
Gian-Luca Itter
40
Jamie Leweling
5
Mergim Mavraj
9
Emil Berggreen
19
Dickson Abiama
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
0.67
2.67
Phạt góc
4.33
3
Thẻ vàng
3.67
6.33
Sút trúng cầu môn
3.67
47.33%
Kiểm soát bóng
53%
7.33
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Darmstadt (7trận)
Chủ
Khách
Greuther Furth (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
2