ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd UEFA Nations League - Thứ 2, 09/09 Vòng League C
Đảo Síp
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 2)
Đặt cược
Kosovo
Ít mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.86
-0.25
0.98
O 2.25
0.98
U 2.25
0.84
1
1.53
X
4.20
2
6.00
Hiệp 1
+0
1.14
-0
0.71
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Đảo Síp Đảo Síp
Phút
Kosovo Kosovo
9'
match pen 0 - 1 Vedat Muriqi
21'
match goal 0 - 2 Vedat Muriqi
Kiến tạo: Donat Rrudhani
Marinos Tzionis match yellow.png
36'
45'
match yellow.png Fidan Aliti
46'
match change Lumbardh Dellova
Ra sân: Fidan Aliti
46'
match change Albion Rrahmani
Ra sân: Vedat Muriqi
Konstantinos Laifis
Ra sân: Hector Kyprianou
match change
46'
Stelios Andreou
Ra sân: Andreas Panagiotou
match change
46'
48'
match goal 0 - 3 Albion Rrahmani
Kiến tạo: Milot Rashica
55'
match goal 0 - 4 Lumbardh Dellova
Kiến tạo: Donat Rrudhani
Anderson Correia
Ra sân: Giorgos Malekkidis
match change
58'
Ioannis Pittas match yellow.png
62'
Loizos Loizou
Ra sân: Marinos Tzionis
match change
65'
70'
match change Ilir Krasniqi
Ra sân: Elvis Rexhbecaj
70'
match change Emir Sahiti
Ra sân: Milot Rashica
Dani Spoljaric
Ra sân: Nicholas Ioannou
match change
71'
87'
match change Eliot Bujupi
Ra sân: Lindon Emerllahu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Đảo Síp Đảo Síp
Kosovo Kosovo
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
14
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
375
 
Số đường chuyền
 
515
81%
 
Chuyền chính xác
 
83%
11
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu
 
22
9
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
0
13
 
Rê bóng thành công
 
16
11
 
Đánh chặn
 
6
17
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
16
12
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
17
 
Long pass
 
34
68
 
Pha tấn công
 
103
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Anderson Correia
19
Konstantinos Laifis
15
Dani Spoljaric
10
Loizos Loizou
16
Stelios Andreou
22
Neofytos Michail
23
Ilia Marios
13
Demetris Demetriou
11
Andronikos Kakoullis
17
Nikolas Panagiotou
12
Andreas Chrysostomou
8
Andreas Katsantonis
Đảo Síp Đảo Síp 3-4-2-1
Kosovo Kosovo 4-3-3
1
Mall
3
Kyprianou
6
Gogic
2
Karo
4
Ioannou
20
Kastanos
18
Artymatas
5
Panagiotou
14
Malekkidis
21
Tzionis
9
Pittas
12
Bekaj
2
Hadergjonaj
13
Rrahmani
3
Aliti
21
Rrudhani
6
Rexhbecaj
19
Emerllahu
14
Berisha
17
Krasniqi
18
Muriqi
7
Rashica

Substitutes

5
Lumbardh Dellova
9
Albion Rrahmani
15
Eliot Bujupi
4
Ilir Krasniqi
20
Emir Sahiti
11
Fisnik Asllani
16
Ilir Avdyli
1
Faton Maloku
22
Astrit Seljmani
23
Leart Paqarada
Đội hình dự bị
Đảo Síp Đảo Síp
Anderson Correia 7
Konstantinos Laifis 19
Dani Spoljaric 15
Loizos Loizou 10
Stelios Andreou 16
Neofytos Michail 22
Ilia Marios 23
Demetris Demetriou 13
Andronikos Kakoullis 11
Nikolas Panagiotou 17
Andreas Chrysostomou 12
Andreas Katsantonis 8
Kosovo Kosovo
5 Lumbardh Dellova
9 Albion Rrahmani
15 Eliot Bujupi
4 Ilir Krasniqi
20 Emir Sahiti
11 Fisnik Asllani
16 Ilir Avdyli
1 Faton Maloku
22 Astrit Seljmani
23 Leart Paqarada

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng 3
3.33 Bàn thua 0.33
6 Phạt góc 3.33
3 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 5.67
40.67% Kiểm soát bóng 56%
11.33 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Đảo Síp (4trận)
Chủ Khách
Kosovo (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
1
1
2

Đảo Síp Đảo Síp

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Joel Mall Thủ môn 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 22 5.67
18 Kostakis Artymatas Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 21 16 76.19% 0 2 23 5.85
6 Alexandros Gogic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 19 79.17% 0 1 28 5.63
4 Nicholas Ioannou 1 0 0 19 19 100% 3 0 35 5.96
20 Grigoris Kastanos Tiền vệ công 1 0 3 33 26 78.79% 3 1 51 6.2
2 Andreas Karo Trung vệ 1 0 0 18 12 66.67% 0 1 27 5.9
9 Ioannis Pittas Tiền đạo cắm 1 0 0 10 10 100% 0 0 14 5.79
5 Andreas Panagiotou Hậu vệ cánh phải 0 0 1 16 12 75% 2 0 29 5.93
19 Konstantinos Laifis 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 5.92
14 Giorgos Malekkidis Hậu vệ cánh trái 1 0 0 10 5 50% 1 0 18 5.91
21 Marinos Tzionis 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 19 5.47
3 Hector Kyprianou Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 34 89.47% 0 0 39 5.69
16 Stelios Andreou Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.9

Kosovo Kosovo

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Valon Berisha Tiền vệ trụ 1 1 0 23 14 60.87% 0 0 26 6.85
2 Florent Hadergjonaj Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 28 6.61
18 Vedat Muriqi Tiền đạo cắm 3 2 0 10 5 50% 0 2 15 7.96
3 Fidan Aliti Trung vệ 0 0 0 28 23 82.14% 0 1 29 6.43
13 Amir Rrahmani Trung vệ 0 0 0 41 36 87.8% 0 3 46 7.06
7 Milot Rashica Cánh phải 1 0 1 14 11 78.57% 1 0 20 7.09
6 Elvis Rexhbecaj 1 1 3 21 18 85.71% 0 0 27 7.01
12 Visar Bekaj Thủ môn 0 0 0 15 9 60% 0 0 19 6.21
21 Donat Rrudhani Tiền vệ phải 0 0 2 30 22 73.33% 2 3 48 8.11
5 Lumbardh Dellova Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.14
19 Lindon Emerllahu 0 0 0 33 31 93.94% 0 0 39 7.03
17 Ermal Krasniqi 2 1 1 13 10 76.92% 0 0 29 7.36
9 Albion Rrahmani Tiền đạo cắm 1 1 0 2 2 100% 0 0 3 6.94

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi