Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.5
0.81
0.81
-1.5
1.03
1.03
O
2.5
0.92
0.92
U
2.5
0.90
0.90
1
7.70
7.70
X
4.60
4.60
2
1.33
1.33
Hiệp 1
+0.5
1.06
1.06
-0.5
0.78
0.78
O
1
0.92
0.92
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Đảo Faroe
Phút
Scotland
38'
Ryan christie
Petur Knudsen
Ra sân: Viljornur Davidsen
Ra sân: Viljornur Davidsen
59'
Hordur Askham
Ra sân: Heini Vatnsdal
Ra sân: Heini Vatnsdal
59'
67'
Lyndon Dykes
68'
Callum McGregor
Ra sân: Jack Hendry
Ra sân: Jack Hendry
83'
Nathan Patterson
Ra sân: Ryan Fraser
Ra sân: Ryan Fraser
83'
Kevin Nisbet
Ra sân: Ryan christie
Ra sân: Ryan christie
86'
0 - 1 Lyndon Dykes
90'
Liam Cooper
Ra sân: Billy Gilmour
Ra sân: Billy Gilmour
Brandur Olsen
90'
John Frederiksen
Ra sân: Hallur Hansson
Ra sân: Hallur Hansson
90'
90'
Scott Mctominay
Klaemint Olsen
Ra sân: Joan Simun Edmundsson
Ra sân: Joan Simun Edmundsson
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đảo Faroe
Scotland
Giao bóng trước
1
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
3
9
Tổng cú sút
19
3
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
8
1
Cản sút
6
13
Sút Phạt
17
32%
Kiểm soát bóng
68%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
266
Số đường chuyền
555
66%
Chuyền chính xác
84%
15
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
3
43
Đánh đầu
43
26
Đánh đầu thành công
17
4
Cứu thua
3
15
Rê bóng thành công
9
5
Đánh chặn
9
23
Ném biên
30
15
Cản phá thành công
9
15
Thử thách
2
80
Pha tấn công
143
15
Tấn công nguy hiểm
71
Đội hình xuất phát
Đảo Faroe
3-4-3
Scotland
3-4-1-2
12
Gestsson
5
Nattestad
4
Vatnsdal
15
Faeroe
3
Davidsen
8
Olsen
16
Vatnhamar
9
Sorensen
19
Jonsson
14
Edmundsson
6
Hansson
1
Gordon
13
Hendry
5
Hanley
6
Tierney
20
Fraser
4
Mctominay
14
Gilmour
3
Robertson
7
McGinn
11
christie
9
Dykes
Đội hình dự bị
Đảo Faroe
John Frederiksen
21
Solvi Vatnhamar
10
Gunnar Nielsen
1
Klaemint Olsen
11
Hannes Agnarsson
22
Joannes Danielsen
2
Joannes Bjartalid
7
Trondur Jensen
17
Petur Knudsen
18
Mattias Lamhauge
23
Hordur Askham
13
Scotland
22
Nathan Patterson
10
Lewis Ferguson
2
Stephen Odonnell
17
Stuart Armstrong
16
Liam Cooper
15
Scott McKenna
21
Jon McLaughlin
12
Liam Kelly
19
Kevin Nisbet
23
Kenny Mclean
18
David Turnbull
8
Callum McGregor
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
2
2.67
Phạt góc
3.33
1.33
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
1.67
40.67%
Kiểm soát bóng
49%
7.67
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Đảo Faroe (6trận)
Chủ
Khách
Scotland (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
1
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
1