Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.94
0.94
-0
0.90
0.90
O
2
0.92
0.92
U
2
0.90
0.90
1
2.61
2.61
X
2.90
2.90
2
2.55
2.55
Hiệp 1
+0
1.03
1.03
-0
0.85
0.85
O
0.75
0.88
0.88
U
0.75
1.00
1.00
Diễn biến chính
Đảo Faroe
Phút
Luxembourg
Rene Joensen
16'
45'
Gerson Rodrigues Penalty cancelled
Sonni Nattestad
Ra sân: Hordur Askham
Ra sân: Hordur Askham
60'
Rene Joensen
68'
72'
Leandro Barreiro Martins Penalty awarded
74'
0 - 1 Gerson Rodrigues
Mads Boe Mikkelsen
Ra sân: Hallur Hansson
Ra sân: Hallur Hansson
77'
Hannes Agnarsson
Ra sân: Klaemint Olsen
Ra sân: Klaemint Olsen
78'
Solvi Vatnhamar Card changed
79'
Solvi Vatnhamar
81'
Odmar Faeroe
84'
86'
Sebastien Thill
Ra sân: Yvandro Borges Sanches
Ra sân: Yvandro Borges Sanches
Ari Mohr Jonsson
Ra sân: Meinhard Olsen
Ra sân: Meinhard Olsen
86'
Jakup Andreasen
Ra sân: Gunnar Vatnhamar
Ra sân: Gunnar Vatnhamar
86'
90'
Lars Christian Krogh Gerson
Ra sân: Mathias Olesen
Ra sân: Mathias Olesen
90'
Florian Bohnert
Ra sân: Gerson Rodrigues
Ra sân: Gerson Rodrigues
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đảo Faroe
Luxembourg
2
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
0
2
Thẻ đỏ
0
5
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
3
2
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
4
15
Sút Phạt
8
42%
Kiểm soát bóng
58%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
391
Số đường chuyền
556
80%
Chuyền chính xác
87%
9
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
7
23
Đánh đầu
23
11
Đánh đầu thành công
12
2
Cứu thua
3
11
Rê bóng thành công
10
4
Đánh chặn
7
12
Ném biên
15
0
Dội cột/xà
1
12
Cản phá thành công
10
11
Thử thách
5
80
Pha tấn công
107
50
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Đảo Faroe
4-4-2
Luxembourg
4-3-3
1
Nielsen
3
Davidsen
13
Askham
15
Faeroe
20
Joensen
18
Olsen
16
Vatnhamar
10
Vatnhamar
9
Sorensen
11
Olsen
6
Hansson
1
Moris
22
Santos
2
Chanot
13
Carlson
17
Pinto
16
Martins
8
Pereira
19
Olesen
9
Sinani
10
Rodrigues
6
Sanches
Đội hình dự bị
Đảo Faroe
Kristian Joensen
12
Patrik Johannesen
21
Heini Vatnsdal
4
Rogvi Baldvinsson
8
Mattias Lamhauge
23
Joannes Bjartalid
7
Sonni Nattestad
5
Mads Boe Mikkelsen
2
Daniel Johansen
14
Ari Mohr Jonsson
19
Jakup Andreasen
22
Hannes Agnarsson
17
Luxembourg
23
Lucas Fox
12
Ralph Schon
18
Sofiane Ikene
7
Lars Christian Krogh Gerson
4
Florian Bohnert
15
Diogo Pimentel
5
Alessio Curci
21
Sebastien Thill
3
Enes Mahmutovic
14
Maurice Deville
11
Vincent Thill
20
Michael Omosanya
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1
Bàn thua
2
2.67
Phạt góc
1.67
1.33
Thẻ vàng
1.67
3.67
Sút trúng cầu môn
0.33
40.67%
Kiểm soát bóng
51%
7.67
Phạm lỗi
14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Đảo Faroe (2trận)
Chủ
Khách
Luxembourg (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0