ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd EURO - Thứ 4, 21/06 Vòng Qual.
Đảo Faroe
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
Đặt cược
Albania
Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.92
-0.75
0.92
O 2.25
0.83
U 2.25
0.99
1
4.50
X
3.50
2
1.69
Hiệp 1
+0.25
0.99
-0.25
0.83
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Đảo Faroe Đảo Faroe
Phút
Albania Albania
20'
match goal 0 - 1 Nedim Bajrami
Kiến tạo: Jasir Asani
32'
match hong pen Sokol Cikalleshi
Odmar Faeroe 1 - 1
Kiến tạo: Joan Simun Edmundsson
match goal
45'
Joannes Bjartalid
Ra sân: Jakup Andreasen
match change
46'
Rene Joensen match yellow.png
49'
51'
match goal 1 - 2 Kristjan Asllani
Kiến tạo: Nedim Bajrami
Andrass Johansen
Ra sân: Joan Simun Edmundsson
match change
65'
Petur Knudsen
Ra sân: Rene Joensen
match change
65'
67'
match change Myrto Uzuni
Ra sân: Sokol Cikalleshi
75'
match change Ernest Muci
Ra sân: Nedim Bajrami
75'
match change Anis Mehmeti
Ra sân: Jasir Asani
Stefan Radosavljevic
Ra sân: Solvi Vatnhamar
match change
80'
Brandur Olsen
Ra sân: Gunnar Vatnhamar
match change
80'
89'
match change Armando Sadiku
Ra sân: Taulant Seferi Sulejmanov
89'
match change Keidi Bare
Ra sân: Kristjan Asllani
90'
match goal 1 - 3 Ernest Muci
Kiến tạo: Myrto Uzuni

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Đảo Faroe Đảo Faroe
Albania Albania
5
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
19
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
11
4
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
10
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
492
 
Số đường chuyền
 
485
82%
 
Chuyền chính xác
 
85%
12
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
2
27
 
Đánh đầu
 
23
10
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Đánh chặn
 
10
14
 
Ném biên
 
14
10
 
Cản phá thành công
 
10
8
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
81
 
Pha tấn công
 
89
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Brandur Olsen
7
Joannes Bjartalid
17
Stefan Radosavljevic
6
Andrass Johansen
19
Petur Knudsen
1
Mattias Lamhauge
13
Rogvi Baldvinsson
5
Sonni Nattestad
18
Hordur Askham
2
Magnus Egilsson
21
Hannes Agnarsson
23
Bardur a Reynatrod
Đảo Faroe Đảo Faroe 4-4-2
Albania Albania 4-2-3-1
12
Gestsson
3
Davidsen
4
Vatnsdal
15
Faeroe
14
Sörensen
10
Vatnhamar
16
Vatnhamar
22
Andreasen
20
Joensen
9
Edmundsson
11
Olsen
1
Berisha
4
Hisaj
18
Ismajli
6
Djimsiti
2
Mitaj
20
Ramadani
21
Asllani
9
Asani
8
Bajrami
15
Sulejmanov
16
Cikalleshi

Substitutes

10
Armando Sadiku
7
Keidi Bare
11
Myrto Uzuni
17
Ernest Muci
19
Anis Mehmeti
23
Thomas Strakosha
22
Amir Abrashi
3
Naser Aliji
5
Frederic Veseli
13
Enea Mihaj
12
Elhan Kastrati
14
Qazim Laci
Đội hình dự bị
Đảo Faroe Đảo Faroe
Brandur Olsen 8
Joannes Bjartalid 7
Stefan Radosavljevic 17
Andrass Johansen 6
Petur Knudsen 19
Mattias Lamhauge 1
Rogvi Baldvinsson 13
Sonni Nattestad 5
Hordur Askham 18
Magnus Egilsson 2
Hannes Agnarsson 21
Bardur a Reynatrod 23
Albania Albania
10 Armando Sadiku
7 Keidi Bare
11 Myrto Uzuni
17 Ernest Muci
19 Anis Mehmeti
23 Thomas Strakosha
22 Amir Abrashi
3 Naser Aliji
5 Frederic Veseli
13 Enea Mihaj
12 Elhan Kastrati
14 Qazim Laci

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 2.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 2
50% Kiểm soát bóng 41.67%
9.33 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Đảo Faroe (4trận)
Chủ Khách
Albania (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Đảo Faroe Đảo Faroe

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Odmar Faeroe Trung vệ 1 1 0 71 58 81.69% 0 2 78 6.83
11 Klaemint Olsen Tiền đạo cắm 2 0 0 8 5 62.5% 0 3 19 6.21
9 Joan Simun Edmundsson Tiền đạo thứ 2 0 0 2 15 14 93.33% 5 0 29 6.75
20 Rene Joensen Tiền vệ trụ 2 1 0 20 14 70% 0 0 31 6.27
12 Teitur Matras Gestsson Thủ môn 0 0 0 50 39 78% 0 0 59 6.96
4 Heini Vatnsdal Trung vệ 0 0 0 81 77 95.06% 0 0 86 5.5
8 Brandur Olsen Tiền vệ trụ 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 12 6.29
10 Solvi Vatnhamar Tiền vệ công 0 0 0 32 23 71.88% 3 0 42 5.98
16 Gunnar Vatnhamar Trung vệ 0 0 0 37 33 89.19% 0 0 48 6.21
3 Viljornur Davidsen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 45 34 75.56% 2 0 57 5.87
7 Joannes Bjartalid Tiền vệ công 1 0 3 32 25 78.13% 6 0 47 6.82
19 Petur Knudsen Tiền đạo cắm 2 0 1 10 7 70% 2 0 22 6.11
22 Jakup Andreasen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 21 77.78% 0 4 29 6.44
17 Stefan Radosavljevic Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 1 0 3 5.9
6 Andrass Johansen Cánh trái 1 0 0 14 11 78.57% 1 1 21 6.15
14 Hanus Sörensen Hậu vệ cánh phải 0 0 1 37 31 83.78% 2 0 50 5.63

Albania Albania

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Etrit Berisha Thủ môn 0 0 0 25 13 52% 0 1 31 6.07
10 Armando Sadiku Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.07
6 Berat Djimsiti Trung vệ 0 0 0 52 48 92.31% 0 5 63 6.93
4 Elseid Hisaj Hậu vệ cánh phải 0 0 2 61 51 83.61% 0 2 77 6.54
16 Sokol Cikalleshi Tiền đạo cắm 4 1 2 20 16 80% 0 2 33 6.78
15 Taulant Seferi Sulejmanov Tiền đạo cắm 2 0 0 33 32 96.97% 1 0 43 6.93
9 Jasir Asani Cánh phải 2 0 2 31 28 90.32% 4 0 44 7.14
18 Ardian Ismajli Trung vệ 1 0 0 57 49 85.96% 0 1 70 6.5
7 Keidi Bare Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.1
20 Ylber Ramadani Tiền vệ phòng ngự 1 0 4 49 40 81.63% 1 3 63 7.39
8 Nedim Bajrami Tiền vệ công 1 1 1 30 22 73.33% 4 0 40 7.64
11 Myrto Uzuni Cánh trái 1 1 2 7 5 71.43% 0 0 11 6.87
17 Ernest Muci Tiền đạo cắm 1 1 1 10 8 80% 0 0 17 7.49
19 Anis Mehmeti Tiền vệ công 0 0 2 3 3 100% 2 0 11 6.67
2 Mario Mitaj Hậu vệ cánh trái 1 1 0 46 43 93.48% 0 1 71 7.13
21 Kristjan Asllani Tiền vệ phòng ngự 4 1 0 55 49 89.09% 1 0 67 7.42

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi