ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Trung Quốc - Thứ 7, 14/10 Vòng 26
Dantong Tengyue
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Đặt cược
Heilongjiang Lava Spring
Huludao Sports Center
Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.78
-0
0.98
O 2.25
0.90
U 2.25
0.86
1
2.20
X
3.00
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.84
-0
0.94
O 1
1.11
U 1
0.68

Diễn biến chính

Dantong Tengyue Dantong Tengyue
Phút
Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
Qiu Tianyi match yellow.png
29'
32'
match yellow.png Nemanja Vidic
Thabiso Brown 1 - 0
Kiến tạo: Liu Zhizhi
match goal
35'
Mladen Kovacevic 2 - 0
Kiến tạo: Thabiso Brown
match goal
45'
46'
match change Elguja Lobjanidze
Ra sân: Nemanja Vidic
46'
match change Xu wu
Ra sân: Xu Jiajun
46'
match change Zhu Jiaxuan
Ra sân: Jiali Hu
55'
match goal 2 - 1 Elguja Lobjanidze
Nur Sherzat
Ra sân: Thabiso Brown
match change
61'
Bin Liu
Ra sân: Remi Dujardin
match change
61'
Hu Mingtian
Ra sân: Liu Zhizhi
match change
67'
Mladen Kovacevic match yellow.png
76'
78'
match change Zhang Zimin
Ra sân: Cai HaoChang
Lv Yuefeng match yellow.png
86'
86'
match yellow.png Erikys da Silva Ferreira
90'
match change Ular Muhtar
Ra sân: Zhao Chengle
Liao Haochuan
Ra sân: Qiu Tianyi
match change
90'
90'
match yellow.png Elguja Lobjanidze

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dantong Tengyue Dantong Tengyue
Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
5
 
Phạt góc
 
10
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
10
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
3
 
Cứu thua
 
5
105
 
Pha tấn công
 
148
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
80

Đội hình xuất phát

Substitutes

44
Qaharman Abdukerim
21
Dong Kaining
8
Haisheng Gao
12
Zhen Han
38
Hu Mingtian
27
Liao Haochuan
17
Liao Wei
33
Bin Liu
18
Li Xiaoting
24
Nur Sherzat
43
Zhang Jialun
Dantong Tengyue Dantong Tengyue 4-3-3
Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring 4-2-3-1
22
Yinuo
11
ming
5
Tianyi
4
Diran
7
Liang
28
Yuefeng
40
Zhizhi
37
Brown
23
Dujardin
9
Kovacevic
25
ChenGuang
31
Li
24
Benhaddouche
4
Chengle
40
Vidic
2
Yujie
17
HaoChang
16
Hu
7
Tang
18
Bojian
29
Jiajun
11
Ferreira

Substitutes

27
Cheng Hui
42
Liang Peiwen
39
Elguja Lobjanidze
10
Ular Muhtar
32
Zening Ren
28
Shao Shuai
6
Ahmat Tursunjan
14
Wang Jinpeng
45
Xu wu
23
Yerjet Yerzat
33
Zhang Zimin
5
Zhu Jiaxuan
Đội hình dự bị
Dantong Tengyue Dantong Tengyue
Qaharman Abdukerim 44
Dong Kaining 21
Haisheng Gao 8
Zhen Han 12
Hu Mingtian 38
Liao Haochuan 27
Liao Wei 17
Bin Liu 33
Li Xiaoting 18
Nur Sherzat 24
Zhang Jialun 43
Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
27 Cheng Hui
42 Liang Peiwen
39 Elguja Lobjanidze
10 Ular Muhtar
32 Zening Ren
28 Shao Shuai
6 Ahmat Tursunjan
14 Wang Jinpeng
45 Xu wu
23 Yerjet Yerzat
33 Zhang Zimin
5 Zhu Jiaxuan

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 4.67
47.33% Kiểm soát bóng 50.67%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dantong Tengyue (0trận)
Chủ Khách
Heilongjiang Lava Spring (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
5
HT-H/FT-T
0
0
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
0
4
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
2
HT-B/FT-B
0
0
5
1