Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.90
0.90
+1
0.90
0.90
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.80
0.80
1
1.52
1.52
X
3.70
3.70
2
5.20
5.20
Hiệp 1
-0.5
1.19
1.19
+0.5
0.68
0.68
O
1
1.02
1.02
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Đan Mạch
Phút
Scotland
Daniel Wass 1 - 0
Kiến tạo: Pierre Emile Hojbjerg
Kiến tạo: Pierre Emile Hojbjerg
14'
Joakim Maehle 2 - 0
Kiến tạo: Mikkel Damsgaard
Kiến tạo: Mikkel Damsgaard
15'
32'
Kenny Mclean
46'
Lyndon Dykes
Ra sân: Scott McKenna
Ra sân: Scott McKenna
Jonas Older Wind
Ra sân: Yussuf Yurary Poulsen
Ra sân: Yussuf Yurary Poulsen
68'
72'
Ryan christie
Ra sân: Che Adams
Ra sân: Che Adams
Mohammed Daramy
Ra sân: Andreas Skov Olsen
Ra sân: Andreas Skov Olsen
85'
85'
David Turnbull
Ra sân: Kenny Mclean
Ra sân: Kenny Mclean
Christian Norgaard
Ra sân: Thomas Delaney
Ra sân: Thomas Delaney
85'
Jens Stryger Larsen
Ra sân: Daniel Wass
Ra sân: Daniel Wass
85'
Jesper Lindstrom
Ra sân: Mikkel Damsgaard
Ra sân: Mikkel Damsgaard
90'
90'
Lewis Ferguson
Ra sân: Billy Gilmour
Ra sân: Billy Gilmour
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đan Mạch
Scotland
Giao bóng trước
2
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
5
5
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
3
1
Cản sút
0
13
Sút Phạt
11
61%
Kiểm soát bóng
39%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
671
Số đường chuyền
414
89%
Chuyền chính xác
81%
10
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
1
26
Đánh đầu
26
15
Đánh đầu thành công
11
2
Cứu thua
3
8
Rê bóng thành công
21
8
Đánh chặn
7
14
Ném biên
15
8
Cản phá thành công
21
5
Thử thách
9
2
Kiến tạo thành bàn
0
136
Pha tấn công
93
38
Tấn công nguy hiểm
21
Đội hình xuất phát
Đan Mạch
5-4-1
Scotland
3-5-2
1
Schmeichel
5
Maehle
6
Christensen
4
Kjaer
2
Andersen
18
Wass
14
Damsgaard
8
Delaney
23
Hojbjerg
11
Olsen
20
Poulsen
1
Gordon
5
Hanley
16
Cooper
14
McKenna
3
Robertson
4
Gilmour
23
Mclean
8
McGregor
6
Tierney
20
Fraser
10
Adams
Đội hình dự bị
Đan Mạch
Marcus Ingvartsen
10
Christian Norgaard
15
Jens Stryger Larsen
17
Frederik Ronnow
22
Anders Christiansen
7
Victor Nelsson
3
Rasmus Nissen Kristensen
13
Jonas Lossl
16
Mohammed Daramy
21
Jonas Older Wind
19
Jesper Lindstrom
12
Jacob Bruun Larsen
9
Scotland
12
Liam Kelly
18
David Turnbull
15
Declan Gallagher
13
Jack Hendry
17
Lewis Ferguson
9
Lyndon Dykes
21
Zander Clark
11
Ryan christie
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
2
6.67
Phạt góc
3.33
2.67
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
1.67
51%
Kiểm soát bóng
49%
14.33
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Đan Mạch (6trận)
Chủ
Khách
Scotland (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
1
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
1