Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.98
0.98
+0.5
0.90
0.90
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
2.02
2.02
X
3.10
3.10
2
3.80
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.75
0.75
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Đan Mạch
Phút
Áo
Jonas Older Wind 1 - 0
Kiến tạo: Joakim Maehle
Kiến tạo: Joakim Maehle
21'
Jonas Older Wind
26'
Andreas Skov Olsen 2 - 0
Kiến tạo: Jonas Older Wind
Kiến tạo: Jonas Older Wind
37'
42'
Patrick Wimmer
46'
Stefan Lainer
Ra sân: Valentino Lazaro
Ra sân: Valentino Lazaro
46'
Karim Onisiwo
Ra sân: Patrick Wimmer
Ra sân: Patrick Wimmer
46'
Konrad Laimer
Ra sân: Xaver Schlager
Ra sân: Xaver Schlager
Phillip Billing
Ra sân: Andreas Skov Olsen
Ra sân: Andreas Skov Olsen
46'
Martin Braithwaite
Ra sân: Andreas Cornelius
Ra sân: Andreas Cornelius
46'
Jens Stryger Larsen
Ra sân: Joakim Maehle
Ra sân: Joakim Maehle
50'
52'
Kevin Danso
Victor Nelsson
Ra sân: Joachim Andersen
Ra sân: Joachim Andersen
63'
65'
Michael Gregoritsch
Ra sân: Andreas Weimann
Ra sân: Andreas Weimann
66'
Marko Arnautovic
Ra sân: Sasa Kalajdzic
Ra sân: Sasa Kalajdzic
Christian Eriksen
Ra sân: Mathias Jensen
Ra sân: Mathias Jensen
76'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đan Mạch
Áo
Giao bóng trước
5
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
9
6
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
3
15
Sút Phạt
9
53%
Kiểm soát bóng
47%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
586
Số đường chuyền
506
86%
Chuyền chính xác
83%
9
Phạm lỗi
13
0
Việt vị
2
32
Đánh đầu
32
20
Đánh đầu thành công
12
2
Cứu thua
4
8
Rê bóng thành công
18
15
Đánh chặn
4
15
Ném biên
14
1
Dội cột/xà
0
8
Cản phá thành công
18
8
Thử thách
11
2
Kiến tạo thành bàn
0
121
Pha tấn công
103
60
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Đan Mạch
3-4-2-1
Áo
4-4-2
1
Schmeichel
20
Boilesen
6
Christensen
2
Andersen
5
Maehle
7
Jensen
23
Hojbjerg
13
Kristensen
19
Wind
11
Olsen
21
Cornelius
1
Lindner
16
Trimmel
3
Danso
2
Trauner
22
Lazaro
15
Wimmer
23
Schlager
6
Seiwald
9
Sabitzer
14
Kalajdzic
10
Weimann
Đội hình dự bị
Đan Mạch
Daniel Wass
18
Robert Skov
12
Mikkel Damsgaard
14
Victor Nelsson
4
Peter Vindahl Jensen
22
Janick Vestergaard
3
Martin Braithwaite
9
Phillip Billing
15
Christian Eriksen
10
Morten Hjulmand
8
Daniel Iversen
16
Jens Stryger Larsen
17
Áo
12
Martin Fraisl
17
Hannes Wolf
20
Konrad Laimer
5
Dejan Ljubicic
13
Patrick Pentz
4
Marco Friedl
11
Michael Gregoritsch
7
Marko Arnautovic
18
Karim Onisiwo
21
Stefan Lainer
19
Christoph Baumgartner
8
David Alaba
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1.67
6.67
Phạt góc
6
2.67
Thẻ vàng
2.33
4.33
Sút trúng cầu môn
4.33
51%
Kiểm soát bóng
60%
14.33
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Đan Mạch (2trận)
Chủ
Khách
Áo (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0