Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.12
1.12
+0.25
0.81
0.81
O
2.25
0.89
0.89
U
2.25
1.01
1.01
1
2.35
2.35
X
3.25
3.25
2
2.88
2.88
Hiệp 1
+0
0.74
0.74
-0
1.16
1.16
O
0.75
0.64
0.64
U
0.75
1.31
1.31
Diễn biến chính
Daegu FC
Phút
Pohang Steelers
Tsubasa Nishimaki
Ra sân: Lee Yong Rae
Ra sân: Lee Yong Rae
20'
43'
Park Seung Wook
Byeong-hyeon Park
45'
46'
Young-jun Go
Ra sân: Kwon Ki Pyo
Ra sân: Kwon Ki Pyo
Lee Keun Ho
Ra sân: Kim Woo Seok
Ra sân: Kim Woo Seok
46'
Ahn Yong Woo
Ra sân: Hwang Soon Min
Ra sân: Hwang Soon Min
46'
Byeong-hyeon Park 1 - 0
Kiến tạo: Cesar Fernando Silva dos Santos,Cesinha
Kiến tạo: Cesar Fernando Silva dos Santos,Cesinha
47'
55'
Jeon Min Kwang
Ra sân: Lim Sang Hyub
Ra sân: Lim Sang Hyub
56'
Alex Grant
61'
Boris Tashchi
Ra sân: Kim Jin Hyun
Ra sân: Kim Jin Hyun
75'
Lee Soo Bin
Ra sân: Lee Seung Mo
Ra sân: Lee Seung Mo
80'
1 - 1 Young-jun Go
Jin-woo Jo
Ra sân: Lee Jin Yong
Ra sân: Lee Jin Yong
83'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Daegu FC
Pohang Steelers
6
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
5
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
7
0
Sút ra ngoài
2
15
Sút Phạt
16
33%
Kiểm soát bóng
67%
29%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
71%
195
Số đường chuyền
527
14
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
4
12
Đánh đầu thành công
14
6
Cứu thua
5
17
Rê bóng thành công
13
2
Đánh chặn
8
1
Dội cột/xà
0
22
Thử thách
8
64
Pha tấn công
97
48
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
Daegu FC
3-4-3
Pohang Steelers
4-2-3-1
1
Eun
3
Seok
6
Woon
30
Park
20
Min
74
Rae
26
Yong
38
Won
7
Hyeok
11
Santos,Cesinha
9
Silva
31
Moo
32
Wook
13
Kyu
2
Grant
10
Sangwoo
17
Hoon
6
Ho
88
Pyo
38
Hyun
77
Hyub
16
Mo
Đội hình dự bị
Daegu FC
Tsubasa Nishimaki
44
Ahn Yong Woo
14
Jin-woo Jo
66
Lee Sang Ki
17
Jeong Chi-In
32
Yun-Oh Lee
31
Lee Keun Ho
22
Pohang Steelers
7
Boris Tashchi
41
Cho Sung Hun
3
Kwang-jun Lee
4
Jeon Min Kwang
79
Young-jun Go
57
Lee Soo Bin
30
Kim Ryun sung
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
3.67
4.33
Phạt góc
5
5
Sút trúng cầu môn
3.33
50%
Kiểm soát bóng
51%
7.67
Phạm lỗi
12.33
0.67
Thẻ vàng
1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Daegu FC (32trận)
Chủ
Khách
Pohang Steelers (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
2
HT-H/FT-T
2
4
4
5
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
3
2
1
HT-H/FT-H
6
0
5
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
3
3
0
3
HT-B/FT-B
1
1
3
3