Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.89
0.89
-0
1.03
1.03
O
2.25
1.08
1.08
U
2.25
0.82
0.82
1
2.58
2.58
X
3.00
3.00
2
2.78
2.78
Hiệp 1
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
0.75
0.79
0.79
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
Czech
Phút
Ukraine
2'
Olexandr Zinchenko
27'
0 - 1 Viktor Korniienko
Kiến tạo: Oleksandr Tymchyk
Kiến tạo: Oleksandr Tymchyk
46'
Eduard Sobol
Ra sân: Serhiy Kryvtsov
Ra sân: Serhiy Kryvtsov
Michal Sadilek
46'
Ales Mateju
Ra sân: Milan Havel
Ra sân: Milan Havel
46'
Matej Vydra
Ra sân: Jaromir Zmrhal
Ra sân: Jaromir Zmrhal
46'
Adam Hlozek
Ra sân: Jakub Pesek
Ra sân: Jakub Pesek
46'
56'
Mykola Shaparenko
Ra sân: Evgeniy Makarenko
Ra sân: Evgeniy Makarenko
56'
Roman Yaremchuk
Ra sân: Danylo Sikan
Ra sân: Danylo Sikan
Filip Kasa
Ra sân: Tomas Holes
Ra sân: Tomas Holes
61'
Antonin Barak
Ra sân: Tomas Soucek
Ra sân: Tomas Soucek
61'
64'
Sergiy Buletsa
Ra sân: Oleksandr Zubkov
Ra sân: Oleksandr Zubkov
Alex Kral
73'
76'
Vladyslav Kochergin
Ra sân: Andriy Yarmolenko
Ra sân: Andriy Yarmolenko
Michal Sacek
Ra sân: Stanislav Tecl
Ra sân: Stanislav Tecl
77'
Matej Vydra 1 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Czech
Ukraine
9
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
17
Tổng cú sút
6
5
Sút trúng cầu môn
3
12
Sút ra ngoài
3
15
Sút Phạt
15
63%
Kiểm soát bóng
37%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
15
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
4
1
Cứu thua
4
88
Pha tấn công
75
70
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Czech
Ukraine
21
Kral
25
Pesek
15
Soucek
26
Sadilek
16
Stanek
17
Zmrhal
5
Coufal
3
Havel
9
Holes
3
Jemelka
11
Tecl
18
Kacharaba
8
Korniienko
1
Boyko
4
Kryvtsov
20
Zubkov
14
Makarenko
13
Syrota
7
Tymchyk
7
Yarmolenko
20
Sikan
17
Zinchenko
Đội hình dự bị
Czech
Matej Kovar
1
Matej Vydra
20
Michal Sacek
2
Filip Kasa
4
Tomas Wiesner
18
Ales Mateju
13
Adam Hlozek
19
Filip Nguyen
23
Martin Dolezal
11
Tomas Kalas
6
Antonin Barak
7
Ukraine
15
Vladyslav Kochergin
2
Eduard Sobol
9
Roman Yaremchuk
10
Mykola Shaparenko
22
Sergiy Buletsa
21
Oleksandr Karavaev
5
Yukhym Konoplya
23
Dmytro Riznyk
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1
2.67
Bàn thua
1.67
2.33
Phạt góc
5.33
3.67
Thẻ vàng
1
6.33
Sút trúng cầu môn
4.33
42.67%
Kiểm soát bóng
52.33%
15
Phạm lỗi
14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Czech (4trận)
Chủ
Khách
Ukraine (3trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1