Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.06
1.06
-0.25
0.84
0.84
O
2.25
1.05
1.05
U
2.25
0.85
0.85
1
3.70
3.70
X
3.20
3.20
2
2.02
2.02
Hiệp 1
+0.25
0.72
0.72
-0.25
1.21
1.21
O
0.75
0.88
0.88
U
0.75
1.02
1.02
Diễn biến chính
Czech
Phút
Đan Mạch
5'
0 - 1 Thomas Delaney
Kiến tạo: Jens Stryger Larsen
Kiến tạo: Jens Stryger Larsen
42'
0 - 2 Kasper Dolberg
Kiến tạo: Joakim Maehle
Kiến tạo: Joakim Maehle
Michal Krmencik
Ra sân: Lukas Masopust
Ra sân: Lukas Masopust
46'
Jakub Jankto
Ra sân: Tomas Holes
Ra sân: Tomas Holes
46'
Patrik Schick 1 - 2
Kiến tạo: Vladimir Coufal
Kiến tạo: Vladimir Coufal
49'
59'
Yussuf Yurary Poulsen
Ra sân: Kasper Dolberg
Ra sân: Kasper Dolberg
60'
Christian Norgaard
Ra sân: Mikkel Damsgaard
Ra sân: Mikkel Damsgaard
Jakub Brabec
Ra sân: Ondrej Celustka
Ra sân: Ondrej Celustka
65'
71'
Daniel Wass
Ra sân: Jens Stryger Larsen
Ra sân: Jens Stryger Larsen
Vladimir Darida
Ra sân: Petr Sevcik
Ra sân: Petr Sevcik
79'
Matej Vydra
Ra sân: Patrik Schick
Ra sân: Patrik Schick
79'
81'
Mathias Jensen
Ra sân: Thomas Delaney
Ra sân: Thomas Delaney
81'
Joachim Andersen
Ra sân: Andreas Christensen
Ra sân: Andreas Christensen
Michal Krmencik
84'
Tomas Kalas
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Czech
Đan Mạch
9
Phạt góc
7
6
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
0
16
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng cầu môn
7
6
Sút ra ngoài
2
5
Cản sút
2
16
Sút Phạt
14
55%
Kiểm soát bóng
45%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
451
Số đường chuyền
375
80%
Chuyền chính xác
76%
9
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
0
45
Đánh đầu
45
19
Đánh đầu thành công
26
5
Cứu thua
4
12
Rê bóng thành công
13
5
Substitution
5
9
Đánh chặn
8
15
Ném biên
17
12
Cản phá thành công
13
12
Thử thách
18
1
Kiến tạo thành bàn
2
106
Pha tấn công
103
48
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Czech
4-2-3-1
Đan Mạch
3-4-3
1
Vaclik
18
Boril
6
Kalas
3
Celustka
5
Coufal
15
Soucek
9
Holes
13
Sevcik
7
Barak
12
Masopust
10
Schick
1
Schmeichel
6
Christensen
4
Kjaer
3
Vestergaard
17
Larsen
23
Hojbjerg
8
Delaney
5
Maehle
9
Braithwaite
12
Dolberg
14
Damsgaard
Đội hình dự bị
Czech
Michal Krmencik
11
Tomas Pekhart
24
Jakub Jankto
14
Matej Vydra
20
Jakub Pesek
25
Ales Mandous
16
David Zima
17
Vladimir Darida
8
Alex Kral
21
Pavel Kaderabek
2
Jakub Brabec
4
Tomas Koubek
23
Đan Mạch
19
Jonas Older Wind
2
Joachim Andersen
7
Robert Skov
20
Yussuf Yurary Poulsen
11
Andreas Skov Olsen
22
Frederik Ronnow
13
Mathias Zanka Jorgensen
18
Daniel Wass
15
Christian Norgaard
16
Jonas Lossl
24
Mathias Jensen
21
Andreas Cornelius
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
2.67
Bàn thua
0.67
2.33
Phạt góc
6.67
3.67
Thẻ vàng
2.67
6.33
Sút trúng cầu môn
4.33
42.67%
Kiểm soát bóng
51%
15
Phạm lỗi
14.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Czech (2trận)
Chủ
Khách
Đan Mạch (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0