Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.97
0.97
-0.75
0.87
0.87
O
2.25
0.90
0.90
U
2.25
0.92
0.92
1
4.55
4.55
X
3.40
3.40
2
1.65
1.65
Hiệp 1
+0.25
0.92
0.92
-0.25
0.92
0.92
O
0.75
0.64
0.64
U
0.75
1.21
1.21
Diễn biến chính
Cyprus
Phút
Slovenia
37'
Josip Ilicic
Ioannis Pittas 1 - 0
Kiến tạo: Fotios Papoulis
Kiến tạo: Fotios Papoulis
42'
46'
Damjan Bohar
Ra sân: Miha Zajc
Ra sân: Miha Zajc
47'
Jasmin Kurtic
58'
Haris Vuckic
Ra sân: Blaz Kramer
Ra sân: Blaz Kramer
58'
Domen Crnigoj
Ra sân: Jaka Bijol
Ra sân: Jaka Bijol
Charis Kyriakou
Ra sân: Grigoris Kastanos
Ra sân: Grigoris Kastanos
60'
81'
Luka Zahovic
Ra sân: Sandi Lovric
Ra sân: Sandi Lovric
81'
Nino Kouter
Ra sân: Jure Balkovec
Ra sân: Jure Balkovec
Loizos Loizou
Ra sân: Fotios Papoulis
Ra sân: Fotios Papoulis
82'
Alexandros Gogic
Ra sân: Kostakis Artymatas
Ra sân: Kostakis Artymatas
90'
Marios Elia
Ra sân: Pieros Sotiriou
Ra sân: Pieros Sotiriou
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cyprus
Slovenia
Giao bóng trước
2
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
4
1
Cản sút
2
21
Sút Phạt
12
37%
Kiểm soát bóng
63%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
337
Số đường chuyền
566
70%
Chuyền chính xác
79%
10
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
6
33
Đánh đầu
33
19
Đánh đầu thành công
14
3
Cứu thua
2
15
Rê bóng thành công
16
13
Đánh chặn
5
25
Ném biên
28
15
Cản phá thành công
16
14
Thử thách
9
1
Kiến tạo thành bàn
0
88
Pha tấn công
140
28
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Cyprus
5-4-1
Slovenia
4-4-2
22
Michail
4
Ioannou
19
Laifis
16
Soteriou
13
Kousoulos
7
Antoniou
15
Papoulis
20
Kastanos
18
Artymatas
23
Pittas
10
Sotiriou
1
Oblak
20
Stojanovic
4
Blazic
23
Bajric
3
Balkovec
8
Lovric
6
Bijol
14
Kurtic
10
Zajc
7
Ilicic
11
Kramer
Đội hình dự bị
Cyprus
Constantinos Panagi
1
Charis Kyriakou
8
Loizos Loizou
17
Andreas Avraam
11
Onisiforos Roushias
14
Marinos Tzionis
21
Paris Psaltis
2
Andreas Paraskevas
12
Stelios Andreou
3
Thomas Ioannou
5
Alexandros Gogic
6
Marios Elia
9
Slovenia
9
Haris Vuckic
16
Ziga Frelih
19
Luka Zahovic
2
Nejc Skubic
17
Jon Gorenc Stankovic
5
Nino Kouter
15
Damjan Bohar
13
Bojan Jokic
22
Amedej Vetrih
21
Domen Crnigoj
12
Vid Belec
18
Mario Jurcevic
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
0.33
6.67
Phạt góc
4
2.33
Thẻ vàng
3
4.67
Sút trúng cầu môn
4
43.67%
Kiểm soát bóng
41%
10.33
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cyprus (6trận)
Chủ
Khách
Slovenia (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0