ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Vòng loại World Cup Châu Âu - Thứ 2, 11/10 Vòng Vòng bảng
Cyprus
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Đặt cược
Malta
Trong lành, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.95
+0.75
0.89
O 2
0.85
U 2
0.97
1
1.67
X
3.40
2
4.85
Hiệp 1
-0.25
0.95
+0.25
0.89
O 0.75
0.82
U 0.75
1.00

Diễn biến chính

Cyprus Cyprus
Phút
Malta Malta
Fotios Papoulis 1 - 0
Kiến tạo: Charis Kyriakou
match goal
6'
46'
match change Stephen Pisani
Ra sân: Tristan Caruana
53'
match goal 1 - 1 Zach Muscat
Kiến tạo: Stephen Pisani
57'
match change Kurt Shaw
Ra sân: Steve Borg
Marios Demetriou match yellow.png
58'
Andronikos Kakoullis
Ra sân: Loizos Loizou
match change
61'
71'
match change Shaun Dimech
Ra sân: Paul Mbong
71'
match change Jurgen Degabriele
Ra sân: Jake Grech
Ioannis Pittas
Ra sân: Stelios Andreou
match change
79'
Alexandros Gogic
Ra sân: Charis Kyriakou
match change
79'
Pieros Sotiriou 2 - 1
Kiến tạo: Ioannis Pittas
match goal
80'
80'
match yellow.png Teddy Teuma
83'
match change Jake Galea
Ra sân: Henry Bonello
Paris Psaltis
Ra sân: Marios Demetriou
match change
86'
Nikolas Panagiotou
Ra sân: Fotios Papoulis
match change
86'
Pieros Sotiriou match yellow.png
90'
90'
match goal 2 - 2 Jurgen Degabriele
Kiến tạo: Teddy Teuma
90'
match yellow.png Nikolai Muscat
Nicholas Ioannou match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cyprus Cyprus
Malta Malta
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
6
15
 
Sút Phạt
 
12
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
445
 
Số đường chuyền
 
492
82%
 
Chuyền chính xác
 
79%
14
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
3
23
 
Đánh đầu
 
23
11
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
25
16
 
Đánh chặn
 
12
17
 
Ném biên
 
30
16
 
Cản phá thành công
 
25
22
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
131
 
Pha tấn công
 
82
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Marinos Tzionis
6
Alexandros Gogic
12
Demetris Demetriou
1
Andreas Keravnos
5
Paris Psaltis
23
Ioannis Pittas
9
Andronikos Kakoullis
13
Nikolas Panagiotou
2
Rafail Mamas
19
Marios Elia
Cyprus Cyprus 3-4-3
Malta Malta 3-4-2-1
22
Michail
3
Antoniades
16
Soteriou
14
Andreou
4
Ioannou
20
Kastanos
8
Kyriakou
7
Demetriou
15
Papoulis
10
Sotiriou
17
Loizou
1
Bonello
4
Borg
13
Pepe
22
Muscat
19
Attard
23
Caruana
17
Teuma
3
Camenzuli
8
Grech
11
Mbong
9
Montebello

Substitutes

14
Nikolai Muscat
18
Jurgen Degabriele
21
Shaun Dimech
20
Luke Gambin
7
Adam Overend
6
Dunstan Vella
5
Karl Micallef
16
Jake Galea
2
Kurt Shaw
12
Matthew Grech
10
Stephen Pisani
15
Dexter Xuereb
Đội hình dự bị
Cyprus Cyprus
Marinos Tzionis 21
Alexandros Gogic 6
Demetris Demetriou 12
Andreas Keravnos 1
Paris Psaltis 5
Ioannis Pittas 23
Andronikos Kakoullis 9
Nikolas Panagiotou 13
Rafail Mamas 2
Marios Elia 19
Malta Malta
14 Nikolai Muscat
18 Jurgen Degabriele
21 Shaun Dimech
20 Luke Gambin
7 Adam Overend
6 Dunstan Vella
5 Karl Micallef
16 Jake Galea
2 Kurt Shaw
12 Matthew Grech
10 Stephen Pisani
15 Dexter Xuereb

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng 0.67
3.33 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 2.33
3 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3
40.67% Kiểm soát bóng 53.67%
11.33 Phạm lỗi 13.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cyprus (6trận)
Chủ Khách
Malta (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
1
0