Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.79
0.79
-0
1.12
1.12
O
2.5
1.12
1.12
U
2.5
0.77
0.77
1
2.37
2.37
X
3.10
3.10
2
2.82
2.82
Hiệp 1
+0
0.81
0.81
-0
1.07
1.07
O
1
1.05
1.05
U
1
0.83
0.83
Diễn biến chính
Curico Unido
Phút
O.Higgins
Federico Castro 1 - 0
14'
17'
Matias Fracchia
Kennet Lara
Ra sân: Leonel Galeano
Ra sân: Leonel Galeano
37'
45'
Roberto Gutierrez Gamboa
Ra sân: Diego Gonzalez Saavedra
Ra sân: Diego Gonzalez Saavedra
50'
1 - 1 Facundo Castro
Kiến tạo: Brian Torrealba
Kiến tạo: Brian Torrealba
54'
1 - 2 Marcelo Alejandro Paez Larrondo
Kiến tạo: Santiago Ernesto Romero Fernandez
Kiến tạo: Santiago Ernesto Romero Fernandez
59'
1 - 3 Roberto Gutierrez Gamboa
Kiến tạo: Juan Ramon Fernandez
Kiến tạo: Juan Ramon Fernandez
Gabriel Harding Subiabre
Ra sân: Matías Cavalleri
Ra sân: Matías Cavalleri
66'
Benjamin Antonio Ortiz Acuna
Ra sân: Bayron Oyarzo Munoz
Ra sân: Bayron Oyarzo Munoz
66'
70'
Paulo Magalhaes
Ra sân: Antonio Alejandro Diaz Campos
Ra sân: Antonio Alejandro Diaz Campos
73'
Roberto Gutierrez Gamboa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Curico Unido
O.Higgins
4
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
8
2
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
3
52%
Kiểm soát bóng
48%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
12
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
3
1
Cứu thua
2
96
Pha tấn công
92
69
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Curico Unido
4-4-2
O.Higgins
4-3-3
12
Cerda
33
Ibacache
2
Galeano
16
Bechtholdt
5
Buss
11
Munoz
17
Cortes
15
Godoy
24
Cavalleri
9
Mendez
7
Castro
13
Batalla
17
Guajardo
15
Fracchia
4
Gonzalez
23
Torrealba
30
Campos
14
Saavedra
24
Fernandez
10
Fernandez
21
Larrondo
11
Castro
Đội hình dự bị
Curico Unido
Kennet Lara
29
Yerson Opazo
32
Carlos Felipe Ignacio Espinosa Contreras
10
Benjamin Antonio Ortiz Acuna
26
Gabriel Harding Subiabre
28
Paulo Garces Contreras
1
Diego Urzúa
6
O.Higgins
22
Roberto Gutierrez Gamboa
8
Paulo Magalhaes
27
Moises Gonzalez
20
Matias Sepulveda
7
Jose Munoz
16
Luis Ureta
19
Matias Meneses
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
1
4
Phạt góc
6.33
3.33
Thẻ vàng
3.33
3.67
Sút trúng cầu môn
3.33
35.33%
Kiểm soát bóng
56%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Curico Unido (30trận)
Chủ
Khách
O.Higgins (28trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
6
2
4
HT-H/FT-T
4
1
2
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
2
0
2
HT-H/FT-H
2
1
5
0
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
3
3
3
4