ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Chile - Thứ 3, 08/02 Vòng 1
Curico Unido
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Huachipato
Farm Stadium
Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.94
O 2.25
1.00
U 2.25
0.86
1
2.14
X
3.10
2
3.25
Hiệp 1
+0
0.66
-0
1.28
O 0.75
0.74
U 0.75
1.16

Diễn biến chính

Curico Unido Curico Unido
Phút
Huachipato Huachipato
Felipe Ortiz match yellow.png
9'
Federico Castro 1 - 0 match pen
16'
19'
match yellow.png G.蒙特斯

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Curico Unido Curico Unido
Huachipato Huachipato
1
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
3
 
Tổng cú sút
 
2
1
 
Sút trúng cầu môn
 
0
2
 
Sút ra ngoài
 
2
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
93
 
Số đường chuyền
 
98
2
 
Phạm lỗi
 
3
3
 
Đánh đầu thành công
 
2
3
 
Rê bóng thành công
 
6
3
 
Đánh chặn
 
1
4
 
Thử thách
 
1
30
 
Pha tấn công
 
32
14
 
Tấn công nguy hiểm
 
11

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Pablo Ignacio Corral Mondaca
30
Luis Santelices
6
Diego Urzúa
7
Felipe Fritz
14
Ethan Jose Joaquin Gonzalez Ariza
2
Jorge Catejo
32
Yerson Opazo
Curico Unido Curico Unido
Huachipato Huachipato
5
Nadruz
18
Ortiz
19
Fuente
27
Coelho
12
Cerda
8
Toro
20
Castro
11
Munoz
29
Lara
15
Vidal
21
Ormazabal
5
Ramirez
11
Cordova
25
Castellon
9
Sotelo
17
Baeza
29
Gaete
2
Castillo
4
Gazzolo
20
Martinez
8
Calderini
14
Urzua

Substitutes

1
Yerko Urra
27
Alvaro Sebastian Garrido Podlech
19
Nicolas Silva
30
Diego Antonio Bravo Silva
26
Bastian Roco
21
Jose Molina
13
Dylan Matias Aravena Valenzuela
Đội hình dự bị
Curico Unido Curico Unido
Pablo Ignacio Corral Mondaca 23
Luis Santelices 30
Diego Urzúa 6
Felipe Fritz 7
Ethan Jose Joaquin Gonzalez Ariza 14
Jorge Catejo 2
Yerson Opazo 32
Huachipato Huachipato
1 Yerko Urra
27 Alvaro Sebastian Garrido Podlech
19 Nicolas Silva
30 Diego Antonio Bravo Silva
26 Bastian Roco
21 Jose Molina
13 Dylan Matias Aravena Valenzuela

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 1
4 Phạt góc 6.33
3.33 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 4
35.33% Kiểm soát bóng 52%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Curico Unido (30trận)
Chủ Khách
Huachipato (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
3
7
HT-H/FT-T
4
1
1
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
2
1
10
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
3
3
6
7