Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.90
0.90
+0.75
0.95
0.95
O
2.5
0.95
0.95
U
2.5
0.90
0.90
1
1.70
1.70
X
3.75
3.75
2
5.00
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.86
0.86
+0.25
1.02
1.02
O
1
0.94
0.94
U
1
0.94
0.94
Diễn biến chính
Curico Unido
Phút
Coquimbo Unido
31'
Juan Francisco Cornejo Palma
Felipe Fritz
Ra sân: Ronny Albornoz
Ra sân: Ronny Albornoz
59'
60'
Javier Andres Parraguez Herrera
Ra sân: Rodrigo Holgado
Ra sân: Rodrigo Holgado
Diego Urzúa
Ra sân: Agustin Nadruz
Ra sân: Agustin Nadruz
65'
Diego Coelho
Ra sân: Tobias Figueroa
Ra sân: Tobias Figueroa
65'
Kennet Lara 1 - 0
69'
72'
Dylan Glaby
Ra sân: Luis Antonio Pavez Contreras
Ra sân: Luis Antonio Pavez Contreras
72'
Luciano Javier Cabral
Ra sân: Fabian Alejandro Carmona Fredes
Ra sân: Fabian Alejandro Carmona Fredes
85'
Nicolas Andres Rivera Faundez
Ra sân: Sebastian Galani
Ra sân: Sebastian Galani
Sergio Andres Vergara Saez
Ra sân: Jason Flores Abrigo
Ra sân: Jason Flores Abrigo
87'
90'
Ruben Ignacio Farfan Arancibia
Ronald de La Fuente
90'
90'
Ignacio Mesina
Yerko Bastian Leiva Lazo
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Curico Unido
Coquimbo Unido
6
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
20
Tổng cú sút
14
3
Sút trúng cầu môn
4
17
Sút ra ngoài
10
13
Sút Phạt
9
59%
Kiểm soát bóng
41%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
488
Số đường chuyền
372
7
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
5
5
Cứu thua
3
26
Ném biên
27
15
Cản phá thành công
17
121
Pha tấn công
116
72
Tấn công nguy hiểm
68
Đội hình xuất phát
Curico Unido
4-4-2
Coquimbo Unido
4-2-3-1
12
Cerda
19
Fuente
23
Lara
5
Nadruz
13
Barrera
10
Lazo
25
Albornoz
16
Bechtholdt
11
Abrigo
9
Figueroa
20
Castro
13
Carvajal
27
Sanchez
4
Mesina
3
Munoz
16
Palma
14
Contreras
7
Galani
11
Palavecino
17
Arancibia
20
Fredes
9
Holgado
Đội hình dự bị
Curico Unido
Diego Coelho
27
Felipe Fritz
7
Ethan Jose Joaquin Gonzalez Ariza
14
Matias Ormazabal
21
Luis Santelices
30
Diego Urzúa
6
Sergio Andres Vergara Saez
17
Coquimbo Unido
28
Levit Moises Bejar Pino
29
Luciano Javier Cabral
6
Dylan Glaby
8
Javier Andres Parraguez Herrera
12
Guillermo Enrique Orellana Riquelme
23
Nicolas Andres Rivera Faundez
30
Miguel Sanhueza
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
0.67
4
Phạt góc
5
3.33
Thẻ vàng
3.33
3.67
Sút trúng cầu môn
3
35.33%
Kiểm soát bóng
36%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Curico Unido (30trận)
Chủ
Khách
Coquimbo Unido (41trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
6
7
4
HT-H/FT-T
4
1
4
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
2
0
HT-H/FT-H
2
1
2
7
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
3
HT-B/FT-B
3
3
3
3