ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Brazil - Thứ 5, 06/06 Vòng 2
Cuiaba
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Vitoria BA
Arena Multiuso Governador Jose Fragelli
Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
1.04
O 2.25
0.84
U 2.25
1.02
1
1.91
X
3.20
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.70
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Cuiaba Cuiaba
Phút
Vitoria BA Vitoria BA
7'
match yellow.png Wagner Leonardo
11'
match yellow.png Caio Vinicius da Conceicao
Lucas Mineiro match yellow.png
16'
Railan Reis Ferreira match yellow.png
23'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cuiaba Cuiaba
Vitoria BA Vitoria BA
1
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
7
0
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
2
6
 
Sút Phạt
 
10
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
211
 
Số đường chuyền
 
215
84%
 
Chuyền chính xác
 
86%
10
 
Phạm lỗi
 
6
8
 
Đánh đầu
 
24
6
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
0
8
 
Rê bóng thành công
 
6
4
 
Đánh chặn
 
6
11
 
Ném biên
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Cản phá thành công
 
6
6
 
Thử thách
 
7
51
 
Pha tấn công
 
59
21
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Guilherme Madruga
22
Derik Lacerda
2
Matheus Alexandre Anastacio de Souza
7
Jonathan Cafu
97
Andre Luis Da Costa Alfredo
19
Luciano Gimenez
34
Bruno Fabiano Alves Nascimento
14
Mateus Pasinato
63
Juan Pablo
3
Allyson Aires dos Santos
20
Rikelme
Cuiaba Cuiaba 4-3-3
Vitoria BA Vitoria BA 4-1-4-1
1
Artune
23
Lima
33
Empereur
4
Borges
21
Ferreira
10
Alves
30
Mineiro
88
Sobral
25
Vieira
9
Saldivar
11
Silva
1
Arcanjo
97
Willemen
13
Camutanga
4
Leonardo
16
Souza
29
Silva
30
Matheusinho
8
Santos
15
Conceicao
11
Filho
9
Souza

Substitutes

12
Luiz Adriano de Souza da Silva
10
Jean Mota Oliveira de Souza
39
Janderson
31
Eryc Castillo
5
Leo Naldi
22
Muriel Gustavo Becker
40
Reynaldo
17
Jose Hugo
80
Daniel Junior
6
Felipe Vieira Augusto
83
Fábio
62
Pablo Baianinho
Đội hình dự bị
Cuiaba Cuiaba
Guilherme Madruga 8
Derik Lacerda 22
Matheus Alexandre Anastacio de Souza 2
Jonathan Cafu 7
Andre Luis Da Costa Alfredo 97
Luciano Gimenez 19
Bruno Fabiano Alves Nascimento 34
Mateus Pasinato 14
Juan Pablo 63
Allyson Aires dos Santos 3
Rikelme 20
Vitoria BA Vitoria BA
12 Luiz Adriano de Souza da Silva
10 Jean Mota Oliveira de Souza
39 Janderson
31 Eryc Castillo
5 Leo Naldi
22 Muriel Gustavo Becker
40 Reynaldo
17 Jose Hugo
80 Daniel Junior
6 Felipe Vieira Augusto
83 Fábio
62 Pablo Baianinho

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 8
4.33 Thẻ vàng 3.33
2.67 Sút trúng cầu môn 3.33
38% Kiểm soát bóng 41.67%
12.67 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cuiaba (66trận)
Chủ Khách
Vitoria BA (56trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
8
9
9
HT-H/FT-T
2
3
4
5
HT-B/FT-T
1
0
3
0
HT-T/FT-H
2
1
2
1
HT-H/FT-H
7
6
1
5
HT-B/FT-H
1
3
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
4
4
5
HT-B/FT-B
7
7
5
3

Cuiaba Cuiaba

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Walter Leandro Capeloza Artune Thủ môn 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 35 7.03
7 Jonathan Cafu Cánh phải 1 0 1 12 10 83.33% 2 1 22 6.81
25 Clayson Henrique da Silva Vieira Cánh trái 3 0 0 26 20 76.92% 2 0 40 6.3
33 Alan Empereur Trung vệ 0 0 0 78 68 87.18% 0 1 85 6.83
97 Andre Luis Da Costa Alfredo Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.03
4 Marllon Goncalves Jeronimo Borges Trung vệ 0 0 0 73 65 89.04% 0 4 84 7.4
30 Lucas Mineiro Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 32 27 84.38% 0 2 43 6.98
88 Fernando Sobral Tiền vệ trụ 1 0 1 46 39 84.78% 4 0 58 6.78
2 Matheus Alexandre Anastacio de Souza Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 21 84% 1 1 36 6.45
9 Isidro Miguel Pitta Saldivar Tiền đạo cắm 2 0 4 15 13 86.67% 1 2 27 7.03
22 Derik Lacerda Tiền đạo cắm 1 0 0 11 9 81.82% 0 0 19 6.54
23 Ramon Ramos Lima Hậu vệ cánh trái 0 0 1 35 30 85.71% 4 1 56 6.94
10 Max Alves Tiền vệ công 1 0 1 21 15 71.43% 6 2 46 6.5
8 Guilherme Madruga Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 17 13 76.47% 0 3 22 6.31
11 Eliel Chrystian Pereira Silva Cánh trái 0 0 0 4 1 25% 0 2 14 6.16
21 Railan Reis Ferreira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 20 80% 1 0 36 6.72

Vitoria BA Vitoria BA

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Luiz Adriano de Souza da Silva Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 7 5.8
11 Osvaldo Lourenco Filho Cánh phải 1 1 1 18 13 72.22% 2 0 31 6.82
10 Jean Mota Oliveira de Souza Tiền vệ trụ 0 0 0 12 11 91.67% 3 0 18 6.08
29 Willian Osmar de Oliveira Silva Tiền vệ phòng ngự 2 1 2 28 25 89.29% 0 2 44 6.88
30 Matheusinho Tiền vệ công 1 1 1 23 20 86.96% 3 0 42 6.66
8 Luan Santos Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 27 23 85.19% 0 1 36 6.5
97 Willean Bernardo Willemen Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 42 37 88.1% 4 1 75 8.29
15 Caio Vinicius da Conceicao Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 27 24 88.89% 1 3 39 6.24
9 Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza Tiền đạo cắm 3 0 1 20 15 75% 0 3 29 6.72
39 Janderson Cánh trái 1 0 0 11 6 54.55% 0 0 17 5.86
4 Wagner Leonardo Trung vệ 0 0 0 43 36 83.72% 0 2 56 7.44
16 Lucas Esteves Souza Hậu vệ cánh trái 0 0 1 41 32 78.05% 6 2 70 6.76
13 Camutanga Trung vệ 1 0 0 39 32 82.05% 0 1 45 6.59
1 Lucas Willians Assis Arcanjo Thủ môn 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 27 6.48
5 Leo Naldi Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 11 10 90.91% 0 1 17 6.34
31 Eryc Castillo Hậu vệ cánh phải 0 0 1 6 6 100% 2 0 13 6.07

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi