Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.75
0.75
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.80
0.80
1
2.71
2.71
X
3.15
3.15
2
2.31
2.31
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.84
0.84
O
1
1.02
1.02
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
CSKA Sofia
Phút
Bodo Glimt
6'
Marius Christopher Hoibraten
Yohan Bai
31'
Federico Varela
Ra sân: Yohan Bai
Ra sân: Yohan Bai
69'
Ivan Turitsov
77'
Amos Youga
Ra sân: Georgi Yomov
Ra sân: Georgi Yomov
83'
90'
Nikita Haikin
90'
Morten Agnes Konradsen
Ra sân: Ulrik Saltnes
Ra sân: Ulrik Saltnes
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
CSKA Sofia
Bodo Glimt
11
Phạt góc
8
6
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
2
5
Tổng cú sút
6
2
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
5
10
Sút Phạt
9
50%
Kiểm soát bóng
50%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
394
Số đường chuyền
397
10
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
1
15
Đánh đầu thành công
5
1
Cứu thua
2
15
Rê bóng thành công
9
3
Đánh chặn
10
12
Thử thách
6
102
Pha tấn công
90
49
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
CSKA Sofia
4-4-2
Bodo Glimt
4-3-3
1
Busatto
18
Mazikou
2
Mattheij
29
Lam
19
Turitsov
7
Bai
3
Teles
24
Muhar
10
Yomov
9
Medina
8
Carey
12
Haikin
3
Sampsted
2
Lode
4
Hoibraten
5
Bjorkan
19
Fet
7
Berg
14
Saltnes
11
Pellegrino
20
Botheim
9
Solbakken
Đội hình dự bị
CSKA Sofia
Kaloyan Krastev
14
Asen Donchev
16
Federico Varela
5
Dimitar Evtimov
25
Amos Youga
21
Plamen Galabov
28
Ahmed Ahmedov
23
Hamza Catakovic
11
Bodo Glimt
22
Vegard Leikvoll Moberg
10
Hugo Vetlesen
77
Gilbert Koomson
32
Joel Mvuka
26
Sigurd Kvile
30
Joshua Smits
16
Morten Agnes Konradsen
23
Elias Kristoffersen Hagen
24
Lasse Selvag Nordas
18
Brede Mathias Moe
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
0.33
Bàn thua
0.67
5
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
0.67
5
Sút trúng cầu môn
2
60.33%
Kiểm soát bóng
58.33%
11
Phạm lỗi
7.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
CSKA Sofia (9trận)
Chủ
Khách
Bodo Glimt (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
1
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
1
1
0
0