Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
0.99
0.99
-1
0.85
0.85
O
2.75
0.87
0.87
U
2.75
0.95
0.95
1
5.40
5.40
X
4.00
4.00
2
1.46
1.46
Hiệp 1
+0.5
0.75
0.75
-0.5
1.09
1.09
O
1.25
1.13
1.13
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
CSKA Sofia
Phút
AS Roma
15'
0 - 1 Tammy Abraham
Kiến tạo: Rick Karsdorp
Kiến tạo: Rick Karsdorp
24'
Edoardo Bove
32'
Gianluca Mancini
35'
0 - 2 Borja Mayoral Moya
Kiến tạo: Matias Nicolas Vina Susperreguy
Kiến tạo: Matias Nicolas Vina Susperreguy
Thibaut Vion
45'
Yanic Wildschut
Ra sân: Georgi Yomov
Ra sân: Georgi Yomov
46'
53'
0 - 3 Tammy Abraham
Kiến tạo: Rick Karsdorp
Kiến tạo: Rick Karsdorp
57'
Gonzalo Villar
Ra sân: Edoardo Bove
Ra sân: Edoardo Bove
61'
Marash Kumbulla
Hamza Catakovic
Ra sân: Thibaut Vion
Ra sân: Thibaut Vion
64'
Kaloyan Krastev
Ra sân: Jordy Josue Caicedo Medina
Ra sân: Jordy Josue Caicedo Medina
64'
68'
Eldor Shomurodov
Ra sân: Borja Mayoral Moya
Ra sân: Borja Mayoral Moya
68'
Nicolo Zaniolo
Ra sân: Tammy Abraham
Ra sân: Tammy Abraham
Geferson Cerqueira Teles
72'
Hamza Catakovic 1 - 3
Kiến tạo: Yohan Bai
Kiến tạo: Yohan Bai
75'
86'
Ebrima Darboe
Ra sân: Nicolo Zaniolo
Ra sân: Nicolo Zaniolo
Bismark Charles
Ra sân: Yohan Bai
Ra sân: Yohan Bai
90'
Yanic Wildschut 2 - 3
Kiến tạo: Bradley Mazikou
Kiến tạo: Bradley Mazikou
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
CSKA Sofia
AS Roma
7
Phạt góc
7
3
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
3
12
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
4
4
Cản sút
1
19
Sút Phạt
16
51%
Kiểm soát bóng
49%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
418
Số đường chuyền
433
14
Phạm lỗi
16
1
Việt vị
4
8
Đánh đầu thành công
6
2
Cứu thua
3
10
Rê bóng thành công
11
9
Đánh chặn
9
5
Thử thách
6
98
Pha tấn công
76
51
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
CSKA Sofia
4-3-3
AS Roma
3-4-1-2
1
Busatto
18
Mazikou
29
Lam
2
Mattheij
28
Galabov
3
Teles
24
Muhar
15
Vion
7
Bai
9
Medina
10
Yomov
87
Fuzato
3
Silva
24
Kumbulla
23
Mancini
2
Karsdorp
17
Veretout
4
Cristante
5
Susperreguy
52
Bove
21
Moya
9
2
Abraham
Đội hình dự bị
CSKA Sofia
Hamza Catakovic
11
Bismark Charles
17
Bozhidar Chorbadzhiyski
32
Bozhidar Chorbadzhiyski
32
Asen Donchev
16
Dimitar Evtimov
25
Kaloyan Krastev
14
Ivan Turitsov
19
Yanic Wildschut
30
AS Roma
63
Pietro Boer
13
Riccardo Calafiori
55
Ebrima Darboe
42
Amadou Diawara
67
Davide Mastrantonio
60
Maissa Ndiaye
14
Eldor Shomurodov
65
Filippo Tripi
8
Gonzalo Villar
68
Joel Voelkerling Persson
59
Nicola Zalewski
22
Nicolo Zaniolo
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
0.33
Bàn thua
1
5.67
Phạt góc
5.67
2
Thẻ vàng
1.67
6.33
Sút trúng cầu môn
4.67
58.67%
Kiểm soát bóng
58.67%
12.33
Phạm lỗi
7.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
CSKA Sofia (9trận)
Chủ
Khách
AS Roma (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
1
0