ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nga - Thứ 7, 21/08 Vòng 5
CSKA Moscow
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Terek Grozny 1
Arena CSKA
Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.78
+0.5
1.11
O 2.5
0.98
U 2.5
0.88
1
1.82
X
3.45
2
4.15
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.91
O 1
1.00
U 1
0.88

Diễn biến chính

CSKA Moscow CSKA Moscow
Phút
Terek Grozny Terek Grozny
13'
match yellow.png Evgeny Kharin
Mario Figueira Fernandes match yellow.png
18'
23'
match yellow.pngmatch red Evgeny Kharin
28'
match yellow.png Bernard Berisha
Maksim Mukhin match yellow.png
28'
Konstantin Maradishvili
Ra sân: Maksim Mukhin
match change
45'
Vladislav Yakovlev
Ra sân: Ilzat Akhmetov
match change
56'
Konstantin Maradishvili match yellow.png
68'
69'
match change Artem Polyarus
Ra sân: Rizvan Utsiev
69'
match change Artem Arkhipov
Ra sân: Mohamed Konate
Vladislav Yakovlev 1 - 0
Kiến tạo: Fedor Chalov
match goal
71'
Chidera Ejuke 2 - 0
Kiến tạo: Ivan Oblyakov
match goal
75'
Konstantin Kuchaev
Ra sân: Fedor Chalov
match change
75'
A.Zabolotny
Ra sân: Alan Dzagoev
match change
75'
81'
match change Lechii Sadulaev
Ra sân: Bernard Berisha
81'
match change Igor Konovalov
Ra sân: Artem Timofeev
Baktiyor Zaynutdinov
Ra sân: Chidera Ejuke
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CSKA Moscow CSKA Moscow
Terek Grozny Terek Grozny
11
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
0
8
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
2
5
 
Sút Phạt
 
9
74%
 
Kiểm soát bóng
 
26%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
619
 
Số đường chuyền
 
204
91%
 
Chuyền chính xác
 
71%
6
 
Phạm lỗi
 
4
1
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu
 
16
10
 
Đánh đầu thành công
 
6
0
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
14
9
 
Đánh chặn
 
5
15
 
Ném biên
 
13
2
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
14
6
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
157
 
Pha tấn công
 
49
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Adolfo Julian Gaich
14
Kirill Nababkin
22
Konstantin Maradishvili
25
Kristijan Bistrovic
19
Baktiyor Zaynutdinov
20
Konstantin Kuchaev
3
Bruno Fuchs
49
Vladislav Torop
46
Vladislav Yakovlev
5
Viktor Vasin
91
A.Zabolotny
88
Emil Bohinen
CSKA Moscow CSKA Moscow 4-2-3-1
Terek Grozny Terek Grozny 3-4-3
35
Akinfeev
98
Oblyakov
29
Bijol
78
Diveev
2
Fernandes
6
Mukhin
7
Akhmetov
11
Ejuke
10
Dzagoev
8
Vlasic
9
Chalov
88
Shelia
15
Semenov
55
Putsko
20
Nizic
40
Utsiev
94
Timofeev
47
Utkin
59
Kharin
7
Berisha
13
Konate
77
Karapuzov

Substitutes

17
Lechii Sadulaev
11
Igor Konovalov
79
Turpal-Ali Ibishev
33
Vitaly Gudiev
95
Abubakar Kadyrov
42
Alexander Melikhov
6
Amir Adouyev
68
Artem Arkhipov
14
Artem Polyarus
Đội hình dự bị
CSKA Moscow CSKA Moscow
Adolfo Julian Gaich 21
Kirill Nababkin 14
Konstantin Maradishvili 22
Kristijan Bistrovic 25
Baktiyor Zaynutdinov 19
Konstantin Kuchaev 20
Bruno Fuchs 3
Vladislav Torop 49
Vladislav Yakovlev 46
Viktor Vasin 5
A.Zabolotny 91
Emil Bohinen 88
Terek Grozny Terek Grozny
17 Lechii Sadulaev
11 Igor Konovalov
79 Turpal-Ali Ibishev
33 Vitaly Gudiev
95 Abubakar Kadyrov
42 Alexander Melikhov
6 Amir Adouyev
68 Artem Arkhipov
14 Artem Polyarus

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 2.33
5.33 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 2.67
46.67% Kiểm soát bóng 45.33%
6 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CSKA Moscow (22trận)
Chủ Khách
Terek Grozny (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
2
5
HT-H/FT-T
1
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
3
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
2
1
HT-B/FT-B
2
4
2
1