ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp Quốc Gia Nga - Thứ 4, 20/04 Vòng Quarterfinals
CSKA Moscow 1
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Spartak Moscow
Arena CSKA
Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.92
+0.25
0.92
O 2.5
0.94
U 2.5
0.88
1
2.08
X
3.20
2
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.68
O 1
0.98
U 1
0.90

Diễn biến chính

CSKA Moscow CSKA Moscow
Phút
Spartak Moscow Spartak Moscow
21'
match pen 0 - 1 Zelimkhan Bakaev
Jorge Carrascal match yellow.png
24'
32'
match yellow.png Zelimkhan Bakaev
Jean-Philippe Gbamin match yellow.png
36'
Maksim Mukhin match yellow.png
37'
43'
match yellow.png Christopher Martins Pereira
Jean-Philippe Gbamin match yellow.pngmatch red
45'
45'
match yellow.png Maximiliano Caufriez
A.Zabolotny match yellow.png
68'
Georgiy Mikhaylovich Shennikov match yellow.png
78'
78'
match yellow.png Shamar Nicholson
87'
match yellow.png Alexander Sobolev
90'
match yellow.png Aleksandr Maksimenko
90'
match yellow.png Samuel Gigot
Bruno Fuchs match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CSKA Moscow CSKA Moscow
Spartak Moscow Spartak Moscow
1
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
7
 
Thẻ vàng
 
7
1
 
Thẻ đỏ
 
0
13
 
Sút Phạt
 
13
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
13
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
2
8
 
Cứu thua
 
3

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 6
46.67% Kiểm soát bóng 61%
6 Phạm lỗi 6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CSKA Moscow (22trận)
Chủ Khách
Spartak Moscow (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
6
1
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
1
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
1
4
HT-B/FT-B
2
4
2
1