Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.94
0.94
+1.5
0.98
0.98
O
2.75
0.83
0.83
U
2.75
1.07
1.07
1
1.30
1.30
X
4.90
4.90
2
9.40
9.40
Hiệp 1
-0.75
1.19
1.19
+0.75
0.72
0.72
O
1.25
1.19
1.19
U
1.25
0.74
0.74
Diễn biến chính
CSKA Moscow
Phút
Rotor Volgograd
Chidera Ejuke 1 - 0
Kiến tạo: Arnor Sigurdsson
Kiến tạo: Arnor Sigurdsson
45'
60'
Kamil Mullin
Ra sân: Flamarion Jovinho Filho
Ra sân: Flamarion Jovinho Filho
60'
Nikolay Kipiani
Ra sân: Zurab Davitashvili
Ra sân: Zurab Davitashvili
Nayair Tiknizyan
Ra sân: Arnor Sigurdsson
Ra sân: Arnor Sigurdsson
64'
Alan Dzagoev
Ra sân: Konstantin Maradishvili
Ra sân: Konstantin Maradishvili
64'
Jose Salomon Rondon Gimenez 2 - 0
71'
Fedor Chalov
Ra sân: Jose Salomon Rondon Gimenez
Ra sân: Jose Salomon Rondon Gimenez
77'
Ilzat Akhmetov
Ra sân: Ivan Oblyakov
Ra sân: Ivan Oblyakov
77'
84'
Vladimir Medved
Ra sân: Evgeniy Pesegov
Ra sân: Evgeniy Pesegov
88'
Giorgi Arabidze
Ra sân: Andres Fabian Ponce Nunez
Ra sân: Andres Fabian Ponce Nunez
Vladislav Yakovlev
Ra sân: Chidera Ejuke
Ra sân: Chidera Ejuke
88'
Ilzat Akhmetov
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
CSKA Moscow
Rotor Volgograd
8
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
0
25
Tổng cú sút
5
8
Sút trúng cầu môn
0
12
Sút ra ngoài
3
5
Cản sút
2
8
Sút Phạt
9
60%
Kiểm soát bóng
40%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
563
Số đường chuyền
374
86%
Chuyền chính xác
77%
10
Phạm lỗi
8
27
Đánh đầu
27
19
Đánh đầu thành công
8
0
Cứu thua
5
8
Rê bóng thành công
25
16
Đánh chặn
6
24
Ném biên
18
1
Dội cột/xà
1
8
Cản phá thành công
25
12
Thử thách
12
1
Kiến tạo thành bàn
0
131
Pha tấn công
111
88
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
CSKA Moscow
4-2-3-1
Rotor Volgograd
4-2-3-1
35
Akinfeev
42
Shennikov
62
Karpov
78
Diveev
2
Fernandes
98
Oblyakov
22
Maradishvili
11
Ejuke
8
Vlasic
17
Sigurdsson
32
Gimenez
93
Condric
13
Makarov
33
Kvirkvelia
27
Gogoua
25
Stepano
8
Oleg
17
Pesegov
96
Filho
20
Zhigulev
77
Davitashvili
23
Nunez
Đội hình dự bị
CSKA Moscow
Viktor Vasin
5
Ilzat Akhmetov
7
Fedor Chalov
9
Alan Dzagoev
10
Ilia Shkurin
99
Vladislav Yakovlev
46
Nayair Tiknizyan
71
Ilya Pomazun
1
Rotor Volgograd
83
Dmitri Vershkov
14
Ivan Maevski
72
Kamil Mullin
21
Giorgi Arabidze
11
Sergey Serchenkov
28
Azat Bairyyev
22
Igor Obukhov
7
Nikolay Kipiani
99
Vladimir Medved
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
0.33
Bàn thua
1
3
Phạt góc
3.33
2
Thẻ vàng
1.33
4
Sút trúng cầu môn
3
47.33%
Kiểm soát bóng
41%
6
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
CSKA Moscow (12trận)
Chủ
Khách
Rotor Volgograd (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
1
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
0
HT-B/FT-B
1
2
0
2