ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nga - Thứ 7, 26/10 Vòng 13
CSKA Moscow
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Fakel 1
Arena CSKA
Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
1.02
+1.5
0.86
O 2.5
0.95
U 2.5
0.92
1
1.30
X
4.90
2
9.10
Hiệp 1
-0.5
0.81
+0.5
1.05
O 1
0.96
U 1
0.90

Diễn biến chính

CSKA Moscow CSKA Moscow
Phút
Fakel Fakel
23'
match yellow.png Ilnur Alshin
30'
match yellow.png Mohamed Brahimi
46'
match change Vyacheslav Yakimov
Ra sân: Vladimir Iljin
51'
match yellow.png Igor Yurganov
60'
match change Andrey Ivlev
Ra sân: Dylan Mertens
Saúl Guarirapa
Ra sân: Miralem Pjanic
match change
60'
60'
match change Mikhail Shchetinin
Ra sân: Thabo Cele
66'
match red Rayan Senhadji
Daniil Krugovoy match yellow.png
70'
71'
match change Sergei Bryzgalov
Ra sân: Aleksey Kashtanov
72'
match change Evgeni Markov
Ra sân: Mohamed Brahimi
Sekou Koita
Ra sân: Khellven Douglas Silva Oliveira
match change
73'
Sekou Koita match yellow.png
75'
Abbosbek Fayzullayev match yellow.png
78'
Milan Gajic
Ra sân: Daniil Krugovoy
match change
86'
Sasa Zdjelar match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CSKA Moscow CSKA Moscow
Fakel Fakel
5
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
15
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
661
 
Số đường chuyền
 
283
84%
 
Chuyền chính xác
 
65%
15
 
Phạm lỗi
 
13
20
 
Đánh đầu
 
48
11
 
Đánh đầu thành công
 
23
1
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
25
6
 
Đánh chặn
 
7
28
 
Ném biên
 
12
11
 
Cản phá thành công
 
25
3
 
Thử thách
 
13
26
 
Long pass
 
26
69
 
Pha tấn công
 
49
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Sekou Koita
22
Milan Gajic
9
Saúl Guarirapa
8
Artem Shumanskiy
25
Kristijan Bistrovic
49
Vladislav Torop
45
Danila Bokov
17
Kirill Glebov
31
Matvey Kislyak
77
Ilya Agapov
89
Vadim Churilov
52
Artem Bandikyan
CSKA Moscow CSKA Moscow 3-4-2-1
Fakel Fakel 3-4-2-1
35
Akinfeev
27
Barbosa
90
Lukin
78
Diveev
3
Krugovoy
15
Pjanic
5
Zdjelar
13
Oliveira
21
Fayzullayev
10
Oblyakov
11
Musaev
1
Gudiev
22
Yurganov
72
Senhadji
13
Kalinin
7
Brahimi
6
Mertens
33
Kvekveskiri
10
Alshin
5
Cele
15
Iljin
9
Kashtanov

Substitutes

23
Vyacheslav Yakimov
21
Mikhail Shchetinin
20
Evgeni Markov
92
Sergei Bryzgalov
64
Andrey Ivlev
11
Nichita Motpan
88
Vladislav Masternoy
77
Luka Bagatelia
47
Sergey Bozhin
31
Aleksandr Belenov
17
Nikolay Giorgobiani
8
Abdulla Bagamaev
Đội hình dự bị
CSKA Moscow CSKA Moscow
Sekou Koita 20
Milan Gajic 22
Saúl Guarirapa 9
Artem Shumanskiy 8
Kristijan Bistrovic 25
Vladislav Torop 49
Danila Bokov 45
Kirill Glebov 17
Matvey Kislyak 31
Ilya Agapov 77
Vadim Churilov 89
Artem Bandikyan 52
Fakel Fakel
23 Vyacheslav Yakimov
21 Mikhail Shchetinin
20 Evgeni Markov
92 Sergei Bryzgalov
64 Andrey Ivlev
11 Nichita Motpan
88 Vladislav Masternoy
77 Luka Bagatelia
47 Sergey Bozhin
31 Aleksandr Belenov
17 Nikolay Giorgobiani
8 Abdulla Bagamaev

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 2
46.67% Kiểm soát bóng 45.67%
6 Phạm lỗi 15

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CSKA Moscow (22trận)
Chủ Khách
Fakel (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
0
5
HT-H/FT-T
1
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
4
1
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
2
0
HT-B/FT-B
2
4
2
1

CSKA Moscow CSKA Moscow

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Miralem Pjanic Tiền vệ trụ 0 0 2 73 60 82.19% 2 1 83 6.44
35 Igor Akinfeev Thủ môn 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 18 6.72
5 Sasa Zdjelar Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 87 78 89.66% 0 0 98 6.68
27 Moises Roberto Barbosa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 81 74 91.36% 3 1 96 6.84
22 Milan Gajic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04
20 Sekou Koita Tiền đạo cắm 1 0 0 12 9 75% 0 0 15 6.03
10 Ivan Oblyakov Tiền vệ công 4 1 2 54 42 77.78% 4 0 77 7.23
3 Daniil Krugovoy Hậu vệ cánh trái 0 0 3 46 37 80.43% 6 0 73 6.59
78 Igor Diveev Trung vệ 0 0 0 95 88 92.63% 0 3 106 7.23
13 Khellven Douglas Silva Oliveira Hậu vệ cánh phải 1 0 0 28 23 82.14% 3 1 48 6.24
9 Saúl Guarirapa Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 11 6.02
11 Tamerlan Musaev Tiền đạo cắm 2 1 1 22 17 77.27% 3 0 35 6.13
21 Abbosbek Fayzullayev Tiền vệ công 3 1 1 42 34 80.95% 2 0 65 6.4
90 Matvey Lukin Trung vệ 0 0 0 78 72 92.31% 0 5 81 7.02

Fakel Fakel

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Irakli Kvekveskiri Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 29 26 89.66% 0 1 42 7.02
92 Sergei Bryzgalov Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.44
1 Vitaly Gudiev Thủ môn 0 0 0 33 12 36.36% 0 0 38 6.77
13 Ihor Kalinin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 20 71.43% 7 2 49 7.11
6 Dylan Mertens Tiền vệ công 2 0 1 13 7 53.85% 0 1 25 6.53
20 Evgeni Markov Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 0 11 6.06
15 Vladimir Iljin Tiền đạo cắm 0 0 0 14 6 42.86% 0 3 26 6.4
10 Ilnur Alshin Cánh phải 1 0 0 21 16 76.19% 1 0 40 6.76
72 Rayan Senhadji Trung vệ 0 0 0 18 14 77.78% 0 2 29 6.23
22 Igor Yurganov Trung vệ 0 0 1 23 18 78.26% 0 3 37 6.99
5 Thabo Cele Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 20 15 75% 4 0 37 6.71
23 Vyacheslav Yakimov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 4 44.44% 0 0 18 6.49
7 Mohamed Brahimi Cánh trái 1 0 1 14 8 57.14% 1 2 35 7.1
9 Aleksey Kashtanov Tiền đạo cắm 2 1 0 22 14 63.64% 0 3 36 6.51
21 Mikhail Shchetinin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 5 62.5% 1 1 13 6.33
64 Andrey Ivlev Tiền vệ công 0 0 0 6 4 66.67% 1 0 9 6.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi