ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bulgaria - Thứ 2, 07/08 Vòng 4
CSKA 1948 Sofia
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
FC Hebar Pazardzhik 1
Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.92
+1.5
0.90
O 2.5
0.88
U 2.5
0.92
1
1.22
X
5.50
2
9.50
Hiệp 1
-0.5
0.83
+0.5
1.01
O 1
0.85
U 1
0.97

Diễn biến chính

CSKA 1948 Sofia CSKA 1948 Sofia
Phút
FC Hebar Pazardzhik FC Hebar Pazardzhik
14'
match yellow.png Martin Mitkov Mihaylov
Pedrinho match hong pen
15'
21'
match yellow.pngmatch red Martin Mitkov Mihaylov
Rooney Eva Wankewai match yellow.png
24'
Thalis Henrique Cantanhede match yellow.png
45'
Pedro Oliveira 1 - 0
Kiến tạo: Antonio Vutov
match goal
47'
63'
match yellow.png Robert Mazan
81'
match goal 1 - 1 Atanas Kabov
Kiến tạo: Angel Georgiev Bastunov
Parvizchon Umarbaev match yellow.png
84'
90'
match yellow.png Matvei Igonen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CSKA 1948 Sofia CSKA 1948 Sofia
FC Hebar Pazardzhik FC Hebar Pazardzhik
5
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
1
10
 
Sút Phạt
 
18
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
16
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
3
103
 
Pha tấn công
 
75
85
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 2.67
1 Thẻ vàng 3
4.67 Sút trúng cầu môn 3
50.33% Kiểm soát bóng 48.67%
9.33 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CSKA 1948 Sofia (20trận)
Chủ Khách
FC Hebar Pazardzhik (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
4
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
3
2
2
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
0
HT-B/FT-B
3
2
1
0