Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.84
0.84
-0
1.06
1.06
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.92
0.92
1
2.37
2.37
X
3.30
3.30
2
2.66
2.66
Hiệp 1
+0
0.85
0.85
-0
1.03
1.03
O
1
0.96
0.96
U
1
0.92
0.92
Diễn biến chính
CSD Antofagasta
Phút
O.Higgins
6'
Francisco Andres Arancibia Silva
19'
Marcelo Alejandro Paez Larrondo
31'
Santiago Ernesto Romero Fernandez
35'
Santiago Ernesto Romero Fernandez
Andres Souper
Ra sân: Ariel Uribe
Ra sân: Ariel Uribe
45'
59'
Tomas Alarcon
Ra sân: Marcelo Alejandro Paez Larrondo
Ra sân: Marcelo Alejandro Paez Larrondo
Felipe Ignacio Flores Chandia
Ra sân: Adrian Cuadra
Ra sân: Adrian Cuadra
63'
Byron Nieto
Ra sân: Lukas Soza
Ra sân: Lukas Soza
69'
79'
Facundo Castro
80'
Matias Fracchia
Ra sân: Albert Acevedo
Ra sân: Albert Acevedo
80'
Gustavo Gotti
Ra sân: Facundo Castro
Ra sân: Facundo Castro
90'
Moises Gonzalez
Ra sân: Juan Ramon Fernandez
Ra sân: Juan Ramon Fernandez
Carlos Andres Munoz Rojas 1 - 0
90'
90'
Augusto Batalla
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
CSD Antofagasta
O.Higgins
8
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
2
17
Tổng cú sút
6
7
Sút trúng cầu môn
2
10
Sút ra ngoài
4
58%
Kiểm soát bóng
42%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
15
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
0
3
Cứu thua
6
109
Pha tấn công
74
112
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
CSD Antofagasta
O.Higgins
20
Gil
1
Gonzalez
10
Abrigo
26
Rojas
8
Ramos
6
Avalos
14
Cordero
2
Soza
11
Uribe
4
Montalban
3
Cuadra
24
Fernandez
21
Larrondo
17
Guajardo
11
Castro
8
Magalhaes
13
Batalla
28
Silva
10
Fernandez
3
Acevedo
4
Gonzalez
6
Cahais
Đội hình dự bị
CSD Antofagasta
Gary Tello
19
Felipe Ignacio Flores Chandia
17
Cristian Manuel Rojas
5
Fernando Javier Hurtado Perez
12
Gabriel Sarria
27
Andres Souper
24
Byron Nieto
23
O.Higgins
9
Gustavo Gotti
22
Roberto Gutierrez Gamboa
16
Luis Ureta
2
Tomas Alarcon
27
Moises Gonzalez
15
Matias Fracchia
34
Renato Araya
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
1
6
Phạt góc
6.33
2.67
Thẻ vàng
3.33
5
Sút trúng cầu môn
3.33
50.33%
Kiểm soát bóng
56%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
CSD Antofagasta (29trận)
Chủ
Khách
O.Higgins (28trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
2
4
HT-H/FT-T
3
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
0
2
HT-H/FT-H
1
3
5
0
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
2
1
3
4