ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Romania - Thứ 3, 05/03 Vòng 29
CS Universitatea Craiova
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Rapid Bucuresti
Trong lành, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.96
+0.25
0.90
O 2.25
0.75
U 2.25
0.93
1
2.45
X
3.00
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.19
O 1
0.79
U 1
1.03

Diễn biến chính

CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
Phút
Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
Alexandru Mitrita 1 - 0
Kiến tạo: Nicusor Bancu
match goal
30'
Stefan Vladoiu match yellow.png
40'
Lyes Houri match yellow.png
45'
49'
match goal 1 - 1 Jakub Hromada
Kiến tạo: Ermal Krasniqi
79'
match yellow.png Jayson Papeau
90'
match yellow.png Albion Rrahmani
90'
match yellow.png Dragos Grigore

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
2
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
12
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
409
 
Số đường chuyền
 
438
10
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
1
23
 
Rê bóng thành công
 
25
8
 
Đánh chặn
 
9
5
 
Thử thách
 
9
81
 
Pha tấn công
 
77
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.33
8.33 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 1
66% Kiểm soát bóng 43.33%
13.67 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CS Universitatea Craiova (11trận)
Chủ Khách
Rapid Bucuresti (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
1
HT-H/FT-T
2
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
1