ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ngoại Hạng Anh - Chủ nhật, 27/10 Vòng 9
Crystal Palace
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Tottenham Hotspur
Selhurst Park Stadium
Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.84
-0.5
1.06
O 2.75
0.96
U 2.75
0.92
1
3.18
X
3.32
2
2.06
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
0.95
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Crystal Palace Crystal Palace
Phút
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Will Hughes
Ra sân: Jefferson Andres Lerma Solis
match change
22'
Jean Philippe Mateta 1 - 0
Kiến tạo: Eberechi Eze
match goal
31'
Jean Philippe Mateta match yellow.png
32'
37'
match yellow.png Dejan Kulusevski
Daniel Munoz match yellow.png
41'
Eberechi Eze Goal Disallowed match var
50'
52'
match yellow.png Brennan Johnson
Maxence Lacroix match yellow.png
61'
62'
match change Pape Matar Sarr
Ra sân: Dejan Kulusevski
62'
match change Richarlison de Andrade
Ra sân: James Maddison
62'
match change Timo Werner
Ra sân: Mikey Moore
65'
match yellow.png Micky van de Ven
Edward Nketiah
Ra sân: Ismaila Sarr
match change
67'
Will Hughes match yellow.png
77'
85'
match yellow.png Richarlison de Andrade
87'
match change Rodrigo Bentancur
Ra sân: Yves Bissouma
Daichi Kamada
Ra sân: Adam Wharton
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Crystal Palace Crystal Palace
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
8
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
4
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
16
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
246
 
Số đường chuyền
 
512
65%
 
Chuyền chính xác
 
81%
16
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
1
43
 
Đánh đầu
 
27
20
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
5
32
 
Rê bóng thành công
 
17
3
 
Substitution
 
4
4
 
Đánh chặn
 
8
13
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
32
 
Cản phá thành công
 
17
10
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
23
 
Long pass
 
24
109
 
Pha tấn công
 
100
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Daichi Kamada
19
Will Hughes
9
Edward Nketiah
15
Jeffrey Schlupp
30
Matt Turner
2
Joel Ward
17
Nathaniel Clyne
58
Caleb Kporha
64
Asher Agbinone
Crystal Palace Crystal Palace 3-4-2-1
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur 4-3-3
1
Henderson
6
Guehi
5
Lacroix
27
Chalobah
3
Mitchell
8
Solis
20
Wharton
12
Munoz
10
Eze
7
Sarr
14
Mateta
1
Vicario
23
Porro
17
Romero
37
Ven
13
Udogie
21
Kulusevski
8
Bissouma
10
Maddison
22
Johnson
19
Solanke
47
Moore

Substitutes

9
Richarlison de Andrade
16
Timo Werner
29
Pape Matar Sarr
30
Rodrigo Bentancur
6
Radu Dragusin
15
Lucas Bergvall
20
Fraser Forster
14
Archie Gray
33
Ben Davies
Đội hình dự bị
Crystal Palace Crystal Palace
Daichi Kamada 18
Will Hughes 19
Edward Nketiah 9
Jeffrey Schlupp 15
Matt Turner 30
Joel Ward 2
Nathaniel Clyne 17
Caleb Kporha 58
Asher Agbinone 64
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
9 Richarlison de Andrade
16 Timo Werner
29 Pape Matar Sarr
30 Rodrigo Bentancur
6 Radu Dragusin
15 Lucas Bergvall
20 Fraser Forster
14 Archie Gray
33 Ben Davies

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 3
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
39.67% Kiểm soát bóng 54.67%
11.33 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Crystal Palace (14trận)
Chủ Khách
Tottenham Hotspur (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
4
3
HT-H/FT-T
0
1
2
0
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
2
1
1
2

Crystal Palace Crystal Palace

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Will Hughes Tiền vệ trụ 1 0 4 19 11 57.89% 7 1 40 6.83
8 Jefferson Andres Lerma Solis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 3 50% 0 0 12 6.36
18 Daichi Kamada Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
1 Dean Henderson Thủ môn 0 0 0 24 10 41.67% 0 0 31 7.18
7 Ismaila Sarr Cánh phải 2 2 1 11 7 63.64% 3 0 25 6.78
14 Jean Philippe Mateta Tiền đạo cắm 1 1 0 14 9 64.29% 0 3 22 7.15
10 Eberechi Eze Tiền vệ công 4 1 1 28 18 64.29% 7 0 56 7.52
12 Daniel Munoz Hậu vệ cánh phải 2 0 1 19 14 73.68% 4 2 53 7.57
9 Edward Nketiah Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 2 1 10 6.26
27 Trevoh Thomas Chalobah Trung vệ 0 0 0 22 13 59.09% 1 3 37 7.32
5 Maxence Lacroix Trung vệ 1 0 0 19 13 68.42% 0 2 29 7.04
6 Marc Guehi Trung vệ 1 1 0 14 12 85.71% 0 3 33 7.26
3 Tyrick Mitchell Hậu vệ cánh trái 0 0 1 21 14 66.67% 5 2 50 7.08
20 Adam Wharton Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 27 18 66.67% 1 1 47 7.31

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Timo Werner Forward 0 0 0 7 6 85.71% 2 0 14 5.93
1 Guglielmo Vicario Thủ môn 0 0 0 28 25 89.29% 0 1 44 7.17
10 James Maddison Midfielder 2 2 1 33 25 75.76% 1 1 48 6.74
19 Dominic Solanke Forward 1 0 0 18 10 55.56% 0 4 35 6.39
30 Rodrigo Bentancur Midfielder 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.99
9 Richarlison de Andrade Forward 0 0 0 4 3 75% 1 1 12 5.97
17 Cristian Gabriel Romero Defender 1 0 1 67 56 83.58% 0 0 82 6.79
8 Yves Bissouma Midfielder 0 0 0 40 33 82.5% 0 1 59 6.48
21 Dejan Kulusevski Forward 1 1 1 22 16 72.73% 1 0 31 6.04
23 Pedro Porro Defender 1 0 1 57 41 71.93% 11 0 81 6.21
13 Iyenoma Destiny Udogie Defender 0 0 1 47 39 82.98% 1 1 73 6.72
22 Brennan Johnson Forward 3 0 1 16 8 50% 3 0 29 6.84
29 Pape Matar Sarr Midfielder 0 0 0 23 19 82.61% 0 1 25 6.17
37 Micky van de Ven Defender 1 0 0 61 52 85.25% 0 4 75 5.77
47 Mikey Moore Forward 0 0 0 12 10 83.33% 2 1 25 6.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi