ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ngoại Hạng Anh - Thứ 7, 07/10 Vòng 8
Crystal Palace
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Nottingham Forest
Selhurst Park Stadium
Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.97
+0.5
0.93
O 2.5
1.06
U 2.5
0.82
1
1.97
X
3.35
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.76
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Crystal Palace Crystal Palace
Phút
Nottingham Forest Nottingham Forest
Jesurun Rak Sakyi
Ra sân: Jeffrey Schlupp
match change
26'
46'
match change Gonzalo Montiel
Ra sân: Serge Aurier
66'
match change Anthony Elanga
Ra sân: Callum Hudson-Odoi
Chris Richards
Ra sân: Jairo Riedewald
match change
75'
76'
match change Ryan Yates
Ra sân: Ibrahim Sangare
76'
match change Divock Origi
Ra sân: Chris Wood
83'
match change Cheikhou Kouyate
Ra sân: Orel Mangala
84'
match yellow.png Ryan Yates

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Crystal Palace Crystal Palace
Nottingham Forest Nottingham Forest
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
7
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
521
 
Số đường chuyền
 
481
87%
 
Chuyền chính xác
 
87%
7
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
2
22
 
Đánh đầu
 
28
11
 
Đánh đầu thành công
 
14
5
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
20
9
 
Đánh chặn
 
9
12
 
Ném biên
 
14
0
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
20
6
 
Thử thách
 
7
108
 
Pha tấn công
 
95
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Chris Richards
49
Jesurun Rak Sakyi
4
Robert Holding
31
Remi Luke Matthews
60
Jadan Raymond
5
James Tomkins
53
Ademola Ola-Adebom
52
David Ozoh
23
Malcolm Ebiowei
Crystal Palace Crystal Palace 4-3-3
Nottingham Forest Nottingham Forest 4-3-3
1
Johnstone
3
Mitchell
6
Guehi
16
Andersen
17
Clyne
44
Riedewald
19
Hughes
15
Schlupp
22
Edouard
14
Mateta
9
Ayew
1
Turner
24
Aurier
30
Boly
40
Murillo
15
Toffolo
6
Sangare
5
Mangala
16
Dominguez
10
White
11
Wood
14
Hudson-Odoi

Substitutes

29
Gonzalo Montiel
27
Divock Origi
8
Cheikhou Kouyate
21
Anthony Elanga
22
Ryan Yates
12
Andrey Santos
23
Odisseas Vlachodimos
4
Joe Worrall
7
Neco Williams
Đội hình dự bị
Crystal Palace Crystal Palace
Chris Richards 26
Jesurun Rak Sakyi 49
Robert Holding 4
Remi Luke Matthews 31
Jadan Raymond 60
James Tomkins 5
Ademola Ola-Adebom 53
David Ozoh 52
Malcolm Ebiowei 23
Nottingham Forest Nottingham Forest
29 Gonzalo Montiel
27 Divock Origi
8 Cheikhou Kouyate
21 Anthony Elanga
22 Ryan Yates
12 Andrey Santos
23 Odisseas Vlachodimos
4 Joe Worrall
7 Neco Williams

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 7
2.33 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
39.67% Kiểm soát bóng 44%
11.33 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Crystal Palace (14trận)
Chủ Khách
Nottingham Forest (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
1
3
HT-B/FT-B
2
1
0
0

Crystal Palace Crystal Palace

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Nathaniel Clyne Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 16 6.31
9 Jordan Ayew Tiền đạo cắm 1 0 0 16 15 93.75% 2 0 25 5.77
19 Will Hughes Tiền vệ trụ 0 0 0 32 28 87.5% 0 0 37 6.22
1 Samuel Johnstone Thủ môn 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 25 6.87
15 Jeffrey Schlupp Tiền vệ trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.21
44 Jairo Riedewald Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 7 77.78% 3 0 20 6.52
16 Joachim Andersen Trung vệ 0 0 1 55 46 83.64% 1 3 60 6.96
22 Odsonne Edouard Tiền đạo cắm 0 0 0 8 6 75% 1 0 14 6.03
14 Jean Philippe Mateta Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 1 8 6.1
6 Marc Guehi Trung vệ 0 0 0 44 42 95.45% 0 0 48 6.53
3 Tyrick Mitchell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 17 94.44% 1 0 32 6.86
49 Jesurun Rak Sakyi Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 1 1 8 6.26

Nottingham Forest Nottingham Forest

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Chris Wood Tiền đạo cắm 0 0 1 9 6 66.67% 0 1 17 6.23
24 Serge Aurier Hậu vệ cánh phải 2 1 0 32 30 93.75% 3 1 50 6.75
30 Willy Boly Trung vệ 0 0 0 37 35 94.59% 0 0 41 6.7
15 Harry Toffolo Hậu vệ cánh trái 1 1 0 22 16 72.73% 0 0 33 6.75
1 Matt Turner Thủ môn 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 11 6.36
6 Ibrahim Sangare Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 14 13 92.86% 0 1 22 6.58
10 Morgan Gibbs White Tiền vệ công 2 0 0 18 15 83.33% 1 0 29 6.27
16 Nicolas Dominguez Tiền vệ trụ 0 0 0 23 20 86.96% 0 1 26 6.37
5 Orel Mangala Tiền vệ trụ 1 0 1 27 26 96.3% 0 0 32 6.5
14 Callum Hudson-Odoi Cánh trái 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 24 6.47
40 Murillo Defender 0 0 2 33 28 84.85% 0 1 37 6.92

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi